Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao từ “redo” với “re” là tiền tố trước động từ là gì và tại sao lại có nghĩa là “làm lại” hay “unhappy” lại mang nghĩa “không vui” chưa? Bí quyết nằm ở những phần tử nhỏ bé nhưng vô cùng quan trọng được đặt trước hoặc sau một từ gốc, đó chính là tiền tố và hậu tố. Bạn sẽ khám phá ra cách các tiền tố có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một từ và mở rộng vốn từ vựng của mình một cách đa dạng, đặc biệt là cách sử dụng hậu tố và tiền tố trước động là gì.
Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh: Khám phá thế giới từ vựng mới
Tiền tố và hậu tố là những phần tử được thêm vào đầu hoặc cuối một từ gốc để tạo ra từ mới, thay đổi nghĩa hoặc loại từ. Việc hiểu rõ về chúng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh.
Tiền tố (Prefix)
- Định nghĩa: Phần tử đặt ở đầu một từ gốc.
- Chức năng: Thay đổi nghĩa của từ gốc.
- Ví dụ:
- un-: phủ định (happy -> unhappy)
- re-: lặp lại (do -> redo)
- dis-: không, phủ định (agree -> disagree)
- mis-: sai lầm (understand -> misunderstand)
- pre-: trước (view -> preview)
Hậu tố (Suffix)
- Định nghĩa: Phần tử đặt ở cuối một từ gốc.
- Chức năng: Thay đổi loại từ hoặc bổ sung nghĩa.
- Ví dụ:
- -er, -or: người làm việc gì (teacher, actor)
- -ment: sự việc (agreement, payment)
- -tion, -sion: hành động, trạng thái (action, decision)
- -ful: đầy (careful, beautiful)
- -less: không có (careless, hopeless)
- -ly: cách thức (quickly, slowly)
Tại sao chúng ta cần học về tiền tố và hậu tố?
Việc nắm vững kiến thức về tiền tố và hậu tố không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực khác trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh.
-
Tăng cường khả năng giao tiếp:
- Biểu đạt chính xác: Khi biết cách sử dụng tiền tố và hậu tố, bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và đa dạng hơn. Ví dụ, thay vì lặp đi lặp lại từ “happy”, bạn có thể sử dụng các từ như “unhappy”, “happiness” để làm cho câu nói của mình sinh động hơn.
- Hiểu rõ ý nghĩa ẩn dụ: Nhiều thành ngữ và idiom trong tiếng Anh sử dụng tiền tố và hậu tố để tạo ra những ý nghĩa bóng bẩy. Việc hiểu rõ các phần tử này giúp bạn nắm bắt được ý nghĩa sâu xa của những câu nói này.
-
Nâng cao kỹ năng viết:
- Tạo ra văn phong đa dạng: Bằng cách sử dụng các từ mới được tạo ra từ tiền tố và hậu tố, bạn có thể làm cho bài viết của mình trở nên phong phú và hấp dẫn hơn.
- Tránh lặp từ: Việc sử dụng các từ đồng nghĩa nhưng có cấu trúc khác nhau giúp bạn tránh lặp lại từ quá nhiều lần trong một đoạn văn.
-
Hỗ trợ quá trình học các ngôn ngữ khác:
- Nhận biết các quy tắc chung: Nhiều ngôn ngữ khác cũng sử dụng tiền tố và hậu tố để tạo thành từ mới. Việc hiểu rõ nguyên tắc này sẽ giúp bạn học các ngôn ngữ khác một cách dễ dàng hơn.
-
Tăng cường khả năng tư duy logic:
- Phân tích cấu trúc từ: Việc phân tích một từ thành các phần nhỏ hơn (tiền tố, gốc từ, hậu tố) giúp bạn rèn luyện khả năng tư duy logic và phân tích.
-
Tăng cường sự tự tin:
- Khám phá khả năng của bản thân: Khi bạn có thể tự mình tạo ra các từ mới, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
Hậu tố và tiền tố trước động từ là gì?
Như bạn đã biết, tiền tố và hậu tố là những phần tử được thêm vào đầu hoặc cuối một từ gốc để tạo ra từ mới. Khi áp dụng cho động từ, chúng có thể thay đổi nghĩa, hình thức hoặc chức năng của động từ đó. Vậy tiền tố trước động từ là gì và hậu tố trước động từ trong tiếng Anh là gì?
Tiền tố trước động từ là gì:
- Tiền tố trước động từ là gì để làm thay đổi nghĩa:
- Phủ định: un-, dis- (undo, disagree)
- Lặp lại: re- (redo, rewrite)
- Ngược lại: de- (decrease, defrost)
- Quá mức: over- (overeat, oversleep)
- Thiếu: under- (underestimate, underpay)
- Bên trong: in-, im- (input, import)
- Bên ngoài: ex-, extra- (export, extraordinary)
- Tiền tố trước động từ là gì để làm thay đổi hướng:
- Vào: in- (input)
- Ra: out- (output)
- Qua: trans- (translate)
Hậu tố với động từ là gì:
- Tạo thành danh động từ: -ing (playing, working)
- Tạo thành quá khứ phân từ: -ed (played, worked)
- Hoặc Tạo thành động từ quá khứ: -ed (played, worked)
- Tạo thành tính từ: -able, -ible (readable, edible)
- Tạo thành danh từ: -er, -or (worker, actor)
Ví dụ:
- Play (chơi): playing (danh động từ), played (quá khứ phân từ), player (người chơi)
- Work (làm việc): working (danh động từ), worked (quá khứ phân từ), worker (người làm việc)
- Happy (vui vẻ): unhappy (không vui), happiness (sự vui vẻ)
Lưu ý:
- Không phải tất cả các động từ đều có thể thêm tiền tố hoặc hậu tố.
- Việc thêm tiền tố hoặc hậu tố có thể làm thay đổi trọng âm của từ, do đó cần xem xét hậu tố hay tiền tố trước động từ là gì và có phù hợp với cấu trúc ngữ pháp không.
- Một số tiền tố và hậu tố sau động từ có thể có nhiều hơn một nghĩa.
Bài tập luyện tập
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống tiền tố trước động từ là gì hoặc tính từ, danh từ hoặc hậu tố thích hợp để tạo thành từ mới:
- …happy (không vui)
- re… (viết lại)
- …able (có thể ăn được)
- play… (đang chơi)
- work… (người làm việc)
- im… (không thể)
- …ment (sự đồng ý)
- care… (cẩn thận)
Bài tập 2: Tìm các từ có chứa tiền tố hoặc hậu tố trong đoạn văn sau và giải thích nghĩa:
The unbelievable story about the misunderstanding between the two friends caused a lot of unhappiness.
Bài tập 3: Tạo ra các từ mới bằng cách kết hợp tiền tố và hậu tố:
- Ví dụ: happy + -ness = happiness
- Bạn hãy thử tạo ra các từ mới với các từ gốc và tiền tố/hậu tố khác nhau.
Bài tập 4: Đoán nghĩa của các từ sau dựa vào tiền tố và hậu tố:
- impossible
- rewrite
- carefully
- agreement
- worker
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về hậu tố và tiền tố, đặc biệt là tiền tố trước động từ là gì và hậu tố sau động từ cũng như vai trò quan trọng trong việc hình thành từ mới và thay đổi nghĩa của các từ trong tiếng Anh. Tiền tố, khi đặt trước một từ gốc, có khả năng thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ đó, trong khi hậu tố lại có thể biến đổi loại từ hoặc bổ sung thêm ý nghĩa.
Xem thêm: