Danh động từ hoàn thành là gì? Cấu trúc và cách dùng

Danh động từ hoàn thành là gì? Cấu trúc và cách dùng

Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh, dùng để chỉ một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác được nhắc đến trong câu, hoặc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó nhấn mạnh thứ tự thời gian của các sự kiện, làm cho câu văn rõ ràng hơn về việc hành động nào đã xảy ra trước.

Danh động từ hoàn thành là gì? Cấu trúc và cách dùng

Danh động từ hoàn thành là gì? Cấu trúc và cách dùng

1. Cấu trúc của Danh Động Từ Hoàn Thành

Danh động từ hoàn thành có hai dạng chính:

  • Dạng chủ động: Having + Past Participle (V3/ed)

    • Ví dụ: Having finished (đã hoàn thành), Having seen (đã nhìn thấy)

  • Dạng bị động: Having been + Past Participle (V3/ed)

    • Ví dụ: Having been invited (đã được mời), Having been told (đã được kể)

2. Cách dùng Danh Động Từ Hoàn Thành

Danh động từ hoàn thành thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Nhấn mạnh một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác: Đây là chức năng quan trọng nhất của nó.

    • Ví dụ: Having completed his homework, John went out to play. (Sau khi đã hoàn thành bài tập về nhà, John đi ra ngoài chơi.) (Hành động “hoàn thành bài tập” xảy ra trước hành động “đi chơi”.)

    • Ví dụ: She regretted having wasted so much time. (Cô ấy hối tiếc vì đã lãng phí quá nhiều thời gian.) (Hành động “lãng phí thời gian” xảy ra trước hành động “hối tiếc”.)

  • Làm chủ ngữ trong câu: Khi danh động từ hoàn thành đứng ở đầu câu làm chủ ngữ, nó thường nhấn mạnh nguyên nhân hoặc điều kiện cho hành động chính.

    • Ví dụ: Having won the championship was his greatest achievement. (Việc đã giành được chức vô địch là thành tựu lớn nhất của anh ấy.)

    • Ví dụ: Having been praised by the professor made him very happy. (Việc đã được giáo sư khen ngợi khiến anh ấy rất vui.)

  • Làm tân ngữ sau một số động từ nhất định: Một số động từ thường đi kèm với danh động từ hoàn thành để diễn tả hành động đã xảy ra trước đó. Các động từ này bao gồm: admit, deny, regret, remember, forget, recall, mention, thank (for), apologize (for), accuse (of), be proud of, be tired of, v.v.

    • Ví dụ: He denied having stolen the money. (Anh ấy phủ nhận việc đã lấy trộm tiền.)

    • Ví dụ: I remember having met her somewhere before. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy ở đâu đó trước đây rồi.)

    • Ví dụ: They were accused of having cheated on the exam. (Họ bị buộc tội là đã gian lận trong kỳ thi.)

  • Làm tân ngữ sau giới từ: Tương tự như danh động từ thông thường, danh động từ hoàn thành cũng có thể đứng sau giới từ.

    • Ví dụ: He was punished for having broken the window. (Anh ấy bị phạt vì đã làm vỡ cửa sổ.)

    • Ví dụ: She was proud of having achieved her goals. (Cô ấy tự hào vì đã đạt được các mục tiêu của mình.)

3. Phân biệt Danh Động Từ Hoàn Thành và Phân Từ Hoàn Thành (Perfect Participle)

Phân biệt Danh Động Từ Hoàn Thành và Phân Từ Hoàn Thành (Perfect Participle)

Phân biệt Danh Động Từ Hoàn Thành và Phân Từ Hoàn Thành (Perfect Participle)

Cả hai đều có cấu trúc Having + V3/ed nhưng chức năng và vị trí trong câu khác nhau:

  • Danh Động Từ Hoàn Thành (Perfect Gerund):

    • Đóng vai trò như một danh từ (chủ ngữ, tân ngữ sau động từ/giới từ).

    • Nhấn mạnh hành động đã xảy ra TRƯỚC và ĐÃ HOÀN TẤT.

