Các tháng trong tiếng Anh: Cẩm nang từ vựng 5 phút

Các tháng trong tiếng Anh: Cẩm nang từ vựng 5 phút

Các tháng trong tiếng Anh giúp con người dễ dàng theo dõi và tổ chức cuộc sống hàng ngày. Các tháng trong tiếng Anh không chỉ giúp tổ chức cuộc sống hàng ngày mà còn mang lại sự hiểu biết sâu rộng về biến động của thời gian và môi trường xung quanh. Bài viết này sẽ giúp bạn học các tháng trong tiếng Anh với những từ vựng liên quan giúp bạn nắm vững chủ đề này một cách thuần thục nhất!

Các tháng trong tiếng Anh: Cẩm nang từ vựng 5 phút

Các tháng trong tiếng Anh: Cẩm nang từ vựng 5 phút

Các tháng trong tiếng Anh kèm ví dụ và phát âm chuẩn xác

Tháng 1: January

  • Phát âm: /ˈdʒæn.juˌɛri/
  • Ví dụ: New Year’s Day is on January 1st, marking the beginning of the new year. It is a time for resolutions and fresh starts. (Ngày Tết được kỷ niệm vào ngày 1 tháng 1, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới. Đây là thời điểm để đặt ra những quyết định mới và bắt đầu lại.)

Tháng 2: February

  • Phát âm: /ˈfɛbrʊˌɛri/
  • Ví dụ: Valentine’s Day falls on February 14th, celebrating love and affection between intimate companions. It is often marked by the exchange of cards and gifts. (Ngày Valentine rơi vào ngày 14 tháng 2, kỷ niệm tình yêu và sự quan tâm giữa những người thân mật. Thường được biểu diễn qua việc trao đổi thiệp và quà.)

Các tháng trong tiếng Anh – Tháng 3: March

  • Phát âm: /mɑːrtʃ/
  • Ví dụ: St. Patrick’s Day is on March 17th, celebrating Irish culture. It is often marked by parades, the wearing of green attire, and festivities. (Lễ St. Patrick được tổ chức vào ngày 17 tháng 3, kỷ niệm văn hóa Ireland. Thường được đánh dấu bằng các cuộc diễu hành, việc mặc trang phục màu xanh, và các hoạt động lễ hội.)

Tháng 4: April

  • Phát âm: /ˈeɪ.prəl/
  • Ví dụ: Easter is often celebrated in April, commemorating the resurrection of Jesus Christ in Christianity. It is a significant religious holiday. (Lễ Phục Sinh thường được kỷ niệm vào tháng 4, kỷ niệm sự sống lại của Chúa Kitô trong đạo Thiên Chúa giáo. Đây là một ngày lễ tôn giáo quan trọng.)

Tháng 5: May

  • Phát âm: /meɪ/
  • Ví dụ: Memorial Day is observed on the last Monday of May, honoring and remembering the men and women who died in military service to the United States. (Lễ Quốc Tế Tưởng Niệm diễn ra vào thứ Hai cuối cùng của tháng 5, tưởng nhớ và tôn vinh những người lính nam nữ đã hy sinh trong quân ngũ Hoa Kỳ.)

Tháng 6: June

  • Phát âm: /dʒuːn/
  • Ví dụ: Father’s Day is on the third Sunday of June, honoring fathers and father figures. It is a day for expressing gratitude and love. (Ngày của Cha được kỷ niệm vào Chúa Nhật thứ Ba của tháng 6, tôn vinh những người cha và những người đại diện của cha. Đây là ngày để bày tỏ lòng biết ơn và tình yêu.)

Tháng 7: July

  • Phát âm: /dʒʊˈlaɪ/
  • Ví dụ: Independence Day in the U.S. is on July 4th, commemorating the adoption of the Declaration of Independence. It is marked by patriotic displays and fireworks. (Ngày Độc Lập tại Hoa Kỳ diễn ra vào ngày 4 tháng 7, kỷ niệm việc thông qua Tuyên ngôn Độc Lập. Đây là ngày có những sự kiện tôn trọng quốc gia và pháo hoa.)

Tháng 8: August

  • Phát âm: /ɔːˈɡʌst/
  • Ví dụ: Victory Day in various countries is celebrated in August, commemorating historical victories. It is often a day to honor military triumphs. (Lễ Chiến Thắng ở nhiều quốc gia được kỷ niệm vào tháng 8, tôn vinh những chiến thắng lịch sử. Thường là một ngày để tôn kính những chiến công quân sự.)

