Phân biệt Enough và Too trong một nốt nhạc

Phân biệt Enough và Too trong một nốt nhạc

EnoughToo là hai từ thường gặp trong tiếng Anh, nhưng cách sử dụng của chúng có thể gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết và chuẩn xác về cách dùng EnoughToo, giúp bạn sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác.

Phân biệt Enough và Too trong một nốt nhạc

Phân biệt Enough và Too trong một nốt nhạc

Cấu trúc enough trong tiếng Anh

Cấu trúc enough trong tiếng Anh

Cấu trúc enough trong tiếng Anh

Enough là một từ đa chức năng trong tiếng Anh, có thể được sử dụng như một tính từ, trạng từ, đại từ, hoặc liên từ. Tuy nhiên, cách sử dụng phổ biến nhất của “enough” là động từ bổ trợ (auxiliary verb) để thể hiện ý nghĩa “đủ” hoặc “đủ để”.

Dưới đây là tất cả cấu trúc tiếng Anh chi tiết với “enough”:

1. Cấu trúc “Enough to” với tính từ/trạng từ:

S + be + Adj/Adv + enough (+ for sb) + to V

  • Ví dụ:

    • She is old enough to drive a car. (Cô ấy đủ lớn để lái xe.)
    • You don’t speak slowly enough for me to understand. (Bạn không nói chậm đủ để tôi hiểu.)
    • This water is hot enough to boil an egg. (Nước này đủ nóng để luộc một quả trứng.)

2. Cấu trúc “Enough” với danh từ:

S + V + enough + N (+ for sb) + to V

  • Ví dụ:

    • I don’t have enough time to finish my homework. (Tôi không có đủ thời gian để hoàn thành bài tập về nhà.)
    • Do you have enough money to buy a new car? (Bạn có đủ tiền để mua một chiếc xe mới không?)
    • We don’t have enough food for everyone. (Chúng ta không có đủ thức ăn cho tất cả mọi người.)

3. Cấu trúc “Enough” đứng một mình:

S + V + enough

  • Ví dụ:

    • I have worked enough. (Tôi đã làm việc đủ rồi.)
    • Don’t talk enough. (Đừng nói nhiều quá.)
    • Have you eaten enough? (Bạn đã ăn đủ chưa?)

4. Cấu trúc “Enough” với “not”:

S + V + not + Adj/Adv + enough (+ for sb) + to V

  • Ví dụ:

    • He is not old enough to drive a car. (Anh ấy không đủ lớn để lái xe.)
    • You don’t speak clearly enough for me to understand. (Bạn không nói rõ ràng đủ để tôi hiểu.)
    • This water is not hot enough to boil an egg. (Nước này không đủ nóng để luộc một quả trứng.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng “enough” với tính từ/trạng từ, động từ sau “enough” thường là động từ nguyên thể (to V).
  • Khi sử dụng “enough” với danh từ, động từ sau “enough” có thể là động từ nguyên thể (to V) hoặc động từ bất định (V-ing).
  • “Enough” có thể được sử dụng với đại từ sở hữu (my, your, his, her, our, their) và đại từ bất định (some, any, much, many).

Tất cả cấu trúc tiếng Anh chi tiết với “too”, “too..to”

Tất cả cấu trúc tiếng Anh chi tiết với "too", "too..to"

Tất cả cấu trúc tiếng Anh chi tiết với “too”, “too..to”

Too là một từ đa chức năng trong tiếng Anh, có thể được sử dụng như một trạng từ, đại từ, hoặc liên từ. Tuy nhiên, cách sử dụng phổ biến nhất của “too” là trạng từ (adverb) để thể hiện ý nghĩa “quá” hoặc “cũng”.

1. Cấu trúc “Too” với tính từ/trạng từ:

S + be + too + Adj/Adv + (for sb) + to V

  • Ví dụ:

    • The water is too hot for me to swim. (Nước quá nóng để tôi bơi.)
    • He speaks too quickly for me to understand. (Anh ấy nói quá nhanh để tôi hiểu.)
    • This book is too difficult for children to read. (Quyển sách này quá khó để trẻ em đọc.)

