Latter và later thường rất dễ gây nhầm lẫn vì chúng gần như là những từ đồng âm. Chúng có cách viết và thậm chí là có ý nghĩa tương tự nhau. Vậy làm thế nào để bạn có thể sử dụng những từ ngữ này một cách chính xác nhất. Những điểm phân tích trong bài viết ngày hôm nay sẽ giúp bạn có ý tưởng rõ ràng về thời điểm, ngữ cảnh và cách sử dụng latter và later một cách dễ dàng nhất. Cùng tìm hiểu bài viết nhé.
I. Phân biệt Latter và Later trong tiếng Anh
Chắc hẳn, đối với nhiều người học, tiếng Anh là một môn học gây khó khăn. Nguyên nhân là do có nhiều từ vựng. Mà một trong số chúng lại có ý nghĩa khá giống nhau. Khiến người học không biết phải sử dụng như thế nào. Trong đó có latter và later.
Latter và later thoạt nhìn thì thấy có vẻ giống nhau. Nhưng chúng không thể được sử dụng để thay thế cho nhau. Nhưng bạn đừng quá lo lắng! Sau khi đọc xong bảng phân tích chi tiết dưới đây. Bạn sẽ có thể biết chắc chắn thời điểm và cách sử dụng những từ vựng khó hiểu này. Và sử dụng chúng trong ngữ cảnh chính xác nhất.
Phân biệt | Latter | Later |
Từ loại và Ý nghĩa |
1. Tính từ
Ví dụ: The latter part of the book was hardest to write. (Phần cuối của cuốn sách thực sự rất khó viết) Building of the new library should begin in the latter part of next year. (Việc xây dựng thư viện mới sẽ bắt đầu vào cuối năm tới.) 2. Danh từ
Ví dụ: This is Sam and Jack. The latter is the younger brother. (Đây là Sam và Jack. Người sau là em trai) He directed “The Wizard of Oz” and “Gone with the Wind,” receiving an Oscar for the latter (Ông ấy đã đạo diễn 2 vở kịch “The Wizard of Oz” và “Cuốn theo chiều gió”, và nhận giải Oscar cho vở kịch thứ 2) |
1. Tính từ
Ví dụ: He needed round-the-clock care in the later stages of his illness. (Anh ấy cần được chăm sóc suốt ngày đêm trong giai đoạn sau của bệnh) During his later years, he lived in Cape Town. (Trong những năm cuối đời, ông sống ở Cape Town)
Ví dụ: Later versions of the software are much better. (Các phiên bản gần đây của phần mềm tốt hơn nhiều) 2. Trạng từ
Ví dụ: He’ll be back later. (Anh ấy sẽ quay lại sau) The meeting will take place later (Cuộc họp sẽ diễn ra sau). Later thường xuất hiện với tần suất nhiều hơn gấp đôi Latter trong tiếng Anh. |
Phiên âm và cách phát âm |
/ˈlæt.ər/ Âm A ngắn và nhanh (tương tự âm A trong từ cat) |
/ˈleɪ.tər/ Âm A dài và nhấn mạnh (tương tự âm A trong từ hate) |
Thời điểm và cách sử dụng | Sử dụng khi nói về cuối, hoặc phần cuối của một giai đoạn, thời gian hoặc một điều gì đó có thể xác định được ngay trong thời điểm nói | Sử dụng để nói về một thời điểm sau thời điểm hiện tại và chưa thể được xác định trong tương lai |
Những cụm từ, giới từ đi cùng |
Ví dụ I believe that the latter days shall be greater than the former. (Tôi tin rằng những ngày sau sẽ tuyệt vời hơn những ngày trước)
Ví dụ: The latter part of the movie was the most interested (Phần cuối của bộ phim là hay nhất)
Ví dụ: The latter half of the play was more interesting (Nửa sau của vở kịch thú vị hơn)
|
Ví dụ: Later on, we could go and have a meal if you like. (Sau đó, chúng ta có thể đi ăn nếu bạn thích)
Ví dụ You must complete the forms as soon as possible, but no later than July 11th. (Bạn phải hoàn thành các biểu mẫu càng sớm càng tốt, nhưng không muộn hơn ngày 11 tháng 7)
Ví dụ I’ll catch you later, girl (Tôi sẽ gặp lại bạn sau, cô gái)
Ví dụ: The boy was looking at the dead roadside trees. It’s okay, the man said. All the trees in the world are going to fall sooner or later (Cậu bé đang nhìn những cái cây chết bên đường. Không sao đâu, người đàn ông nói. Tất cả cây cối trên thế giới sớm muộn gì cũng sẽ đổ) Xem thêm 1 số cụm từ, idioms đi với later tại đây. |
Một số ví dụ tham khảo |
There are two kinds of worries: those you can do something about and those you can’t. Don’t spend any time on the latter. (Có hai loại lo lắng: những lo lắng bạn có thể làm gì đó và những lo lắng bạn không thể làm được. Đừng dành thời gian cho cái sau) I have fans of English on both Facebook and YouTube, and I have more fans on the latter. (Tôi có nhiều người hâm mộ tiếng Anh trên cả Facebook và YouTube, và tôi có nhiều người hâm mộ hơn trên YouTube.)