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu viết về sở thích của bạn bằng tiếng Anh

Các tháng trong tiếng Anh – Tháng 9: September

Các tháng trong tiếng Anh - Tháng 9: September

Các tháng trong tiếng Anh – Tháng 9: September

  • Phát âm: /sɛpˈtɛmbər/
  • Ví dụ: Labor Day is observed on the first Monday of September, honoring the American labor movement. It is a day for rest and relaxation. (Lễ Lao Động được tổ chức vào thứ Hai đầu tiên của tháng 9, tôn vinh phong trào lao động tại Hoa Kỳ. Đây là một ngày để nghỉ ngơi và giải trí.)

Tháng 10: October

  • Phát âm: /ɒkˈtoʊbər/
  • Ví dụ: Halloween is celebrated on October 31st, characterized by costume parties and trick-or-treating. It has roots in Celtic and Christian traditions. (Lễ Halloween được kỷ niệm vào ngày 31 tháng 10, với các bữa tiệc mặc đẹp và việc đi đòi kẹo. Nó có nguồn gốc từ truyền thống Celtic và Kitô giáo.)

Các tháng trong tiếng Anh – Tháng 11: November

  • Phát âm: /noʊˈvɛmbər/
  • Ví dụ: Thanksgiving is celebrated on the fourth Thursday of November, expressing gratitude for the blessings of the harvest and the preceding year. (Lễ Tạ Ơn được tổ chức vào thứ Năm thứ Tư của tháng 11, bày tỏ lòng biết ơn vì những phúc lành từ mùa thu hoạch và năm trước đó.)

Tháng 12: December

  • Phát âm: /dɪˈsɛmbər/
  • Ví dụ: Christmas is celebrated on December 25th, commemorating the birth of Jesus Christ. It is a time for gift-giving, feasting, and festive decorations. (Lễ Giáng Sinh được kỷ niệm vào ngày 25 tháng 12, kỷ niệm sự ra đời của Chúa Kitô. Đây là thời điểm để tặng quà, ăn uống no nê, và trang trí lễ hội.)

Từ vựng thời tiết các tháng trong tiếng Anh

Từ vựng thời tiết các tháng trong tiếng Anh

Từ vựng thời tiết các tháng trong tiếng Anh

Các tháng trong tiếng Anh vào Mùa xuân (March, April, May)

a. Blossom (n) – Phát âm: /ˈblɑː.səm/

  • Ví dụ: In March and April, cherry blossoms decorate the landscape.

b. Rainfall (n) – Phát âm: /ˈreɪn.fɑːl/

  • Ví dụ: May usually sees an increase in rainfall, bringing life to the flowers.

c. Mild (adj) – Phát âm: /maɪld/

    • Ví dụ: Spring temperatures are generally mild, neither too hot nor too cold.

Mùa hè (June, July, August)

 a. Scorching (adj) – Phát âm: /ˈskɔːr.tʃɪŋ/

  • Ví dụ: In July and August, the weather can be scorching, with high temperatures.

b. Humidity (n) – Phát âm: /hjuːˈmɪd.ə.t̬i/

  • Ví dụ: The summer months often bring high humidity, making it feel warmer.

c. Sunscreen (n) – Phát âm: /ˈsʌn.skriːn/

    • Ví dụ: It’s essential to wear sunscreen during the hot summer days to protect your skin.

Các tháng trong tiếng Anh vào Mùa thu (September, October, November)

 a. Foliage (n) – Phát âm: /ˈfoʊ.li.ɪdʒ/

  • Ví dụ: The foliage in October is stunning, with leaves changing colors.

b. Crisp (adj) – Phát âm: /krɪsp/

  • Ví dụ: September brings crisp mornings and cooler evenings.

c. Harvest (n) – Phát âm: /ˈhɑːr.vɪst/

    • Ví dụ: November is a time of harvest, with farmers collecting their crops.

Các tháng trong tiếng Anh vào Mùa đông (December, January, February)

 a. Frost (n) – Phát âm: /frɑːst/

  • Ví dụ: December mornings often have frost on the ground.

b. Freezing (adj) – Phát âm: /ˈfriːzɪŋ/

  • Ví dụ: January can bring freezing temperatures, especially in northern regions.

c. Snowfall (n) – Phát âm: /ˈsnoʊ.fɑːl/

    • Ví dụ: February is a month known for increased snowfall, covering the landscape in white.

Trong cuộc sống hàng ngày, các tháng trong tiếng Anh không chỉ là các đơn vị thời gian mà còn chứa đựng những sự kiện và ngày lễ quan trọng. Việc hiểu rõ về các tháng trong tiếng Anh không chỉ mang lại kiến thức về thời tiết và môi trường, mà còn mở ra cửa sổ tuyệt vời để tìm hiểu về văn hóa, lịch sử, và các sự kiện quan trọng.

Trên đây là tất tần tật về các tháng trong tiếng Anh với những từ vựng liên quan giúp bạn nắm vững chủ đề này một cách thuần thục nhất!

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!