Giải mã thành ngữ: "cry over spilt milk"

Giải mã thành ngữ: “cry over spilt milk”

Cry over spilt milk” là một thành ngữ (idiom) tiếng Anh rất phổ biến, có nghĩa là than vãn, hối tiếc hoặc buồn bã về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ và không thể thay đổi được. Thành ngữ khuyên răn chúng ta nên chấp nhận những sai lầm hoặc mất mát đã qua thay vì mãi đau khổ vì chúng.

Giải mã thành ngữ: "cry over spilt milk"

Giải mã thành ngữ: “cry over spilt milk”

Các tầng nghĩa của “cry over spilt milk

Cụm từ này mang một tầng nghĩa nhất quán và thường được dùng theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng:

  • Tầng nghĩa chính: Hối tiếc hoặc buồn bã một cách vô ích về một sai lầm, một mất mát hoặc một sự kiện tiêu cực không thể đảo ngược.

    • Ví dụ: “Don’t cry over spilt milk; you can’t change what happened.” (Đừng có tiếc nuối những gì đã qua; bạn không thể thay đổi được điều đã xảy ra đâu.)

Cụm từ này thường được dùng để khuyên nhủ ai đó nên tiến lên, học hỏi từ lỗi lầm hoặc chấp nhận thực tế thay vì mãi chìm đắm trong sự hối tiếc.

Nguồn gốc của “cry over spilt milk”

Tìm hiểu nguồn gốc của "cry over spilt milk"

Tìm hiểu nguồn gốc của “cry over spilt milk”

Nguồn gốc của “cry over spilt milk” khá trực quan và dễ hiểu, xuất phát từ một hình ảnh đời thường:

  • Hình ảnh một người làm đổ sữa (spilt milk) – một việc nhỏ nhặt, đã xảy ra và không thể làm cho sữa trở lại nguyên vẹn được nữa. Việc khóc lóc hay than vãn về nó là vô ích vì sữa đã đổ rồi.

  • Thành ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ khá lâu, ít nhất là từ thế kỷ 17. Một trong những lần xuất hiện sớm nhất được ghi nhận là trong cuốn sách “A Collection of English Proverbs” của John Ray năm 1670, với dạng “no weeping for spilled milk.”

Nguồn gốc đơn giản và gần gũi với cuộc sống đã giúp thành ngữ này dễ dàng được hiểu và trở nên phổ biến cho đến ngày nay.

Bối cảnh và cách dùng của “cry over spilt milk”

“Cry over spilt milk” thường được sử dụng trong các bối cảnh:

  • Khuyên nhủ hoặc an ủi ai đó: Khi một người đang buồn bã, thất vọng về một điều đã qua.

  • Tự nhắc nhở bản thân: Để chấp nhận một sai lầm hoặc một tình huống không thể thay đổi.

  • Phê phán nhẹ nhàng: Khi ai đó đang quá tập trung vào những điều tiêu cực trong quá khứ mà không chịu tiến lên.

Cách dùng: Thành ngữ này thường đi với động từ “don’t” (đừng) để đưa ra lời khuyên, hoặc dùng trong câu khẳng định để mô tả hành động.

Ví dụ minh họa

  1. Khuyên nhủ về một lỗi lầm nhỏ:

    • “You missed your flight, but there’s nothing you can do now. Don’t cry over spilt milk.” (Bạn đã lỡ chuyến bay rồi, nhưng giờ không làm gì được nữa. Đừng có tiếc nuối mãi.)

  2. Chấp nhận mất mát:

    • “He lost a lot of money in that investment, but he quickly decided not to cry over spilt milk and focused on new opportunities.” (Anh ấy mất rất nhiều tiền trong khoản đầu tư đó, nhưng anh ấy nhanh chóng quyết định không buồn rầu về chuyện đã qua và tập trung vào các cơ hội mới.)

  3. Về một quyết định sai lầm:

    • “You made your choice, and it didn’t work out. It’s no use crying over spilt milk now.” (Bạn đã đưa ra lựa chọn của mình, và nó không hiệu quả. Giờ có hối tiếc cũng vô ích thôi.)