2. Cấu trúc “Too” đứng một mình:

S + V + too

  • Ví dụ:

    • I am tired too. (Tôi cũng mệt mỏi.)
    • He wants to go too. (Anh ấy cũng muốn đi.)
    • They are coming too. (Họ cũng sẽ đến.)

3. Cấu trúc “Too” với “much” hoặc “many”:

S + V + too much/many + N

  • Ví dụ:

    • I have too much work to do. (Tôi có quá nhiều việc phải làm.)
    • There are too many people in this room. (Có quá nhiều người trong căn phòng này.)
    • She has too many problems to solve. (Cô ấy có quá nhiều vấn đề cần giải quyết.)

4. Cấu trúc “Too” với “a/an”:

S + V + too + a/an + N

  • Ví dụ:

    • I don’t have too much time. (Tôi không có quá nhiều thời gian.)
    • There are too many people in this world. (Có quá nhiều người trên thế giới này.)
    • She doesn’t have too many friends. (Cô ấy không có quá nhiều bạn bè.)

Lưu ý:

  • “Too” thường được sử dụng với ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự quá mức hoặc không mong muốn.
  • “Too” có thể được sử dụng với đại từ sở hữu (my, your, his, her, our, their) và đại từ bất định (some, any, much, many).

Bài tập với “too” và “enough”

Bài tập với "too" và "enough"

Bài tập với “too” và “enough”

1. Chọn từ thích hợp (“too” hoặc “enough”) để hoàn thành các câu sau:

  • The food is _______ spicy for me to eat. (quá / đủ)
  • I am _______ tired to go to the gym. (quá / đủ)
  • This book is _______ difficult for me to understand. (quá / đủ)
  • There are _______ people in this room. (quá / đủ)
  • She has _______ problems to solve. (quá / đủ)
  • I don’t have _______ time to finish my homework. (quá / đủ)
  • She is not old _______ to go to school. (quá / đủ)
  • Do you have _______ food for everyone? (quá / đủ)
  • He is not strong _______ to lift the heavy box. (quá / đủ)
  • She is not old _______ to drive a car. (quá / đủ)

2. Viết lại các câu sau sử dụng “too” hoặc “enough”:

  • I am not tall enough to reach the ceiling.
  • You don’t speak slowly enough for me to understand.
  • We don’t have food for everyone.
  • He is not strong enough to lift the heavy box.
  • She is not old enough to drive a car.
  • The water is too hot for me to swim.
  • He speaks too quickly for me to understand.
  • This book is too difficult for children to read.
  • I am tired too.
  • He wants to go too.

3. Đặt câu hỏi với “too” hoặc “enough”:

  • Are you tired _______ to go to the party?
  • Is the food _______ spicy for you to eat?
  • Is he busy _______ to help you?
  • Are there _______ people in this city?
  • Does she have _______ books to read?

4. Viết một đoạn văn ngắn sử dụng “too” và “enough”:

Ví dụ:

I am too tired to go to the gym today because I have been working all day and I am not strong enough to lift weights. I think I will just go home and relax.

Xem thêm: 

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

10 từ đồng nghĩa và 10 từ trái nghĩa với "interested in"

“Interested in”: 10 từ đồng nghĩa và 10 từ trái nghĩa

Ngữ pháp tiếng Anh 25.07.2024

"Intere ted in" - cụm từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ự quan tâm, thu [...]
Nắm trọn cấu trúc "as a result" trong một nốt nhạc

Nắm trọn cấu trúc “as a result” trong một nốt nhạc

Ngữ pháp tiếng Anh 25.07.2024

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn trong việc ử dụng "a a re ult" và "a a re ult of" trong tiếng Anh Bạn có muốn nắm vững [...]
Tất tần tật ngữ pháp với "borrow" trong tiếng Anh

Tất tần tật ngữ pháp với “borrow” trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh 25.07.2024

"Borrow" là một động từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn đạt ý nghĩa "mượn" Bài viết dành cho người [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!