"Furthermore" và các từ đồng nghĩa: Phân biệt và sử dụng linh hoạt

“Furthermore” và các từ đồng nghĩa: Phân biệt và sử dụng linh hoạt

Không chỉ đơn thuần là một từ nối, “furthermore” còn mang trong mình sức mạnh bổ sung, tăng cường và mở rộng thông tin, giúp cho câu văn trở nên đầy đặn và thuyết phục hơn. Vậy, “furthermore” là gì? Cách dùng và ý nghĩa của nó như thế nào?

"Furthermore" và các từ đồng nghĩa: Phân biệt và sử dụng linh hoạt

“Furthermore” và các từ đồng nghĩa: Phân biệt và sử dụng linh hoạt

Cách dùng với furthermore

“Furthermore” là một trạng từ liên kết trong tiếng Anh, được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc ý kiến vào điều đã được nói trước đó. Nó thường được dịch sang tiếng Việt là “hơn nữa”, “thêm vào đó”, “ngoài ra”.

Phiên âm của “furthermore” theo từ điển Cambridge là: /ˈfɜːðəˈmɔːr/

Trong đó:

  • /ˈfɜːr/: âm “fur” trong “further”
  • /ðə/: âm “th” trong “the”
  • /ˈmɔːr/: âm “more”

Cách dùng của furthermore:

  • “Furthermore” thường được dùng để nối hai mệnh đề hoặc hai câu có liên quan chặt chẽ với nhau.
  • Nó thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, và được ngăn cách với các mệnh đề khác bằng dấu phẩy.
  • “Furthermore” thường được dùng để bổ sung thông tin có tính chất tăng cường, nhấn mạnh hoặc mở rộng ý đã được nêu ra.

Ví dụ:

  • “The house is beautiful. Furthermore, it’s in a great location.” (Ngôi nhà rất đẹp. Hơn nữa, nó còn ở một vị trí tuyệt vời.)
  • “We had a great holiday. Furthermore, we got a good deal on the flight.” (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời. Hơn nữa, chúng tôi đã có được một hợp đồng tốt cho chuyến bay.)  
  • “Mobile phones are getting more and more feature-rich. Furthermore, they’re also thinner and lighter.” (Điện thoại di động ngày càng có nhiều tính năng hơn. Hơn nữa, chúng cũng mỏng và nhẹ hơn.)

Đồng nghĩa với furthermore

Đồng nghĩa với furthermore

Đồng nghĩa với furthermore

1. Moreover (/mɔːrˈoʊvər/)

  • Ý nghĩa: Hơn nữa, ngoài ra, thêm vào đó.
  • Cách dùng:
    • Tương tự như “furthermore”, “moreover” được dùng để bổ sung thông tin, thường là trong văn viết trang trọng.
    • “Moreover” nhấn mạnh rằng thông tin bổ sung quan trọng và đáng được cân nhắc.
  • Ví dụ:
    • “The plan will cost a lot. Moreover, it will take a long time to implement.” (Kế hoạch này sẽ tốn kém rất nhiều. Hơn nữa, nó sẽ mất nhiều thời gian để thực hiện.)1

2. Besides (/bɪˈsaɪdz/)

  • Ý nghĩa: Ngoài ra, bên cạnh đó.
  • Cách dùng:
    • “Besides” được dùng để thêm thông tin hoặc lý do bổ sung, thường là trong văn nói và văn viết thông thường.
    • “Besides” có thể dùng để nhấn mạnh một lý do quan trọng hơn những lý do đã nêu.
  • Ví dụ:
    • “I don’t want to go. Besides, it’s too late.” (Tôi không muốn đi. Ngoài ra, trời cũng quá muộn rồi.)

3. In addition (/ɪn əˈdɪʃən/)

  • Ý nghĩa: Thêm vào đó, ngoài ra.
  • Cách dùng:
    • “In addition” được dùng để bổ sung thông tin một cách trung lập, không nhấn mạnh quá nhiều.
    • Thường dùng trong cả văn nói và văn viết.
  • Ví dụ:
    • “We need more money. In addition, we need more staff.” (Chúng ta cần thêm tiền. Ngoài ra, chúng ta cần thêm nhân viên.)

4. Additionally (/əˈdɪʃənəli/)

Additionally (/əˈdɪʃənəli/)

Additionally (/əˈdɪʃənəli/)

  • Ý nghĩa: Thêm vào đó, ngoài ra.
  • Cách dùng:
    • “Additionally” có nghĩa tương tự như “in addition”, nhưng thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn.
    • Thường được dùng để liệt kê các điểm bổ sung.
  • Ví dụ:
    • “The software is easy to use. Additionally, it is very affordable.” (Phần mềm này rất dễ sử dụng. Ngoài ra, nó còn rất phải chăng.)