  4. Khi nhìn về tương lai:

    • “Yes, the project failed, but we need to learn from it and move on. There’s no point in crying over spilt milk.” (Vâng, dự án đã thất bại, nhưng chúng ta cần học hỏi từ nó và tiếp tục. Than vãn về chuyện đã qua cũng chẳng ích gì.)

Xem thêm: Học tất tần tật về cấu trúc với “help” kèm từ đồng nghĩa

Đồng nghĩa với “cry over spilt milk”

Các từ đồng nghĩa với "cry over spilt milk"

Các từ đồng nghĩa với “cry over spilt milk”

1. Đồng nghĩa trực tiếp nhất

  • Regret (something): Hối tiếc về một điều gì đó. Đây là từ đơn giản và trực tiếp nhất.

    • Ví dụ: “I regret not studying harder for the exam.” (Tôi hối tiếc vì đã không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

  • Lament (something): Than vãn, kêu ca về một điều gì đó đã xảy ra. Có sắc thái trang trọng hơn một chút.

    • Ví dụ: “He spent the rest of the day lamenting his bad luck.” (Anh ấy đã dành phần còn lại của ngày để than vãn về vận rủi của mình.)

  • Bemoan (something): Kêu than, than phiền về một điều gì đó.

    • Ví dụ: “There’s no point in bemoaning past mistakes; just learn from them.” (Than phiền về những lỗi lầm trong quá khứ cũng chẳng ích gì; hãy học hỏi từ chúng.)

2. Cụm từ đồng nghĩa mang tính khuyên nhủ

Các cụm từ này thường được dùng để khuyên ai đó đừng nên “cry over spilt milk”:

  • Don’t dwell on the past: Đừng cứ mãi nghĩ về quá khứ, đừng bận tâm quá nhiều về những gì đã xảy ra.

    • Ví dụ: “You lost the game, but don’t dwell on the past. Focus on the next one.” (Bạn đã thua trận rồi, nhưng đừng cứ mãi nghĩ về chuyện đó. Hãy tập trung vào trận tiếp theo.)

  • Let it go: Buông bỏ, chấp nhận, không bận tâm đến nữa.

    • Ví dụ: “You made a mistake, but you can’t change it now. Just let it go.” (Bạn đã mắc lỗi, nhưng giờ không thể thay đổi được nữa. Cứ buông bỏ đi.)

  • Move on: Tiếp tục tiến lên, vượt qua chuyện đã xảy ra.

    • Ví dụ: “It’s time to move on and look for new opportunities.” (Đã đến lúc tiếp tục và tìm kiếm những cơ hội mới.)

  • No use crying over something: Không có ích gì khi than vãn về điều gì đó (cách nói rút gọn của “no use crying over spilt milk”).

    • Ví dụ: “It’s no use crying over the lost opportunity now.” (Giờ có than vãn về cơ hội đã mất cũng chẳng ích gì.)

3. Từ đơn diễn tả cảm giác buồn/thất vọng về quá khứ

  • Grieve: Đau buồn, thương tiếc (thường dùng cho mất mát lớn, cái chết).

    • Ví dụ: “She needed time to grieve the loss of her pet.” (Cô ấy cần thời gian để đau buồn về cái chết của thú cưng.)

  • Mourn: Thương tiếc, để tang (tương tự grieve, thường trang trọng hơn).

    • Ví dụ: “The whole nation mourned the passing of the beloved leader.” (Cả dân tộc thương tiếc sự ra đi của vị lãnh đạo đáng kính.)

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Các tầng nghĩa của "bite the bullet"

Các tầng nghĩa của “bite the bullet”

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Bite the bullet" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là chấp nhận hoặc chịu đựng một tình huống khó khăn, đau đớn [...]
Khi nào dùng "spill the tea"?

Khi nào dùng “spill the tea”?

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Spill the tea" là một thành ngữ tiếng lóng ( lang idiom) hiện đại, đặc biệt phổ biến trong giới trẻ và trên mạng xã [...]
Nắm lòng cách dùng "out of the question"

Nắm lòng cách dùng “out of the question”

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

Trong giao tiếp tiếng Anh, đôi khi chúng ta cần diễn đạt một cách dứt khoát rằng điều gì đó là hoàn toàn không thể [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!