Cấu trúc "so that" và "such that"

Cấu trúc “so that” và “such that”

“So that” là một liên từ phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để kết nối hai mệnh đề, thể hiện mối quan hệ mục đích hoặc kết quả. Cấu trúc thường được sử dụng để giới thiệu mục đích hoặc lý do cho hành động được đề cập trong mệnh đề trước.

Cấu trúc cơ bản và phức tạp với “so that”

Cấu trúc cơ bản và phức tạp với "so that"

Cấu trúc cơ bản và phức tạp với “so that”

Cấu trúc cơ bản với “so that

Mệnh đề 1 + so that + Mệnh đề 2

Ví dụ:

  • I studied hard so that I could get good grades. (Tôi học tập chăm chỉ để có thể đạt được điểm cao.)
  • She closed the door so that the cat wouldn’t escape. (Cô ấy đóng cửa để mèo không trốn thoát.)

Lưu ý:

  • Mệnh đề 1 thường chứa hành động, trong khi mệnh đề 2 thường chứa mục đích hoặc kết quả của hành động đó.
  • Hai mệnh đề có thể được đảo vị trí cho nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • “So that” có thể được thay thế bằng các liên từ khác có nghĩa tương tự như “in order to”, “to ensure that”, “with the aim of”, v.v.

Cấu trúc phức tạp với “so that”

So that + S (chủ ngữ) + V (động từ) + O (trạng ngữ)

Ví dụ:

  • I was so disappointed so that I couldn’t speak. (Tôi thất vọng đến nỗi không thể nói nên lời.)
  • The movie was so interesting so that I watched it twice. (Bộ phim rất hay đến nỗi tôi đã xem nó hai lần.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của cảm xúc hoặc kết quả.
  • Trạng ngữ thường là một tính từ hoặc trạng từ mô tả mức độ của hành động trong mệnh đề chính.

Sử dụng “so that” để đảo ngữ:

S + V + so that + S (chủ ngữ) + V (động từ)

Ví dụ:

  • The food was so delicious that we ate everything. (Thức ăn ngon đến nỗi chúng tôi đã ăn hết mọi thứ.)
  • The movie was so long that I fell asleep. (Bộ phim dài đến nỗi tôi ngủ thiếp đi.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc đảo ngữ này thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các bài phát biểu trang trọng.
  • Nó giúp nhấn mạnh mệnh đề phụ và làm cho câu văn trở nên trôi chảy hơn.

Ngoài ra, “so that” còn được sử dụng trong một số trường hợp khác:

  • Để thể hiện sự tương phản: “I was so happy to see you, so that I forgot all about my problems.” (Tôi rất vui khi gặp bạn, đến nỗi tôi quên hết mọi rắc rối.)
  • Để giới thiệu kết quả không mong muốn: “I spoke too loudly so that everyone could hear me.” (Tôi nói quá to đến nỗi mọi người đều có thể nghe thấy.)

Cấu trúc đồng nghĩa với “so that” trong tiếng Anh

Cấu trúc đồng nghĩa với "so that" trong tiếng Anh

Cấu trúc đồng nghĩa với “so that” trong tiếng Anh

“So that” là một liên từ phổ biến được sử dụng để kết nối hai mệnh đề, thể hiện mối quan hệ mục đích hoặc kết quả. Tuy nhiên, có một số cấu trúc khác trong tiếng Anh có thể truyền tải ý nghĩa tương tự như “so that”. Dưới đây là một số ví dụ:

1. In order to:

  • Cấu trúc: In order to + S (chủ ngữ) + V (động từ)
  • Ví dụ: I studied hard in order to get good grades. (Tôi học tập chăm chỉ để có thể đạt được điểm cao.)

2. To ensure that:

  • Cấu trúc: To ensure that + S (chủ ngữ) + V (động từ)
  • Ví dụ: She closed the door to ensure that the cat wouldn’t escape. (Cô ấy đóng cửa để đảm bảo rằng mèo không trốn thoát.)

3. With the aim of:

  • Cấu trúc: With the aim of + S (chủ ngữ) + V (động từ)
  • Ví dụ: We are working hard with the aim of finishing the project on time. (Chúng tôi đang làm việc chăm chỉ với mục tiêu hoàn thành dự án đúng hạn.)

4. So as to:

  • Cấu trúc: So as to + S (chủ ngữ) + V (động từ)
  • Ví dụ: Please speak slowly so as to make sure everyone can understand. (Vui lòng nói chậm để đảm bảo mọi người đều có thể hiểu.)

5. For the purpose of:

  • Cấu trúc: For the purpose of + S (chủ ngữ) + V (động từ)
  • Ví dụ: The instructions are written for the purpose of helping users understand the product. (Hướng dẫn được viết để giúp người dùng hiểu sản phẩm.)

6. On purpose:

  • Cấu trúc: On purpose + (để nhấn mạnh)
  • Ví dụ: She left the door open on purpose so that the dog could come in. (Cô ấy cố ý để cửa mở để chó có thể vào.)

7. With the intention of:

  • Cấu trúc: With the intention of + S (chủ ngữ) + V (động từ)
  • Ví dụ: He gave her a gift with the intention of making her happy. (Anh ấy tặng cô ấy một món quà với ý định làm cho cô ấy vui.)

Xem thêm:

Phân biệt “so that” và “such that

Phân biệt "so that" và "such that"

Phân biệt “so that” và “such that”

So thatsuch that là hai liên từ phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để kết nối hai mệnh đề, nhưng cũng có những điểm khác biệt quan trọng về nghĩa và cách sử dụng.

So that:

  • Mục đích: “So that” được sử dụng để giới thiệu mục đích hoặc lý do cho hành động được đề cập trong mệnh đề trước.
  • Cấu trúc: So that + S (chủ ngữ) + V (động từ)
  • Ví dụ:
    • I studied hard so that I could get good grades. (Tôi học tập chăm chỉ để có thể đạt được điểm cao.)
    • She closed the door so that the cat wouldn’t escape. (Cô ấy đóng cửa để mèo không trốn thoát.)

Such that:

  • Kết quả: “Such that” được sử dụng để giới thiệu kết quả hoặc hậu quả của hành động hoặc tình huống được đề cập trong mệnh đề trước.
  • Cấu trúc: Such that + S (chủ ngữ) + V (động từ)
  • Ví dụ:
    • The movie was so interesting such that I watched it twice. (Bộ phim rất hay đến nỗi tôi đã xem nó hai lần.)
    • The news was so shocking such that I couldn’t believe it. (Tin tức quá sốc đến nỗi tôi không thể tin được.)

Bảng tóm tắt pân biệt “so that” và “such that”:

Cấu trúc Mục đích/Kết quả Ví dụ
So that + S + V Mục đích I studied hard so that I could get good grades.
Such that + S + V Kết quả The movie was so interesting such that I watched it twice.

Lưu ý:

  • “So that” thường được sử dụng với các động từ hành động, trong khi “such that” thường được sử dụng với các tính từ hoặc trạng từ để mô tả kết quả.
  • “So that” có thể được thay thế bằng các liên từ khác như “in order to”, “to ensure that”, v.v., trong khi “such that” ít có từ thay thế hơn.
  • “Such that” có thể được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc để làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

Câu hỏi đuôi (tag que tion) không chỉ đơn thuần là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là một công cụ giao tiếp quan trọng [...]
Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng khám phá cách phát âm và e trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn nắm vững cách phát [...]
Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

IELTS Reading luôn là một thử thách đối với nhiều thí inh Để đạt được band điểm 65-75, bạn cần có những chiến [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!