Set up là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của “set up,” cũng như những collocation và idiom thường đi kèm để hiểu rõ hơn về cách từ này được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các ngữ cảnh khác nhau.
Những tầng nghĩa của set up là gì?
-
Thiết lập / Cài đặt – Nghĩa phổ biến của set up là gì:
- Ví dụ: I need to set up my new computer.
- Dịch tiếng Việt: Tôi cần cài đặt máy tính mới của mình.
-
Sắp xếp / Đặt ra – Nghĩa phổ biến của set up là gì:
- Ví dụ: He set up the chairs for the meeting.
- Dịch tiếng Việt: Anh ấy sắp xếp ghế cho cuộc họp.
-
Thành lập / Tổ chức – Nghĩa phổ biến của set up là gì:
- Ví dụ: They set up a committee to address the issue.
- Dịch tiếng Việt: Họ thành lập một ủy ban để giải quyết vấn đề.
-
Lừa đảo / Đánh bại ai đó – Nghĩa phổ biến của set up là gì:
- Ví dụ: I can’t believe he set me up like that!
- Dịch tiếng Việt: Tôi không thể tin được anh ta lừa dối tôi như vậy!
-
Chuẩn bị / Đặt sẵn – Nghĩa phổ biến của set up là gì:
- Ví dụ: She set up the room for the party.
- Dịch tiếng Việt: Cô ấy đã chuẩn bị phòng cho bữa tiệc.
-
Thiết lập một thiết bị hoặc hệ thống – Nghĩa phổ biến của set up là gì:
- Ví dụ: I need to set up the printer before I can use it.
- Dịch tiếng Việt: Tôi cần thiết lập máy in trước khi có thể sử dụng nó.
-
Lập kế hoạch / Chuẩn bị cho sự kiện – Nghĩa phổ biến của set up là gì:
- Ví dụ: We’re setting up a meeting for next week.
- Dịch tiếng Việt: Chúng tôi đang lập kế hoạch cho một cuộc họp vào tuần tới.
Những collocation đi với set up là gì?
Set-Up Business:
-
- Ví dụ: They are planning to set up a new business.
- Dịch tiếng Việt: Họ đang kế hoạch thành lập một doanh nghiệp mới.
Set Up a Company:
-
- Ví dụ: She decided to set up her own company.
- Dịch tiếng Việt: Cô ấy quyết định thành lập công ty riêng của mình.
Set Up a Meeting:
-
- Ví dụ: We should set up a meeting to discuss the project.
- Dịch tiếng Việt: Chúng ta nên tổ chức một cuộc họp để thảo luận về dự án.
Set Up an Appointment:
-
- Ví dụ: I need to set up an appointment with my doctor.
- Dịch tiếng Việt: Tôi cần đặt lịch hẹn với bác sĩ của mình.
Set Up a Website:
-
- Ví dụ: They hired a web developer to set up their website.
- Dịch tiếng Việt: Họ thuê một nhà phát triển web để thiết lập trang web của họ.
Set Up a System:
-
- Ví dụ: The IT department is working to set up a new computer system.
- Dịch tiếng Việt: Bộ phận Công nghệ thông tin đang làm việc để thiết lập một hệ thống máy tính mới.
Set Up a Project:
-
- Ví dụ: They are setting up a new project to improve efficiency.
- Dịch tiếng Việt: Họ đang thiết lập một dự án mới để cải thiện hiệu suất.
Set Up a Network:
-
- Ví dụ: The IT team needs to set up a secure network for the company.
- Dịch tiếng Việt: Đội ngũ Công nghệ thông tin cần thiết lập một mạng an toàn cho công ty.
Xem thêm:
Để giỏi tiếng Anh, tại sao sự cố gắng là chưa đủ?
Tất tần tật về kỳ thi SAT không nên bỏ qua
Idiom đi với set up là gì?
Set someone up (for something):
-
- Ý nghĩa: Lừa dối ai đó hoặc chuẩn bị một tình huống để khiến họ gặp khó khăn hoặc bị trừng phạt.
- Ví dụ: I can’t believe he set me up for failure.
Set up shop:
-
- Ý nghĩa: Mở cửa hàng hoặc doanh nghiệp mới.
- Ví dụ: After years of planning, they finally set up shop in the city center.
Set up house:
-
- Ý nghĩa: Bắt đầu sống một cuộc sống tự lập, thường là khi kết hôn hoặc chuyển đến một nơi mới.
- Ví dụ: After getting married, they decided to set up house in a small town.
Set up for life:
-
- Ý nghĩa: Đạt được một tình trạng tài chính ổn định hoặc thành công trong cuộc sống.
- Ví dụ: Winning the lottery could set you up for life if you manage your money wisely.
Set up a straw man:
-
- Ý nghĩa: Tạo ra một đối thủ giả mạo hoặc một vấn đề giả tưởng để đánh lừa hoặc déo bảng người khác.
- Ví dụ: The politician tried to set up a straw man argument to distract from the real issues.
Set up a fund:
-
- Ý nghĩa: Tạo ra một quỹ tiền để sử dụng cho mục đích cụ thể.
- Ví dụ: They decided to set up a fund to support local charities.
Bài tập rèn luyện set up là gì?
Bài 1:
-
Cột bên trái:
a) Set up a meeting
b) Set up shop
c) Set up for life
d) Set up a fund
-
Cột bên phải: e) Organize a gathering to discuss a specific topic. f) Start a new business or store. g) Prepare financially or conditionally for a stable life. h) Establish a financial pool for a specific purpose.
Bài 2: Sử dụng “set up” trong ngữ cảnh hài hước
Viết một đoạn văn ngắn hoặc câu chuyện sử dụng “set up” một cách hài hước hoặc nguyên vẹn để tạo nên một tình huống dở khóc dở cười. Cố gắng tích hợp càng nhiều collocation và idiom có thể. Đảm bảo rằng ý nghĩa của “set up” được hiểu rõ từ ngữ cảnh của câu chuyện.
Đáp án:
Bài 1:
a) Set up a meeting – e) Organize a gathering to discuss a specific topic.
b) Set up shop – f) Start a new business or store.
c) Set up for life – g) Prepare financially or conditionally for a stable life.
d) Set up a fund – h) Establish a financial pool for a specific purpose.
Bài 2:
Gợi ý:
One sunny day, Tom decided to set up a picnic in the park. Little did he know, his mischievous friends had secretly set him up for a prank. As soon as Tom spread out the picnic blanket, a swarm of playful squirrels, which seemed to be strategically set up by his friends, invaded the scene. They darted towards the picnic basket, knocking it over and scattering sandwiches everywhere. To make matters worse, it turned out that one of his friends had set him up with a faulty, inflatable cushion, leading to a rather unexpected and hilarious “airborne” experience.
Kết luận
Từ “set up” không chỉ là một từ vựng đơn giản trong tiếng Anh, mà còn là một khái niệm đa chiều, đa dạng với nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau. Chúng ta đã thấy rằng “set up” không chỉ đề cập đến việc thiết lập máy móc, hệ thống, mà còn liên quan đến nhiều khía cạnh của cuộc sống và công việc.
Như vậy, bài viết trên đã giúp khám phá set up là gì và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau cũng như xác định mối quan hệ giữa các cụm từ và ý nghĩa của chúng.