as if và cấu trúc thay thế linh hoạt: as though, like, seem, appear

as if và cấu trúc thay thế linh hoạt: as though, like, seem, appear

Trong tiếng Anh, “as if” và các cấu trúc thay thế linh hoạt như “as though”, “like”, “seem” và “appear” thường được sử dụng để diễn đạt sự so sánh giả định hoặc mô tả một tình huống không thực tế. Các cấu trúc này không chỉ mang lại sự linh hoạt trong việc biểu thị ý nghĩa mà còn làm giàu văn phong và cấu trúc của câu.

as if và cấu trúc thay thế linh hoạt: as though, like, seem, appear

as if và cấu trúc thay thế linh hoạt: as though, like, seem, appear

Cấu trúc và cách sử dụng as if

Tổng quan

Khía cạnh As if
Phiên âm /əz ˈɪf/
Cấu trúc As if + mệnh đề
Cách sử dụng Diễn đạt một giả định, tình huống không thật hoặc so sánh với một tình huống không thực tế. As though có thể thay thế với as if trong mọi tình huống.
Ví dụ He acted as if he were the boss. (Anh ấy hành xử như thể là ông chủ.)
  She talks as if she knows everything. (Cô ấy nói chuyện như thể cô ấy biết tất cả.)
Cấu trúc và cách sử dụng as if

Cấu trúc và cách sử dụng as if

Tình huống có thật

Cấu trúc:  S + V + As if/As though + S + V

Cách dùng: Cấu trúc “As if/as though”  được sử dụng để diễn đạt các tình huống đúng, có thật ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, và để nói về một sự thật hiển nhiên đang xảy ra.

Ví dụ:

  • She talks as if she is the boss. (Cô ấy nói chuyện như thể cô ấy là sếp.)
  • He behaves as though he owns the place. (Anh ấy hành xử như thể anh ấy sở hữu nơi này.)

Tình huống không có thật theo từng thời điểm: quá khứ, hiện tại:

Tình huống giả định trong Quá khứ:

Cấu trúc: S + V-ed/P2 + As if/As though + S + had (not) + V2-ed/P2

Cách sử dụng: Cấu trúc “As if/As though” được áp dụng để diễn đạt các tình huống giả định, những điều không có thật hoặc không khả năng xảy ra ở quá khứ.

Ví dụ:

  • She acted as if she had won the lottery. (Cô ấy hành động như thể cô ấy đã trúng số xổ số.)
  • He looked as though he had seen a ghost. (Anh ấy nhìn như thể đã thấy một hồn ma.)

Tình huống giả định trong Hiện tại:

Cấu trúc: S + V-s/-es + As if/As though + S +V2/-ed

Cách sử dụng: Cấu trúc “As if/As though” được áp dụng để diễn đạt các tình huống giả định, những điều không có thật hoặc không khả năng xảy ra ở hiện tại,

Ví dụ:

  • She acts as if she owned the company, giving orders to everyone. (Cô ấy hành xử như thể cô ấy là chủ của công ty, ra lệnh cho mọi người.)
  • He talks as though he were an expert in the field, but his knowledge is quite limited. (Anh ấy nói chuyện như thể anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực này, nhưng kiến thức của anh ấy khá hạn chế.)
Tình huống giả định trong Hiện tại

Tình huống giả định trong Hiện tại

Lưu ý:

Động từ “to be” đi sau As if/As though luôn là “were” đối với tất cả các ngôi của chủ ngữ.

Các cấu trúc thay thế linh hoạt cho as if

Từ Phiên âm Cấu trúc Cách sử dụng Ví dụ
As though/As if /əz ðoʊ/ As though + mệnh đề Diễn đạt một giả định hoặc so sánh với tình huống không thực tế. He looked as though he had seen a ghost.
        (Anh ấy trông như thể đã thấy ma.)
Like /laɪk/ Like + subject + verb Thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói. She acts like she owns the place.
        (Cô ấy hành xử như thể cô ấy sở hữu nơi này.)
Seem /siːm/ Seem + mệnh đề Diễn đạt sự tưởng chừng hoặc mô tả tình huống không thực tế. She seems as if she’s been working hard lately.
        (Cô ấy dường như đã làm việc chăm chỉ gần đây.)
Appear /əˈpɪər/ Appear + mệnh đề Diễn đạt sự tưởng chừng hoặc mô tả tình huống không thực tế. He appears as though he’s lost weight.
        (Anh ấy trông như thể đã giảm cân.)