  • Phân Từ Hoàn Thành (Perfect Participle):

    • Đóng vai trò như một mệnh đề phụ/trạng ngữ để rút gọn câu, diễn tả một hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính và thường có cùng chủ ngữ.

    • Ví dụ: Having finished his homework, John went out to play. (Đây là phân từ hoàn thành, rút gọn của “After he had finished his homework…”)

Một số cách dùng khác

Phân biệt Danh Động Từ Hoàn Thành và Phân Từ Hoàn Thành (Perfect Participle)

Phân biệt Danh Động Từ Hoàn Thành và Phân Từ Hoàn Thành (Perfect Participle)

1. Sự Linh Hoạt trong việc Rút Gọn Câu

Danh động từ hoàn thành đặc biệt hữu ích khi bạn muốn rút gọn các mệnh đề chỉ thời gian hoặc nguyên nhân mà hành động trong mệnh đề đó đã xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính.

  • Rút gọn mệnh đề thời gian (After/When):

    • Câu gốc: After she had completed the project, she took a vacation.

    • Rút gọn bằng Perfect Gerund: Having completed the project, she took a vacation.

  • Rút gọn mệnh đề nguyên nhân (Because/Since/As):

    • Câu gốc: Because he had studied hard, he passed the exam easily.

    • Rút gọn bằng Perfect Gerund: Having studied hard, he passed the exam easily.

  •  

2. Chủ Ngữ của Danh Động Từ Hoàn Thành

Khi danh động từ hoàn thành đứng ở đầu câu để rút gọn, chủ ngữ của nó phải là chủ ngữ của mệnh đề chính.

  • Đúng: Having finished her work, she went home. (Chủ ngữ của “having finished” là “she”)

  • Sai (lỗi dangling participle): Having finished her work, the door was locked. (Cái cửa không thể “hoàn thành công việc”).

Trong trường hợp chủ ngữ khác nhau, bạn phải giữ nguyên mệnh đề hoặc sử dụng một cấu trúc khác. Nếu bắt buộc phải dùng danh động từ hoàn thành mà chủ ngữ khác, bạn có thể đưa chủ ngữ vào trước nó (ít phổ biến trong văn phong học thuật, nhưng có thể gặp):

  • We are proud of him having achieved such great success. (Chúng tôi tự hào về việc anh ấy đã đạt được thành công lớn như vậy.)

3. Sử dụng trong văn viết học thuật và trang trọng

Danh động từ hoàn thành là một công cụ mạnh mẽ giúp câu văn trở nên súc tích, mạch lạc và trang trọng hơn. Nó thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, báo cáo, hoặc các hình thức văn bản đòi hỏi sự chính xác về mặt thời gian và logic.

4. Kết hợp với giới từ và một số cụm từ cố định

Bạn sẽ thường thấy danh động từ hoàn thành đi sau giới từ, đặc biệt khi giới từ đó dùng để diễn tả nguyên nhân, mục đích, hoặc sau một số cụm tính từ/động từ cố định:

  • Thank you for having helped me.

  • He was accused of having cheated on the exam.

  • She apologized for having been rude.

  • I’m tired of having to explain myself all the time.

Tóm lại, danh động từ hoàn thành không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là một công cụ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa về trình tự thời gian một cách rõ ràng và hiệu quả hơn, đặc biệt trong văn viết. 

Xem thêm: Nắm lòng câu mệnh lệnh để giao tiếp tự nhiên

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Giải mã thành ngữ: "cry over spilt milk"

Giải mã thành ngữ: “cry over spilt milk”

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Cry over pilt milk" là một thành ngữ (idiom) tiếng Anh rất phổ biến, có nghĩa là than vãn, hối tiếc hoặc buồn bã về [...]
Các tầng nghĩa của "bite the bullet"

Các tầng nghĩa của “bite the bullet”

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Bite the bullet" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là chấp nhận hoặc chịu đựng một tình huống khó khăn, đau đớn [...]
Khi nào dùng "spill the tea"?

Khi nào dùng “spill the tea”?

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Spill the tea" là một thành ngữ tiếng lóng ( lang idiom) hiện đại, đặc biệt phổ biến trong giới trẻ và trên mạng xã [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!