Cấu trúc so sánh hơn của nice và các tính từ phổ biến

Cấu trúc so sánh hơn của nice và các tính từ phổ biến

Trong tiếng Anh, việc so sánh giữa người hay vật là điều vô cùng phổ biến và cần thiết. Để làm được điều đó, chúng ta sử dụng cấu trúc so sánh hơn. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ về cấu trúc so sánh hơn của nice – một từ rất thông dụng, cũng như khám phá cách biến đổi các tính từ phổ biến khác sang dạng so sánh hơn nhé!

Cấu trúc so sánh hơn của nice và các tính từ phổ biến

Cấu trúc so sánh hơn của nice và các tính từ phổ biến

So sánh hơn là gì?

“So sánh hơn” trong tiếng Anh được gọi là comparative form. Nó được dùng để so sánh hai người, hai vật, hoặc hai ý tưởng với nhau.

Cách hình thành dạng so sánh hơn

1. Đối với hầu hết các tính từ và trạng từ ngắn (một hoặc hai âm tiết):

Bạn thêm đuôi -er vào cuối từ.

  • Ví dụ:

    • tall taller (cao hơn)

    • short shorter (thấp hơn)

    • fast faster (nhanh hơn)

    • nice nicer (dễ chịu hơn/đẹp hơn)

    • large larger (lớn hơn)

    Lưu ý:

    • Nếu từ kết thúc bằng ‘e’, chỉ cần thêm ‘r’ (ví dụ: nice nicer).

    • Nếu từ kết thúc bằng một phụ âm + nguyên âm + phụ âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm ‘er’ (ví dụ: big bigger, hot hotter).

    • Và nếu từ kết thúc bằng ‘y’ sau một phụ âm, đổi ‘y’ thành ‘i’ rồi thêm ‘er’ (ví dụ: happy happier, easy easier).

2. Đối với hầu hết các tính từ và trạng từ dài (ba âm tiết trở lên):

Bạn dùng từ more đứng trước tính từ/trạng từ đó.

  • Ví dụ:

    • beautiful more beautiful (đẹp hơn)

    • expensive more expensive (đắt hơn)

    • difficult more difficult (khó hơn)

    • carefully more carefully (cẩn thận hơn)

3. Các trường hợp đặc biệt (bất quy tắc):

Một số tính từ/trạng từ có dạng so sánh hơn hoàn toàn khác, không theo quy tắc nào.

  • Ví dụ:

    • good/well better (tốt hơn)

    • bad/badly worse (tệ hơn)

    • much/many/a lot more (nhiều hơn)

    • little less (ít hơn)

    • far farther/further (xa hơn)

Cấu trúc câu so sánh hơn

Cấu trúc câu so sánh hơn

Cấu trúc câu so sánh hơn

Cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng so sánh hơn là:

Chủ ngữ 1 + động từ + tính từ/trạng từ so sánh hơn + than + Chủ ngữ 2

  • Ví dụ:

    • She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai mình.)

    • This car is more expensive than that one. (Chiếc xe này đắt hơn chiếc kia.)

    • He runs faster than I do. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)

    • My new job is better than my old one. (Công việc mới của tôi tốt hơn công việc cũ.)

Xem thêm:

Các trường hợp đặc biệt của so sánh hơn

Ngoài các quy tắc cơ bản khi hình thành so sánh hơn (thêm “-er” cho tính từ/trạng từ ngắn và “more” cho tính từ/trạng từ dài), tiếng Anh còn có một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý:

1. Tính từ/Trạng từ bất quy tắc (Irregular Adjectives/Adverbs)

Đây là nhóm quan trọng nhất và bắt buộc phải học thuộc lòng vì chúng không theo bất kỳ quy tắc nào khi chuyển sang dạng so sánh hơn.

Tính từ/Trạng từ gốc

So sánh hơn (Comparative)

Nghĩa

good (tốt – tính từ)

better

tốt hơn

well (tốt – trạng từ)

better

tốt hơn

bad (xấu – tính từ)

worse

tệ hơn

badly (xấu – trạng từ)

worse

tệ hơn

much (nhiều – cho danh từ không đếm được)

more

nhiều hơn

many (nhiều – cho danh từ đếm được)

more

nhiều hơn

little (ít – tính từ/trạng từ)

less

ít hơn

far (xa – tính từ/trạng từ)

farther / further

xa hơn

old (già/cũ)

older / elder

già hơn/cũ hơn

  • Farther: Thường dùng để chỉ khoảng cách vật lý (xa hơn về địa lý).

    • Example: My house is farther than yours from the school. (Nhà tôi xa trường hơn nhà bạn.)

  • Further: Có thể dùng cho khoảng cách vật lý (như “farther”) nhưng phổ biến hơn để chỉ mức độ, bổ sung thông tin (thêm nữa, sâu hơn).

    • Example: Let’s discuss this further tomorrow. (Chúng ta hãy thảo luận vấn đề này sâu hơn vào ngày mai.)

    • Example: For further information, please contact us. (Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với chúng tôi.)

Lưu ý về “older” và “elder”:

  • Older: Dùng cho cả người và vật, chỉ tuổi tác hoặc sự cũ kỹ nói chung.

    • Example: My car is older than yours. (Xe của tôi cũ hơn xe của bạn.)

    • Example: She is older than her brother. (Cô ấy lớn tuổi hơn anh trai cô ấy.)

  • Elder: Chỉ dùng cho người, đặc biệt là trong gia đình, mang ý nghĩa “hơn tuổi” hoặc “lớn hơn trong thứ bậc”. Không dùng “than” sau “elder”.

    • Example: My elder sister is a doctor. (Chị gái tôi là bác sĩ.)

    • Example: He is the elder of the two brothers. (Anh ấy là anh cả trong hai anh em.)

2. Tính từ/Trạng từ có thể dùng cả hai dạng (-er và more)

Tính từ/Trạng từ có thể dùng cả hai dạng (-er và more)

Tính từ/Trạng từ có thể dùng cả hai dạng (-er và more)

Một số tính từ/trạng từ có 2 âm tiết, đặc biệt là những từ kết thúc bằng các đuôi như -er, -le, -ow, -y, có thể dùng cả dạng thêm “-er” hoặc dùng “more” phía trước. Dạng thêm “-er” thường phổ biến hơn trong văn nói và văn phong thân mật.

  • clever cleverer / more clever (thông minh hơn)

  • friendly friendlier / more friendly (thân thiện hơn)

  • gentle gentler / more gentle (nhẹ nhàng hơn)

  • quiet quieter / more quiet (yên tĩnh hơn)

  • simple simpler / more simple (đơn giản hơn)

  • narrow narrower / more narrow (chật hẹp hơn)

  • common commoner / more common (phổ biến hơn)

Ví dụ:

  • She is friendlier than her sister. / She is more friendly than her sister. (Cô ấy thân thiện hơn em gái cô ấy.)

3. Tính từ/Trạng từ không thể so sánh (Absolute Adjectives/Adverbs)

Một số tính từ có nghĩa tuyệt đối, không thể có mức độ hơn kém. Do đó, chúng không được dùng trong dạng so sánh.

  • perfect (hoàn hảo)

  • unique (độc đáo, duy nhất)

  • dead (chết)

  • blind (mù)

  • final (cuối cùng)

  • universal (phổ biến toàn cầu)

  • empty (trống rỗng)

  • full (đầy)

  • complete (hoàn chỉnh)

Ví dụ: Một cái gì đó đã “perfect” thì không thể “perfect hơn” được nữa.

4. Các cấu trúc so sánh hơn nâng cao/đặc biệt về mặt cấu trúc

Đây không phải là tính từ/trạng từ đặc biệt mà là các cấu trúc câu đặc biệt dùng so sánh hơn:

  • So sánh kém hơn (Less… than):

    • Công thức: S + V + less + Adj/Adv + than + Noun/Pronoun

    • Example: This method is less complicated than the first one. (Phương pháp này ít phức tạp hơn phương pháp đầu tiên.)

  • So sánh gấp bội (Times as… as):

    • Dùng để nói đối tượng này gấp bao nhiêu lần đối tượng kia.

    • Công thức: S1 + V + số lần (twice, three times, etc.) + as + Adj/Adv + as + S2

    • Example: My new phone is twice as expensive as my old one. (Điện thoại mới của tôi đắt gấp đôi cái cũ.)

  • So sánh càng… càng (The + comparative, the + comparative):

    • Công thức: The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V

    • Example: The more you study, the better your grades will be. (Bạn càng học nhiều, điểm của bạn càng tốt.)

    • Example: The higher he climbed, the colder it got. (Anh ấy càng leo cao, trời càng lạnh.)

  • So sánh tăng dần (Comparative and comparative):

    • Công thức: Adj/Adv-er and Adj/Adv-er (với từ ngắn) hoặc more and more + Adj/Adv (với từ dài).

    • Diễn tả một sự thay đổi đang diễn ra và tăng dần về mức độ.

    • Example: It’s getting darker and darker. (Trời càng lúc càng tối.)

    • Example: She became more and more confident. (Cô ấy trở nên ngày càng tự tin.)

So sánh hơn của nice

1. Cấu trúc so sánh hơn của nice

So sánh hơn của nicenicer.

  • Lý do: Tính từ “nice” là một tính từ ngắn (một âm tiết) và kết thúc bằng chữ “e”. Theo quy tắc, với những tính từ ngắn kết thúc bằng “e”, chúng ta chỉ cần thêm “r” để tạo thành dạng so sánh hơn.

2. Cách dùng “nicer” so sánh hơn của nice:

Nicer – so sánh hơn của nice được dùng để so sánh hai người, hai vật, hai địa điểm, hoặc hai ý tưởng với nhau, nhằm chỉ ra rằng một đối tượng có tính chất “nice” hơn đối tượng còn lại.

Công thức chung:

Chủ ngữ 1 + động từ (thường là “to be”) + nicer + than + Chủ ngữ 2

  • Chủ ngữ 1: Là người/vật/ý tưởng mà bạn đang muốn so sánh.

  • Động từ: Thường là động từ “to be” (am, is, are), nhưng cũng có thể là các động từ khác tùy ngữ cảnh (ví dụ: look, sound, feel…).

  • nicer: Dạng so sánh hơn của nice.

  • than: Luôn đi kèm với so sánh hơn để chỉ “hơn cái gì/ai”.

  • Chủ ngữ 2: Là người/vật/ý tưởng được dùng để so sánh với Chủ ngữ 1.

3. Ví dụ về so sánh hơn của nice:

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách dùng nicer – so sánh hơn của nice trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • So sánh hơn của nice về tính cách/sự tử tế:

    • Her new boss is nicer than her old one. (Sếp mới của cô ấy tử tế hơn sếp cũ.)

    • I find him nicer than his brother. (Tôi thấy anh ấy dễ chịu hơn anh trai anh ấy.)

  • So sánh hơn của nice về ngoại hình/sự hấp dẫn (thường không dùng với người mà dùng với vật/điều gì đó):

    • This dress looks nicer than the red one. (Cái váy này trông đẹp hơn cái màu đỏ.)

    • The new design is much nicer than the previous version. (Thiết kế mới đẹp hơn nhiều so với phiên bản trước.)

  • So sánh hơn của nice về trải nghiệm/cảm giác/điều kiện:

    • The weather today is nicer than yesterday. (Thời tiết hôm nay đẹp hơn hôm qua.)

    • This coffee tastes much nicer than the one we had earlier. (Cà phê này ngon hơn nhiều so với cái chúng ta uống lúc nãy.)

    • It’s nicer to work from home sometimes. (Đôi khi làm việc ở nhà thoải mái hơn.)

    • Life is nicer when you have good friends. (Cuộc sống dễ chịu hơn khi bạn có những người bạn tốt.)

  • Sử dụng so sánh hơn của nice với trạng từ để nhấn mạnh:

    • This place is even nicer than I expected. (Nơi này thậm chí còn đẹp hơn tôi mong đợi.)

    • She became much nicer after the trip. (Cô ấy trở nên dễ chịu hơn nhiều sau chuyến đi.)

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Giải mã thành ngữ: "cry over spilt milk"

Giải mã thành ngữ: “cry over spilt milk”

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Cry over pilt milk" là một thành ngữ (idiom) tiếng Anh rất phổ biến, có nghĩa là than vãn, hối tiếc hoặc buồn bã về [...]
Các tầng nghĩa của "bite the bullet"

Các tầng nghĩa của “bite the bullet”

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Bite the bullet" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là chấp nhận hoặc chịu đựng một tình huống khó khăn, đau đớn [...]
Khi nào dùng "spill the tea"?

Khi nào dùng “spill the tea”?

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Spill the tea" là một thành ngữ tiếng lóng ( lang idiom) hiện đại, đặc biệt phổ biến trong giới trẻ và trên mạng xã [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!