Nắm vững tính từ sở hữu (possessive adjectives) là rất quan trọng để xác định sự sở hữu và quyền sở hữu trong các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Bên cạnh đó, tính từ sở hữu giúp tạo sự rõ ràng và tránh hiểu lầm trong giao tiếp. Vậy trong tiếng Anh có bao nhiêu tính từ sở hữu và cách sử dụng chúng như thế nào? Hãy cùng khám phá điểm kiến thức dưới đây!
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?
Tính từ sở hữu (possessive adjectives) là các từ hoặc cụm từ được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của người hoặc vật đối tượng đến một người khác. Các tính từ sở hữu thường đi kèm với danh từ để mô tả người hoặc vật sở hữu cái gì đó. Các tính từ sở hữu thông thường bao gồm:
- My (tôi/tớ)
- Your (bạn/cậu)
- His (anh ấy)
- Her (cô ấy)
- Its (nó)
- Our (chúng ta/của chúng tôi)
- Their (họ/của họ)
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng tính từ sở hữu:
- This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
- Her cat is very cute. (Mèo của cô ấy rất dễ thương.)
- Our house is big and beautiful. (Nhà của chúng tôi to và đẹp.)
- They are washing their car. (Họ đang rửa xe của họ.)
Tính từ sở hữu giúp chúng ta xác định ai là chủ sở hữu của một vật thể hoặc người nào đó đang nói đến trong câu. Chúng thường điều chỉnh danh từ để tạo ra một câu hoàn chỉnh và rõ ràng về ngữ pháp.
Cách sử dụng tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu (possessive adjectives) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của người hoặc vật đối tượng đến một người khác. Dưới đây là cách sử dụng tính từ sở hữu:
1. Sử dụng trước danh từ:
Tính từ sở hữu thường đi kèm trước danh từ để mô tả người hoặc vật sở hữu cái gì đó.
Ví dụ:
- My car is blue. (Xe của tôi màu xanh.)
- Her brother is a doctor. (Anh trai của cô ấy là bác sĩ.)
- Their house is big. (Nhà của họ lớn.)
2. Định rõ người hoặc vật đang sở hữu:
Tính từ sở hữu giúp xác định ai hoặc cái gì đang sở hữu một đối tượng nào đó.
3. Sử dụng phù hợp với ngôi và số:
Tính từ sở hữu cần phù hợp với ngôi (người nói) và số (số ít hoặc số nhiều) của danh từ mà nó mô tả.
Ngôi thứ nhất (I): My
Ngôi thứ hai (You): Your
Ngôi thứ ba (He/She/It): His/Her/Its
Ngôi thứ nhất số nhiều (We): Our
Ngôi thứ ba số nhiều (They): Their
4. Không sử dụng tính từ sở hữu với danh từ số nhiều không đếm được:
Đối với danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều không đếm được, thay vì sử dụng tính từ sở hữu, chúng ta thường sử dụng ‘of’ để biểu thị sự sở hữu.
Ví dụ:
- The color of the sky is blue. (Màu của bầu trời là xanh.)
5. Sử dụng ‘s cho danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”:
Khi bạn muốn biểu thị sự sở hữu của nhiều người hoặc vật đối tượng và danh từ kết thúc bằng “s,” bạn có thể sử dụng dấu “‘s” sau danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- The girls’ books are on the shelf. (Sách của các cô gái đang ở trên kệ.)
Bí quyết nắm gọn tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Học danh sách các tính từ sở hữu:
Bắt đầu bằng việc học thuộc các tính từ sở hữu cơ bản: my, your, his, her, its, our, their. Điều này giúp bạn nắm bắt cơ bản và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
Sử dụng hàng ngày:
Thử sử dụng các tính từ sở hữu này trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, thay vì nói “This is my book,” bạn có thể thử “This book is mine.” Điều này giúp bạn làm quen với cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Đồng thời, hãy tham gia vào các cuộc trò chuyện, viết email, hoặc viết nhật ký bằng tiếng Anh để thực hành việc sử dụng tính từ sở hữu trong các tình huống thực tế.
Thực hành qua ví dụ:
Tạo các câu ví dụ sử dụng các tính từ sở hữu. Điều này giúp bạn thấy rõ cách chúng hoạt động trong các tình huống khác nhau. Ví dụ:
His car is red.