|
I saw him again a few days later, and he was even worse. (Tôi gặp lại anh ấy vài ngày sau đó, và anh ấy thậm chí còn tệ hơn) Though she said that she would join me later, I never saw her again. (Mặc dù cô ấy nói rằng cô ấy sẽ tham gia cùng tôi sau, nhưng tôi không bao giờ gặp lại cô ấy nữa) |
Kết luận |
Sau những phân tích bên trên, Language Link Academic nghĩ rằng bạn đã có thể hiểu và xác định được rõ về bản chất và sự khác nhau giữa Latter và Later rồi nhỉ! Tuy nhiên, chúng mình cũng muốn làm rõ thêm vài điểm liên quan đến ý nghĩa của Latter và Later khi chúng được sử dụng như một tính từ. Khi được sử dụng như một tính từ Latter và Later gần như có chung một nghĩa là xảy ra vào cuối một giai đoạn, thời gian, hay hiện tượng nào đó. Nhưng nếu đọc kỹ, bạn có thể thấy rằng, Latter được sử dụng vào cuối 1 giai đoạn, hiện tượng, 1 thời gian ngắn, hay 1 điều cụ thể mà ta có thể xác định được.Trong khi Later được sử dụng khi nói những điều xảy ra vào cuối 1 khoảng thời gian hoặc giai đoạn mà bạn không biết chắc và cũng không thể xác định được. Điều thứ 2 mà bạn nên lưu ý đó là rất nhiều người thường nhầm lẫn khi kết hợp later hoặc latter với từ days. Bạn sẽ sử dụng từ nào? Như đã phân tích ở phần cụm từ đi kèm bên trên, đó là luôn luôn sử dụng latter days. Không được sử dụng later days. Vậy là đã rõ rồi nhé. |
II. Bài tập vận dụng
Điền “latter” hoặc “later” vào những ô trống sau
My neighbours have a son and a daughter : the former is a teacher, the _______ is a nurse.
I will address that at a _______ time.
Of the first two Harry Potter books, I prefer the _______.
John arrived at the party _______ than Mary did.
I prefer the _______ offer to the former one.
I will be back _______.
I was given the choice between a hamburger or a hotdog, I chose the _______ of the two; the hotdog.
When it comes to soy burgers or a juicy cow burger, I prefer the _______.
Were it left to me to decide whether we should have a government without newspapers, or newspapers without a government, I should not hesitate a moment to prefer the ______
A little _____ that afternoon, when George had done his chores and finished his homework, he decided to go back next door
Đáp án
- latter
- later
- latter
- later
- latter
- later
- latter
- latter
- latter
- later
Vậy là bài viết đã chia sẻ và phân tích khá rõ ràng về sự khác nhau của latter và later trong tiếng Anh rồi. Không chỉ có 2 từ này là dễ gây nhầm lẫn. Trong tiếng Anh còn rất nhiều từ khác khiến bạn rất dễ nhầm lẫn. Và Language Link Academic cũng đã có những bài viết chia sẻ. Bạn có thể tham khảo bên dưới đây.
Xem thêm
Làm thế nào để phân biệt cách dùng by the time và when