Collocations phổ biến với as if

  1. Act as if: Hành xử như thể, giả vờ như.

    • Ví dụ: She acted as if nothing had happened. (Cô ấy hành xử như thể không có gì xảy ra.)
  2. Look as if: Trông như thể, dường như.

    • Ví dụ: He looks as if he hasn’t slept in days. (Anh ấy trông như thể đã không ngủ suốt vài ngày.)
  3. Seem as if: Dường như, có vẻ như.

    • Ví dụ: It seems as if the whole town is celebrating. (Có vẻ như toàn bộ thị trấn đang ăn mừng.)
  4. Sound as if: Nghe có vẻ như.

    • Ví dụ: She sounded as if she didn’t believe me. (Cô ấy nghe có vẻ như không tin tôi.)
  5. Treat as if: Đối xử như, đối đãi như.

    • Ví dụ: They treat him as if he were family. (Họ đối đãi với anh ấy như là một phần của gia đình.)
  6. Work as if: Làm việc như thể, làm việc như.

    • Ví dụ: He worked as if his life depended on it. (Anh ấy làm việc như thể cuộc sống của anh ấy phụ thuộc vào đó.)
Luyện tập với as if

Luyện tập với as if

Bài tập luyện tập

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống với “as if” hoặc các cấu trúc thay thế:

  1. She looks ____ she hasn’t slept in days.
  2. He acts ____ he knows everything.
  3. It seems ____ it’s going to rain soon.
  4. They treated him ____ he was a stranger.
  5. The children played together ____ they were old friends.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh sử dụng “as if” hoặc các cấu trúc thay thế:

  1. He / talk / like / he / understand / the topic.
  2. The sky / look / as if / it / about to / rain.
  3. She / treat / me / as though / I / steal / something.
  4. It / seem / like / they / have / been / waiting / for hours.
  5. The dog / act / as if / it / were / afraid / of / strangers.

Bài tập 3: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

The old mansion stood on the hill, looking ____ it had been taken straight out of a storybook. The ivy-covered walls and the turret gave it a sense of grandeur, ____ it were a castle from another era. I approached the front door cautiously, feeling ____ I were about to enter a forbidden realm. The hinges creaked ____ they hadn’t been oiled in years as I pushed the door open. Inside, the air was musty, ____ it hadn’t been breathed in ages. Every step I took echoed through the empty hallways ____ I were the only person in the world. Despite the eerie silence, there was a strange beauty to the mansion, ____ if it held secrets waiting to be discovered.

Xem thêm:

Đáp án

Bài tập 1:

like, like, like, as if, as if

Bài tập 2:

  1. He talks like he understands the topic.
  2. The sky looks as if it’s about to rain.
  3. She treats me as though I stole something.
  4. It seems like they have been waiting for hours.
  5. The dog acts as if it were afraid of strangers.

Bài tập 3:

The old mansion stood on the hill, looking as if it had been taken straight out of a storybook. The ivy-covered walls and the turret gave it a sense of grandeur, as if it were a castle from another era. I approached the front door cautiously, feeling as if I were about to enter a forbidden realm. The hinges creaked as if they hadn’t been oiled in years as I pushed the door open. Inside, the air was musty, as if it hadn’t been breathed in ages. Every step I took echoed through the empty hallways as if I were the only person in the world. Despite the eerie silence, there was a strange beauty to the mansion, as if it held secrets waiting to be discovered.

Tổng kết lại, việc hiểu và sử dụng “as if” và các cấu trúc thay thế linh hoạt khác như “as though”, “like”, “seem” và “appear” là rất quan trọng trong việc phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh. Bằng cách tận dụng những cấu trúc này, chúng ta có thể mô tả và diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và sâu sắc hơn trong các kỹ năng tiếng Anh.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!