Result in là một trong những cụm động từ cơ bản, được sử dụng nhiều trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học thường hay dễ nhầm lẫn với một số cụm từ liên quan đến result khác. Trong bài viết ngày hôm nay, Language Link Academic sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của result in. Kèm với đó là sự so sánh khi kết hợp result với những giới từ khác. Hãy cùng bắt đầu nhé!
1. Result in mang ý nghĩa gì?
Chắc hẳn trong quá trình giao tiếp tiếng Anh, bạn luôn luôn bắt gặp cụm từ result in này đúng không nào? Vậy result in có ý nghĩa gì?
Theo Cambridge Dictionary, cấu trúc result in + something mang nghĩa là: gây ra, dẫn đến, mang lại một hành động hoặc kết quả cụ thể. Trong một số tình huống, result in còn có nghĩa là đạt được một điều gì đó.
Ví dụ:
The fire resulted in damage to their property.
(Vụ hỏa hoạn đã gây thiệt hại cho tài sản của họ)
We’re hoping that this investment results in a lucrative and sustainable revenue stream.
(Chúng tôi hy vọng rằng khoản đầu tư này sẽ mang lại nguồn doanh thu sinh lợi và bền vững)
Như bạn có thể thấy, result in là một cụm động từ được tạo thành bởi result và giới từ in và thường được sử dụng như một động từ trong câu. Bạn có thể sử dụng result in khi muốn nói về kết quả của một sự việc nào đó.
2. So sánh sự khác nhau khi kết hợp result với các giới từ khác
Nếu bạn đã học về các cụm động từ trong tiếng Anh thì hẳn sẽ biết một từ có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tạo thành những cụm động từ có ý nghĩa khác nhau. “Result” cũng vậy. Bên cạnh giới từ in, result còn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác như from, of, …
|
Ý nghĩa |
Dùng khi nào? |
Ví dụ |
Result in |
Như đã trình bày ở trên, result in nghĩa là gây ra, dẫn đến, mang lại một hành động, kết quả cụ thể |
Được sử dụng như cụm động từ. Dùng khi muốn diễn đạt về kết quả của một sự việc nào đó |
Poor English result in loss of job opportunities in many young people. ·(Tiếng Anh kém dẫn đến việc nhiều bạn trẻ mất đi cơ hội việc làm). ·=> chỉ ra kết quả của việc học kém tiếng Anh
|
Result from |
Do, xảy ra như một kết quả của một điều gì đó. |
Được sử dụng như cụm động từ. Dùng khi muốn trình bày nguyên nhân khiến cho một điều gì đó xảy ra. |
His difficulty in walking results from a childhood illness. ·(Việc đi lại khó khăn của anh ấy là do một căn bệnh thời thơ ấu.) => chỉ ra nguyên nhân của việc đi lại khó khăn |
Result of |
Một điều gì đó xảy ra hay tồn tại là vì/do một điều gì đó khác |
Được sử dụng như một cụm danh từ trong câu, nói đến nguyên nhân xảy ra một điều gì đó |
His broken leg is the direct result of his own carelessness. (Cái chân bị gãy của anh ấy là do sự bất cẩn của chính anh ấy) => chỉ nguyên nhân chân anh ấy bị gãy |
3. Result in và một số cụm từ đồng nghĩa, gần nghĩa khác
Có rất nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa và gần nghĩa với result in. Tuy nhiên, Language Link Academic chỉ đưa ra những cụm từ hay nhất để liệt kê bên dưới. Giúp bạn tập trung học từ vựng theo cụm một cách có chọn lọc, biết cách sử dụng trong mỗi tình huống và ghi nhớ lâu hơn.
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
As a result |
Kết quả là, vì vậy, do đó |
The tiger has escaped. As a result, we can’t go to the zoo. (Con hổ đã thoát khỏi chuồng. Kết quả là, chúng tôi không thể đến sở thú) |
Lead to |
Dẫn đến, dẫn tới, khiến cho, gây nên |
My stress may lead to physical illnesses, according to the doctor. (Theo bác sĩ, căng thẳng của tôi có thể dẫn đến các bệnh về thể chất) |
Bring forth |
Đem lại, tạo ra, gây ra một điều gì đó hoặc một kết quả nào đó |
This may bring forth queries and in the end leads to failure of the relationship. (Điều này có thể tạo ra nhiều vấn đề và cuối cùng dẫn đến sự thất bại của mối quan hệ) |
Bring about |
Mang lại, dẫn đến, gây ra vấn đề, sự việc nào đó |
He brought about his company’s collapse by his reckless spending. (Anh ta đã gây ra sự sụp đổ của công ty bởi sự chi tiêu liều lĩnh của mình) |
Bring on |
Làm cho một cái gì đó xảy ra, thường là những điều xấu |
The loud music brought on another one of his headaches. (Tiếng nhạc ầm ĩ là cho anh ấy đau đầu) |
Give rise to |
Gây ra hoặc mang đến điều gì đó |
International support has given rise to a new optimism in the company. (Sự hỗ trợ quốc tế đã mang lại sự lạc quan mới cho công ty) |
Contribute to |
Góp phần gây ra, làm cho điều gì đó xảy ra hoặc góp phần mang lại điều gì đó |
Smoking contributed to his early death. (Hút thuốc lá đã làm cho anh ấy mất sớm) |
4. Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống
Dear Mr. Mackenzy,
I’m writing in response to your letter inquiring about “loose skin” resulting _____(1) a diet.
If you have a lot of weight to lose, you may be worried about “loose skin” on your chin, underarms and thighs. Please aim to lose weight slowly in order for your body to adjust.
Whatever kind of diet you are on, your skin needs oil, _____(2) it will become dry and less elastic.
If you add a dressing made with olive to your salads, it may increase your skin’s radiance – your skin will also become smoother and softer.
Please _____(3) that water should be your primary beauty aid.
Not only does it fill you up without calories, but it also takes toxins out of your body system.
Sincerely yours,
Editor, Sara Williams.
(From TOEIC Test)
Bài 2: Chọn “result in”, “result from” hoặc “result of” vào chỗ trống thích hợp
1 The crash ……………. the deaths of 14 passengers.
2 Many diseases …………… poverty.
3The nesting of binding groups correspond to the ……………… dependency analysis.
4 A sudden change in temperature will inevitably ………………rain.
5 From the …………… equation, the mechanism has no freedom.
Đáp án:
Bài 1
(1) from
(2) otherwise
(3) remember
Bài 2:
1 resulted in
2. result from
3. result of
4. result in
5. result of
Vậy là chúng ta đã cùng học xong kiến thức về result in cũng như cách sử dụng của result in và một số cụm từ gần nghĩa khác. Language Link Academic hy vọng rằng, với những kiến thức và bài tập bên trên, bạn sẽ hiểu rõ hơn về result in và sử dụng chúng trong giao tiếp một cách linh hoạt nhất.
Cùng xem thêm nhiều bài học tiếng Anh bổ ích tại thư viện tiếng Anh của Language Link Academic bạn nhé.
Xem thêm:
Cách học cụm động từ trong tiếng Anh hiệu quả
Tìm hiểu khai thác hiệu quả các cụm động từ trong tiếng Anh