Trong tiếng Anh, “nevertheless” và “however” là hai liên từ thường được sử dụng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau. Tuy nhiên, chúng có những sắc thái khác nhau trong cách sử dụng. Vậy, sự khác biệt giữa hai từ này là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ vấn đề này.
Nevertheless: Tuy nhiên, Dù vậy
Nevertheless là một liên từ trong tiếng Anh, được sử dụng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược hoặc tương phản nhau. Nó diễn tả ý “tuy nhiên,” “dù vậy,” hoặc “mặc dù vậy,” cho thấy sự đối lập giữa hai ý tưởng.
Cấu trúc ngữ pháp
- Vị trí trong câu:
- Thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, thường đi sau dấu phẩy.
- Cách dùng:
- Nối hai câu đơn:
- Example: I was feeling under the weather. Nevertheless, I went to work. (Tôi cảm thấy không khỏe. Tuy nhiên, tôi vẫn đi làm.)
- Nối hai mệnh đề trong một câu:
- Example: The task was difficult, nevertheless, he completed it on time. (Công việc rất khó, dù vậy, anh ấy vẫn hoàn thành đúng hạn.)
- Nối hai câu đơn:
Đồng nghĩa với Nevertheless
Nevertheless có nghĩa là “tuy nhiên”, “dù vậy”, dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau.
Các từ đồng nghĩa với nevertheless
-
However:
- Ý nghĩa: Tuy nhiên
- Cách dùng: Thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
- Ví dụ: I was very tired; however, I finished my work. (Tôi rất mệt; tuy nhiên, tôi đã hoàn thành công việc.)
-
Nonetheless:
- Ý nghĩa: Dù vậy
- Cách dùng: Mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết.
- Ví dụ: She failed her exam. Nonetheless, she didn’t give up. (Cô ấy trượt kỳ thi. Dù vậy, cô ấy không bỏ cuộc.)
-
Despite/In spite of:
- Ý nghĩa: Mặc dù
- Cách dùng: Đi với danh từ hoặc cụm danh từ.
- Ví dụ: Despite the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng ta vẫn đi dạo.)
-
Although/Though:
- Ý nghĩa: Mặc dù
- Cách dùng: Đi với mệnh đề.
- Ví dụ: Although he is rich, he is not happy. (Mặc dù anh ấy giàu có, nhưng anh ấy không hạnh phúc.)
-
Yet:
- Ý nghĩa: Tuy nhiên, nhưng mà
- Cách dùng: Có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
- Ví dụ: It was a cold day, yet the sun was shining. (Trời lạnh nhưng mặt trời vẫn chiếu sáng.)
-
But:
- Ý nghĩa: Nhưng
- Cách dùng: Nối hai mệnh đề trái ngược nhau, thường mang tính đối lập mạnh hơn.
- Ví dụ: I was tired, but I continued working. (Tôi mệt nhưng tôi vẫn tiếp tục làm việc.)
Bảng so sánh tóm tắt:
Từ | Ý nghĩa | Cách dùng |
---|---|---|
Nevertheless | Tuy nhiên | Đứng đầu hoặc giữa câu |
However | Tuy nhiên | Đứng đầu hoặc giữa câu |
Nonetheless | Dù vậy | Thường dùng trong văn viết trang trọng |
Despite/In spite of | Mặc dù | Đi với danh từ hoặc cụm danh từ |
Although/Though | Mặc dù | Đi với mệnh đề |
Yet | Tuy nhiên, nhưng mà | Đứng đầu hoặc giữa câu |
But | Nhưng | Nối hai mệnh đề trái ngược nhau |
Trái nghĩa với Nevertheless
- As a result: Kết quả là
- Ví dụ: He studied hard. As a result, he passed the exam. (Anh ấy học hành chăm chỉ. Kết quả là, anh ấy đã đậu kỳ thi.)
- Therefore: Vì vậy
- Ví dụ: It was raining; therefore, we stayed at home. (Trời mưa; vì vậy, chúng tôi ở nhà.)
- Consequently: Do đó
- Ví dụ: She was late; consequently, she missed the train. (Cô ấy đến muộn; do đó, cô ấy đã lỡ tàu.)
- Accordingly: Theo đó
- Ví dụ: The weather was hot. Accordingly, we went to the beach. (Thời tiết nóng. Theo đó, chúng tôi đã đi biển.)
- Hence: Do đó, vì thế
- Ví dụ: It was a holiday; hence, all the shops were closed. (Hôm nay là ngày lễ; do đó, tất cả các cửa hàng đều đóng cửa.)
Phân biệt However và Nevertheless
However và nevertheless đều là các liên từ dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt nhỏ về cách sử dụng và ngữ cảnh:
However
- Ý nghĩa: Tuy nhiên
- Cách dùng:
- Thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
- Có thể dùng để kết nối hai ý tưởng hoàn toàn trái ngược nhau.
- Ví dụ:
- I love to travel; however, I don’t have much money. (Tôi yêu thích đi du lịch; tuy nhiên, tôi không có nhiều tiền.)
- It was a beautiful day. However, I felt sad. (Trời rất đẹp. Tuy nhiên, tôi cảm thấy buồn.)
Nevertheless
- Ý nghĩa: Tuy nhiên, dù vậy
- Cách dùng:
- Thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
- Mang tính trang trọng hơn “however”.
- Thường nhấn mạnh sự đối lập giữa hai ý tưởng, mặc dù có sự trái ngược nhưng sự kiện vẫn tiếp diễn.
- Ví dụ:
- The weather was terrible; nevertheless, they decided to go to the beach. (Thời tiết thật tồi tệ nhưng họ vẫn quyết định đi biển.)
- He failed his exam. Nevertheless, he didn’t give up. (Cô ấy trượt kỳ thi. Tuy nhiên, cô ấy không bỏ cuộc.)
So sánh However và Nevertheless:
Điểm so sánh | However | Nevertheless |
---|---|---|
Ý nghĩa | Tuy nhiên | Tuy nhiên, dù vậy |
Cách dùng | Đứng đầu hoặc giữa câu | Đứng đầu hoặc giữa câu |
Ngữ cảnh | Thường dùng trong cả văn nói và văn viết | Thường dùng trong văn viết trang trọng hơn |
Sắc thái | Thể hiện sự đối lập rõ ràng | Nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động mặc dù có sự đối lập |
Xem thêm:
Bài viết này đã đi sâu vào việc phân tích ý nghĩa, cách dùng và ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa “nevertheless” và “however”. Chúc các bạn hành trình rèn luyện ngôn ngữ tiếng Anh hiệu quả!