Cấu trúc với 'begin' đơn giản mà không đơn điệu

Cấu trúc với ‘begin’ đơn giản mà không đơn điệu

“The movie will begin at 7 PM.” Câu nói đơn giản này đã sử dụng động từ “begin” để chỉ thời điểm bắt đầu chiếu phim. Tuy nhiên, từ “begin” còn có nhiều cách sử dụng phức tạp hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá hết những ý nghĩa và cách dùng của động từ này.

Cấu trúc với 'begin' đơn giản mà không đơn điệu

Cấu trúc với ‘begin’ đơn giản mà không đơn điệu

Begin là gì?

Trong tiếng Anh, “begin” có nghĩa là bắt đầu. Nó là một động từ chỉ việc khởi đầu một hành động, một quá trình hoặc một sự kiện.

Ví dụ:

  • To begin a new job: Bắt đầu một công việc mới
  • To begin a journey: Bắt đầu một hành trình

“Begin” là một động từ bất quy tắc, có nghĩa là “bắt đầu”. Để hiểu rõ hơn về động từ này, chúng ta cần xem xét các thì khác nhau:

Hiện tại đơn (Simple Present):

  • Begin: Dùng để diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc một sự thật hiển nhiên.
    • Ví dụ: I begin my workday at 8 AM every day. (Tôi bắt đầu ngày làm việc lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.)

Quá khứ đơn (Simple Past):

  • Began: Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.
    • Ví dụ: She began to learn English when she was 10. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Anh khi 10 tuổi.)

Quá khứ phân từ (Past Participle):

  • Begun: Dùng để tạo thành thì hoàn thành, thì hoàn thành tiếp diễn và các thì hoàn hảo khác.
    • Ví dụ:
      • I have begun to understand this concept. (Tôi đã bắt đầu hiểu khái niệm này.)
      • She had begun to cook dinner before he arrived. (Cô ấy đã bắt đầu nấu bữa tối trước khi anh ấy đến.)

Cấu trúc ngữ pháp với “begin”

Cấu trúc ngữ pháp với "begin"

Cấu trúc ngữ pháp với “begin”

“Begin” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, có nghĩa là “bắt đầu”. Nó thường được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn tả sự khởi đầu của một hành động, sự việc hoặc một quá trình.

Các cấu trúc cơ bản

  • Begin + V-ing: Bắt đầu làm gì
    • Ví dụ: She began studying for the exam. (Cô ấy bắt đầu học bài cho kỳ thi.)
  • Begin to + V: Bắt đầu làm gì
    • Ví dụ: It began to rain. (Trời bắt đầu mưa.)

Lưu ý: Cả hai cấu trúc trên đều đúng và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, đôi khi việc chọn cấu trúc này hay cấu trúc kia sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và phong cách viết.

Các cấu trúc khác

  • Begin with something: Bắt đầu bằng cái gì
    • Ví dụ: The meeting began with a prayer. (Cuộc họp bắt đầu bằng một lời cầu nguyện.)
  • Begin at something: Bắt đầu tại đâu, lúc nào
    • Ví dụ: The film begins at 7 pm. (Phim bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
  • Begin something with something: Bắt đầu một việc gì đó bằng cái gì
    • Ví dụ: He began his speech with a joke. (Anh ấy bắt đầu bài phát biểu bằng một câu chuyện cười.)

Các cụm từ thông dụng với “begin”

  • To begin with: Đầu tiên, trước hết
  • At the beginning of: Vào đầu…
  • In the beginning: Ban đầu

Các từ đồng nghĩa với “begin” và ví dụ cách dùng

Các từ đồng nghĩa với "begin" và ví dụ cách dùng

Các từ đồng nghĩa với “begin” và ví dụ cách dùng

“Begin” có nghĩa là “bắt đầu”. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa khác cùng với ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung:

1. Start:

  • Nghĩa: Bắt đầu, khởi động
  • Ví dụ:
    • Let’s start the meeting. (Hãy bắt đầu cuộc họp.)
    • The game will start at 7 pm. (Trận đấu sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối.)

2. Commence:

  • Nghĩa: Bắt đầu (thường mang tính trang trọng hơn)
  • Ví dụ:
    • The ceremony will commence at noon. (Lễ sẽ bắt đầu vào buổi trưa.)
    • The construction of the bridge will commence next week. (Việc xây dựng cây cầu sẽ bắt đầu vào tuần tới.)

3. Initiate:

  • Nghĩa: Khởi xướng, bắt đầu (nhấn mạnh việc bắt đầu một quá trình mới)
  • Ví dụ:
    • He initiated a new project. (Anh ấy khởi xướng một dự án mới.)
    • The company will initiate a new marketing campaign. (Công ty sẽ khởi động một chiến dịch tiếp thị mới.)

4. Set out:

  • Nghĩa: Khởi hành, bắt đầu một hành trình
  • Ví dụ:
    • They set out on a journey to the North. (Họ bắt đầu một hành trình lên phía Bắc.)
    • The explorers set out to find the lost city. (Những nhà thám hiểm bắt đầu tìm kiếm thành phố bị mất.)

5. Commencement:

  • Nghĩa: Sự bắt đầu (thường dùng dưới dạng danh từ)
  • Ví dụ:
    • The commencement of the new year was celebrated with fireworks. (Sự bắt đầu của năm mới được kỷ niệm bằng pháo hoa.)

Các từ trái nghĩa với “begin” và ví dụ cách dùng

“Begin” có nghĩa là “bắt đầu”. Dưới đây là một số từ trái nghĩa khác cùng với ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung:

  • End: Kết thúc
    • Ví dụ: The movie begins at 7 pm and ends at 9 pm. (Phim bắt đầu lúc 7 giờ tối và kết thúc lúc 9 giờ tối.)
  • Finish: Hoàn thành
    • Ví dụ: When will you finish your work? (Khi nào bạn sẽ hoàn thành công việc?)
  • Stop: Dừng lại
    • Ví dụ: Please stop talking. (Làm ơn dừng nói lại.)
  • Cease: Ngừng (mang tính trang trọng hơn)
    • Ví dụ: The rain has ceased. (Mưa đã tạnh.)
  • Terminate: Kết thúc (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, như hợp đồng, dự án)
    • Ví dụ: The contract will terminate in one year. (Hợp đồng sẽ kết thúc trong một năm.)

Bài tập luyện tập

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ “begin” vào chỗ trống:

  1. The meeting will _____ at 2 p.m. (bắt đầu)
  2. I _____ to study English when I was 10. (bắt đầu)
  3. They have already _____ the project. (bắt đầu)
  4. She _____ feeling better after taking the medicine. (bắt đầu)
  5. By the time I arrived, they had _____ to eat. (bắt đầu)

Bài tập 2: Chọn từ đồng nghĩa phù hợp với “begin” để hoàn thành câu:

  1. The ceremony will _____ at noon. (bắt đầu)
    • a. start b. finish c. end
  2. She _____ a new business last year. (khởi xướng)
    • a. stopped b. initiated c. ceased
  3. Let’s _____ the meeting. (bắt đầu)
    • a. terminate b. commence c. finish

Bài tập 3: Chọn từ trái nghĩa phù hợp với “begin” để hoàn thành câu:

  1. After the movie _____, we went home. (kết thúc)
    • a. began b. started c. commenced
  2. The rain has _____. (ngừng)
    • a. begun b. ceased c. initiated
  3. The contract will _____ in one year. (kết thúc)
    • a. begin b. start c. terminate

Xem thêm:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Such as và like: phân biệt cách dùng và ý nghĩa

Such as và like: phân biệt cách dùng và ý nghĩa

Ngữ pháp tiếng Anh 18.10.2024

"I like fruit , uch a apple and banana " Câu này có gì ai không Tại ao chúng ta không nói "I like fruit , like apple and banana " [...]
Account là gì? 5 nghĩa phổ biến nhất của Account

Account là gì? 5 nghĩa phổ biến nhất của Account

Ngữ pháp tiếng Anh 18.10.2024

Account là gì Trong tiếng Anh, từ account mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh ử dụng Hãy cùng tìm hiểu 5 [...]
Had better là gì? So sánh với các từ đồng nghĩa (should, ought to,...)

Had better là gì? So sánh với các từ đồng nghĩa (should, ought to,…)

Ngữ pháp tiếng Anh 18.10.2024

Trong tiếng Anh, chúng ta thường ử dụng các động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc mệnh lệnh [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!