Hand out là gì? Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động “phân phát”. Tuy nhiên, ý nghĩa của cụm từ này không chỉ dừng lại ở đó. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “hand out” còn có thể mang nhiều ý nghĩa Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và các sắc thái ý nghĩa của “hand out”, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào từng trường hợp cụ thể.
Hand out là gì?
Hand out là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh rất phổ biến và đa nghĩa. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về cụm động từ này nhé!
Ý nghĩa của hand out là gì?
- Phân phát: Nghĩa phổ biến nhất của “hand out” là “phân phát”, tức là chia đều một cái gì đó cho nhiều người.
- Trao tặng: “Hand out” cũng có nghĩa là “trao tặng”, thường dùng trong các ngữ cảnh như trao giải thưởng, quà tặng.
- Tuyên bố quyết định: Trong một số trường hợp, “hand out” được dùng để chỉ việc đưa ra một quyết định chính thức, thường là một quyết định có tính chất trừng phạt.
Cấu trúc của hand out là gì?
Cấu trúc cơ bản của “hand out”:
- Hand out something: Phân phát cái gì đó
- Hand something out: Cũng có nghĩa là phân phát cái gì đó
- Hoặc Hand out something to somebody: Phân phát cái gì đó cho ai đó
Các ví dụ minh họa:
Ý nghĩa: Phân phát
- The teacher handed out the exam papers. (Giáo viên phát bài kiểm tra.)
- Volunteers handed out flyers at the concert. (Tình nguyện viên phát tờ rơi tại buổi hòa nhạc.)
Ý nghĩa: Trao tặng
- The charity handed out food and blankets to the homeless. (Tổ chức từ thiện trao thức ăn và chăn cho người vô gia cư.)
- The Nobel Prize for Literature is handed out in Stockholm on December 10. (Giải Nobel Văn học được trao tại Stockholm vào ngày 10 tháng 12.)
Ý nghĩa: Tuyên bố quyết định
- The judge handed out a severe sentence to the accused. (Thẩm phán đã đưa ra bản án nghiêm khắc cho bị cáo.)
Các từ đồng nghĩa với hand out là gì?
Cụm động từ “hand out” rất linh hoạt và có nhiều cách diễn đạt khác nhau. Dưới đây là một số từ và cụm động từ đồng nghĩa với “hand out” cùng với ví dụ minh họa:
Các từ đồng nghĩa với hand out là gì?
- Distribute: phân phát
- Ví dụ: The teacher will distribute the exam papers. (Giáo viên sẽ phân phát bài kiểm tra.)
- Give out: phát, trao
- Ví dụ: They gave out free samples at the supermarket. (Họ phát mẫu miễn phí tại siêu thị.)
- Pass out: phát, trao (thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng)
- Ví dụ: Could you pass out these flyers? (Bạn có thể phát những tờ rơi này không?)
- Give away: cho đi, tặng
- Ví dụ: The charity gives away food to the homeless. (Tổ chức từ thiện cho thức ăn cho người vô gia cư.)
- Deal out: chia ra, phát
- Ví dụ: The dealer dealt out the cards. (Người chia bài chia bài.)
- Dish out: phân phát, chia sẻ (thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng)
- Ví dụ: She loves to dish out advice. (Cô ấy thích đưa ra lời khuyên.)
- Pass around: chuyền tay nhau, phân phát
- Ví dụ: Can you pass around the cookies? (Bạn có thể chuyền bánh quy xung quanh không?)
Bảng so sánh:
Từ/cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hand out | Phân phát, trao tặng | The teacher handed out the exams. |
Distribute | Phân phát | The books were distributed to the students. |
Give out | Phát, trao | They gave out free samples. |
Pass out | Phát, trao (không trang trọng) | Pass out the flyers. |
Give away | Cho đi, tặng | The charity gives away food. |
Deal out | Chia ra, phát | The dealer dealt out the cards. |
Dish out | Phân phát, chia sẻ (không trang trọng) | She loves to dish out advice. |
Pass around | Chuyền tay nhau | Pass around the cookies. |
Các từ trái nghĩa với hand out là gì?
Nếu “hand out” nghĩa là phân phát, trao tặng thì các từ trái nghĩa sẽ mang ý nghĩa ngược lại, tức là thu lại, giữ lại hoặc không cho.
Các từ trái nghĩa với hand out là gì và ví dụ
- Take back: Thu lại, lấy lại
- Ví dụ: I need to take back the book I borrowed from you yesterday. (Tôi cần lấy lại cuốn sách tôi mượn bạn hôm qua.)
- Keep: Giữ lại
- Ví dụ: Please keep your belongings with you. (Vui lòng giữ đồ đạc của bạn.)
- Hold back: Giữ lại, kìm nén
- Ví dụ: He tried to hold back his tears. (Anh ấy cố gắng kìm nén nước mắt.)
- Withhold: Ngăn lại, không cho
- Ví dụ: The company withheld his salary. (Công ty đã giữ lại lương của anh ấy.)
- Retain: Giữ lại, bảo lưu
- Ví dụ: She retained her composure during the crisis. (Cô ấy giữ được bình tĩnh trong cơn khủng hoảng.)
Lưu ý:
- Sự trái nghĩa ở đây có thể không hoàn toàn đối lập về nghĩa mà chỉ mang ý nghĩa tương đối, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
- Để chọn từ trái nghĩa phù hợp, bạn cần xét đến nghĩa cụ thể của “hand out” trong từng câu.
Ví dụ minh họa:
- Hand out: The teacher handed out the exams. (Giáo viên phát bài kiểm tra.)
- Take back: After checking the answers, the teacher asked the students to take back their exams. (Sau khi kiểm tra đáp án, giáo viên yêu cầu học sinh thu lại bài kiểm tra.)
Bảng so sánh:
Từ/cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hand out | Phân phát | The teacher handed out the exams. |
Take back | Thu lại | Take back the book. |
Keep | Giữ lại | Keep your belongings. |
Hold back | Giữ lại, kìm nén | Hold back your tears. |
Withhold | Ngăn lại, không cho | The company withheld his salary. |
Retain | Giữ lại, bảo lưu | She retained her composure. |