Their house is big.
Is this your phone?
Làm bài tập:
Tìm các bài tập trực tuyến hoặc trong sách giáo trình để thực hành việc sử dụng tính từ sở hữu. Điều này giúp bạn rèn luyện kỹ năng và kiểm tra hiểu biết của mình.
Nghe và đọc tiếng Anh:
Nghe và đọc nhiều bằng tiếng Anh để thấy cách mọi người sử dụng các tính từ sở hữu trong hội thoại và văn viết.
Học các trường hợp đặc biệt của tính từ sở hữu:
Phân biệt sự khác nhau giữa “its” (tính từ sở hữu cho động từ) và “it’s” (viết tắt của “it is” hoặc “it has”) cùng một số trường hợp đặc biệt khác.
Các trường hợp đặc biệt:
Có một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh cần chú ý:
Sở hữu đối với danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”:
Khi bạn muốn biểu thị sự sở hữu của nhiều người hoặc vật đối tượng và danh từ kết thúc bằng “s,” hãy thêm dấu “‘s” sau danh từ số nhiều.
Ví dụ: The students’ books (Sách của các học sinh)
Sở hữu đối với danh từ số nhiều không kết thúc bằng “s”:
Trong trường hợp này, chúng ta vẫn sử dụng tính từ sở hữu bình thường.
Ví dụ: The children’s toys (Đồ chơi của trẻ em)
Tính từ sở hữu chung:
Khi nhiều người sở hữu cùng một đối tượng, bạn chỉ thêm tính từ sở hữu cho người cuối cùng.
Ví dụ: Sarah and John’s car (Xe của Sarah và John)
Sở hữu cho vật thể không đếm được hoặc trừu tượng:
Trong trường hợp này, nên sử dụng ‘of’ thay vì tính từ sở hữu.
Ví dụ: The beauty of nature (Vẻ đẹp của thiên nhiên)
Tính từ sở hữu đối với người động từ:
Khi bạn muốn biểu thị sự sở hữu của người đối với một động từ, bạn có thể sử dụng tính từ sở hữu và ‘s.
Ví dụ: My brother’s singing (Giọng hát của anh trai tôi)
Sở hữu cho “it”:
“It” thường được sử dụng với tính từ sở hữu “its” khi nó đề cập đến đối tượng không rõ giới tính hoặc vật thể.
Ví dụ: The cat cleaned its fur. (Con mèo làm sạch lông của nó)
Bài tập luyện tập với tính từ sở hữu:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống bằng tính từ sở hữu thích hợp (my, your, his, her, its, our, their).
___ dog is very friendly.
Can I borrow ___ pen for a moment?
She is going to visit ___ grandparents this weekend.
This is ___ book, not yours.
They will bring ___ children to the park tomorrow.
I have to clean ___ room before guests arrive.
The cat is licking ___ paws.
___ teacher is always helpful.
We are planning ___ trip to the mountains.
He wants to show you ___ new car.
Bài tập 2: Sử dụng tính từ sở hữu trong các câu sau để mô tả sở hữu hoặc quyền sở hữu.
The house is very old, but it’s still in good condition. (I)
Can you pass me the salt, please? (you)
The children are playing with their toys in the garden. (they)
This is Peter’s computer. (he)
That car is fast, but it’s also expensive. (it)
She is talking to her friend on the phone. (she)
We are going on a vacation with our parents. (we)
The students are listening to the teacher. (they)
This is not your bag; it’s mine. (I)
The cat is eating its food. (it)
Bài tập 3: Điền tính từ sở hữu phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau:
I have a close friend named Sarah. (1)___ hair is long and (2)___ eyes are blue. (3)___ family is originally from Italy, and (4)___ grandparents still live there. (5)___ Italian heritage is very important to her, and (6)___ family celebrates Italian holidays and traditions every year. (7)___ favorite Italian dish is lasagna, and (8)___ mother makes the best lasagna I’ve ever tasted. Sarah and I often spend (9)___ weekends together, and we enjoy going to (10)___ favorite park for a picnic.
Xem thêm: Chứng chỉ PET và IELTS – Nên thi cái nào?