5. What’s more (/wɒts mɔːr/)

  • Ý nghĩa: Hơn nữa, thêm vào đó.
  • Cách dùng:
    • “What’s more” được dùng để bổ sung thông tin nhấn mạnh, thường là trong văn nói.
    • Mang tính chất thân mật và ít trang trọng hơn các từ đồng nghĩa khác.
  • Ví dụ:
    • “He’s a great singer. What’s more, he writes his own songs.” (Anh ấy là một ca sĩ tuyệt vời. Hơn nữa, anh ấy còn tự viết các bài hát của mình.)

Lưu ý:

  • Mức độ trang trọng: “Moreover” và “additionally” thường được dùng trong văn viết trang trọng, trong khi “besides” và “what’s more” thường được dùng trong văn nói và văn viết thông thường.
  • Mức độ nhấn mạnh: “Moreover” và “what’s more” nhấn mạnh hơn các từ đồng nghĩa khác.

Xem thêm: 

Trái nghĩa với furthermore

“Furthermore” là một trạng từ liên kết được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc ý kiến, do đó, các từ trái nghĩa của nó sẽ mang ý nghĩa ngược lại, tức là giới thiệu sự đối lập, tương phản hoặc giới hạn thông tin. Dưới đây là một số từ trái nghĩa với “furthermore”, kèm theo ý nghĩa, phiên âm, cách dùng và ví dụ:

1. However (/haʊˈevər/)

  • Ý nghĩa: Tuy nhiên, tuy vậy, mặc dù vậy.
  • Cách dùng:
    • Dùng để giới thiệu một ý kiến hoặc sự kiện trái ngược với điều đã được nói trước đó.
    • Có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
  • Ví dụ:
    • “He is very talented; however, he is also very lazy.” (Anh ấy rất tài năng; tuy nhiên, anh ấy cũng rất lười biếng.)

2. Nevertheless (/ˌnevərðəˈles/)

  • Ý nghĩa: Tuy nhiên, dù sao, dù thế nào đi nữa.
  • Cách dùng:
    • Dùng để giới thiệu một sự thật hoặc ý kiến trái ngược với điều đã được nói trước đó, nhưng không làm thay đổi ý chính.
    • Thường dùng trong văn viết trang trọng.
  • Ví dụ:
    • “It was raining; nevertheless, we went for a walk.” (Trời mưa; dù sao, chúng tôi vẫn đi dạo.)

3. Nonetheless (/ˌnʌnðəˈles/)

  • Ý nghĩa: Tuy nhiên, dù sao, dù thế nào đi nữa.
  • Cách dùng:
    • Tương tự như “nevertheless”, nhưng ít trang trọng hơn một chút.
    • Dùng để giới thiệu một sự thật hoặc ý kiến trái ngược, nhưng không làm thay đổi ý chính.
  • Ví dụ:
    • “The team played poorly; nonetheless, they won the game.” (Đội chơi tệ; dù sao, họ vẫn thắng trận.)

4. Conversely (/ˈkɒnvɜːsli/)

  • Ý nghĩa: Ngược lại, trái lại.
  • Cách dùng:
    • Dùng để giới thiệu một sự thật hoặc ý kiến hoàn toàn trái ngược với điều đã được nói trước đó.
    • Thường dùng trong văn viết trang trọng.
  • Ví dụ:
    • “Some people like hot weather; conversely, others prefer cold weather.” (Một số người thích thời tiết nóng; ngược lại, những người khác thích thời tiết lạnh.)

5. On the other hand (/ɒn ðə ˈʌðər hænd/)

  • Ý nghĩa: Mặt khác, ngược lại.
  • Cách dùng:
    • Dùng để giới thiệu một ý kiến hoặc khía cạnh khác của vấn đề đang được thảo luận.
    • Giúp tạo ra sự cân bằng trong lập luận.
  • Ví dụ:
    • “The city has many advantages; on the other hand, it also has some disadvantages.” (Thành phố có nhiều ưu điểm; mặt khác, nó cũng có một số nhược điểm.)

 

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Gợi ý các chủ đề tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

Gợi ý các chủ đề tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

Ngữ pháp tiếng Anh 02.06.2025

Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày là một kỹ năng thiết yếu trong thế giới hiện đại Nó giúp chúng ta kết nối với mọi [...]
Persuade to V or Ving? Nắm vững cách dùng trong câu

Persuade to V or Ving? Nắm vững cách dùng trong câu

Ngữ pháp tiếng Anh 02.06.2025

"Per uade" là một động từ tiếng Anh quan trọng, thường được ử dụng trong giao tiếp hàng ngày Tuy nhiên, nhiều người [...]
Collocation: Tuyệt chiêu nói tiếng Anh như người bản xứ

Collocation: Tuyệt chiêu nói tiếng Anh như người bản xứ

Ngữ pháp tiếng Anh 02.06.2025

Bạn có bao giờ tự hỏi tại ao một ố cụm từ tiếng Anh nghe rất tự nhiên và quen thuộc, trong khi những cụm từ [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!