Trong tiếng Anh, những từ chỉ sự tương phản “despite”, “in spite of”, “even though” và “although”, nhưng thường gây nhầm lẫn cho người học. Tuy các từ này đều được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của sự mâu thuẫn hoặc sự trái ngược, nhưng cách sử dụng và cấu trúc của chúng có thể khác nhau.
Điểm giống nhau despite, in spite of và even though, although
Dù có sự khác biệt về cấu trúc và từ ngữ, nhưng “despite”, “in spite of”, “even though” và “although” đều được sử dụng để biểu thị một ý nghĩa của sự trái ngược hoặc mâu thuẫn giữa hai phần của câu. Dưới đây là một số điểm giống nhau về cách sử dụng của chúng:
-
Biểu thị sự trái ngược: Tất cả các từ đều được sử dụng để diễn đạt sự trái ngược hoặc mâu thuẫn giữa hai sự việc, điều kiện hoặc ý kiến trong câu.
-
Kết hợp với mệnh đề phụ: Cả “even though” và “although” được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề phụ mô tả một tình huống trái ngược hoặc mâu thuẫn. Tương tự, “despite” và “in spite of” thường kết hợp với một danh từ hoặc cụm danh từ để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
-
Sử dụng ở đầu câu hoặc giữa câu: Cả “despite” và “in spite of” thường được sử dụng ở đầu câu hoặc giữa câu. Tương tự, “even though” và “although” cũng có thể được sử dụng ở đầu câu hoặc giữa câu.
-
Diễn đạt sự mâu thuẫn: Tất cả các từ đều được sử dụng để diễn đạt sự mâu thuẫn hoặc sự không nhất quán trong ý kiến hoặc tình huống.
Phân biệt despite, in spite of và even though, although
Khía cạnh | Despite | In spite of | Although / Even though |
---|---|---|---|
Phiên âm | /dɪˈspaɪt/ | /ɪn spaɪt əv/ | /ɔːlˈðoʊ/ /ˈiːvən ˈðoʊ/ |
Cấu trúc | Despite + danh từ/cụm danh từ | In spite of + danh từ/cụm danh từ/động từ thêm – | Although / Even though + mệnh đề phụ |
Ví dụ | Despite the rain, we went for a walk. | In spite of the bad weather, they enjoyed their vacation. | Although it was raining, he went out without an umbrella. |
Cách chuyển đổi giữa despite, in spite of và even though, although
-
Từ “despite” thành “in spite of”:
- Chuyển từ: Thay thế “despite” bằng “in spite of”.
- Chuyển cấu trúc: Dùng cùng cấu trúc như trước đó, chỉ thay từ khóa.
- Ví dụ:
- Despite the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đã đi dạo.)
- In spite of the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đã đi dạo.)
-
Từ “in spite of” hoặc “despite” thành “although” hoặc “even though”:
- Chuyển từ: Thay thế “in spite of” hoặc “despite” bằng “although” hoặc “even though”.
- Chuyển cấu trúc: Thêm “although” hoặc “even though” vào đầu câu và tạo mệnh đề câu với đầy đủ Subject (Chủ ngữ) và Verb (Vị ngữ) sao cho không thay đổi nghĩa của câu.
- Ví dụ:
- In spite of the bad weather, they enjoyed their vacation. (Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn thích thú với kỳ nghỉ của mình.)
- Although the weather was bad, they enjoyed their vacation. (Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn thích thú với kỳ nghỉ của mình.)
-
Từ “although” hoặc “even though” thành “despite” hoặc “in spite of”:
- Chuyển từ: Thay thế “although” hoặc “even though” thành “despite” hoặc “in spite of”.
- Chuyển cấu trúc: Cụm từ “despite” hoặc “in spite of” đứng ở đầu câu và chuyển mệnh đề câu thành danh từ/cụm danh từ/động từ thêm -ing sao cho không thay đổi nghĩa của câu.
- Ví dụ:
- Although it was raining, he went out without an umbrella. (Mặc dù trời đang mưa, anh ấy ra ngoài mà không có ô.)
- Despite the rain, he went out without an umbrella. (Mặc dù trời đang mưa, anh ấy ra ngoài mà không có ô.)
Lưu ý khi chuyển đổi
-
Despite và In spite of:
- Được sử dụng trước danh từ hoặc cụm danh từ.
- Có thể đặt ở đầu câu hoặc ở cuối câu.
- Câu sau “despite” hoặc “in spite of” thường là một danh từ/cụm danh từ/động từ thêm -ing.
- Ví dụ: Despite the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đã đi dạo.)
-
Even though và Although:
- Thường được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề phụ.
- Đặt ở đầu câu.
- Câu sau “even though” hoặc “although” thường là một mệnh đề.
- Ví dụ: Even though it was raining, he went out without an umbrella. (Mặc dù trời đang mưa, anh ấy ra ngoài mà không có ô.)
Khi chuyển đổi giữa chúng, bạn cần chú ý đến cấu trúc và ý nghĩa của câu. Đảm bảo rằng câu vẫn rõ ràng và logic sau khi thực hiện chuyển đổi.
Xem thêm:
Tổng hợp kiến thức về ngôi trong tiếng Anh
Nắm lòng bí kíp sử dụng cách dùng so sánh hơn