Danh động từ và động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh chính là hai hình thức thường gặp của động từ thường. Tuy vậy, công dụng và vị trí của V-ing và To V trong câu vẫn luôn khiến nhiều người học phân vân. Hãy để Language Link Academic giúp bạn phân biệt V-ing và To V một cách dễ dàng nhé!
Sự khác biệt giữa Gerund và Infinitive trong tiếng Anh
I. Động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive hay to V)
Hình thức nguyên mẫu là hình thức cơ bản của động từ. Dạng nguyên mẫu của động từ gồm nguyên mẫu có “to” và nguyên mẫu không “to”. Đối với động từ nguyên mẫu có “to”, chúng ta có những cách dùng quan trọng và phổ biến sau:
1. To V đóng vai trò chủ ngữ của câu (subject of a sentence)
1.1. To V có thể đóng vai trò làm chủ ngữ của câu:
Ví dụ:
– To run constantly will increase your heart beat.
– To exercise everyday helps you keep fit.
1.2. To V còn được dùng với chủ ngữ giả “it”:
Chẳng hạn:
– It will increase your heart beat to run constantly.
– It helps you keep fit to exercise everyday.
2. To V làm tân ngữ của động từ (object of a verb)
Làm một tân ngữ trực tiếp sau các động từ là vị trí tiếp theo của To V:
afford |
agree |
arrange |
ask |
attempt |
beg |
care |
choose |
claim |
decide |
determine |
demand |
desire |
expect |
fail |
hesitate |
hope |
learn |
long |
manage |
neglect |
offer |
omit |
plan |
pretend |
prepare |
promise |
refuse |
swear |
seem |
strive |
tend |
threaten |
wish |
|
Ví dụ:
Bên cạnh đó, hình thức nguyên mẫu có “to” cũng có thể được dùng sau các cụm động từ: to make up one’s mind, to take care, to make sure,…
Cụ thể như:
– I’ve made up my mind to become an artist.
– We will make sure to keep your son safe.
3. Bổ ngữ cho tân ngữ cũng là một cách dùng của To V (object complement)
Trong một số trường hợp, hình thức nguyên mẫu có “to” có thể được dùng sau tân ngữ là danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa cho tân ngữ đó: verb + object (noun/pronoun) + to-infinitive. Dưới đây là một vài gợi ý của chúng mình về động từ chính cho trường hợp trên:
advise |
allow |
ask |
beg |
believe |
cause |
challenge |
command |
compel |
consider |
enable |
encourage |
expect |
find |
forbid |
love |
get |
hate |
help |
imagine |
instruct |
intend |
invite |
know |
lead |
like |
leave |
mean |
order |
permit |
prefer |
persuade |
remind |
request |
teach |
Ví dụ:
– She doesn’t want her friends to know her story.
– We should persuade him to give up.
Đọc thêm:
II. Danh động từ (gerund hay V-ing)
Tương tự To V, V-ing cũng có 3 cách dùng phổ biến như trên. Nếu vậy thì bạn đoán xem điểm khác biệt giữa chúng là gì nhỉ? Cùng chúng mình giải đáp trong phần tiếp theo ngay sau đây nào.
Đầu tiên, bạn cần biết Danh động từ (gerund) là hình thức động từ được thêm “–ing” và được dùng như một danh từ. Danh động từ có thể được dùng làm:
1. V-ing là chủ ngữ của câu (subject of a sentence)
Khi đóng vai trò là chủ ngữ của câu, danh động từ được dùng như một danh từ:
Ví dụ:
– Jogging is my favorite sport.
– The building of the cinema will take at least 3 months.
2. V-ing giữ vị trí tân ngữ của động từ (object of a verb)
Danh động từ cũng được dùng như một tân ngữ trực tiếp sau một số động từ. tiêu biểu như:
admit |
avoid |
appreciate |
deny |
detest |
dislike |
enjoy |
excuse |
fancy |
finish |
keep |
mention |
mind |
miss |
postpone |
recall |
resent |
resist |
recollect |
risk |
save |
practise |
involve |
escape |
delay |
Ví dụ:
– I enjoy swimming in a deep pool.
– I miss taking the last bus of the day.
Danh động từ cũng được dùng như một tân ngữ trực tiếp sau một số cụm từ: can’t bear, can’t face, can’t stand, can’t help, can’t resist, feel like, It’s no use, It’s (not) worth, There is no point in,…
Cụ thể như:
– I don’t feel like talking to him after what he did to me.
– It’s no use taking that solution.
3. Và khi V-ing làm bổ ngữ cho tân ngữ (object complement)
Một số động từ có thể được theo sau bởi tân ngữ và danh động từ: verb + object + gerund. Các động từ đó bao gồm:
catch |
discover |
dislike |
feel |
find |
hear |
imagine |
involve |
keep |
mind |
notice |
prevent |
remember |
risk |
see |
spend |
stop |
watch |
|
|
Ví dụ:
Đọc thêm:
III. Trường hợp đặc biệt trong cách dùng V-ing và To V
Đối với cách dùng là tân ngữ của động từ, có một trường hợp đặc biệt là cả V-ing và To V trong tiếng Anh đều có thể dùng sau một động từ. Đôi khi hai cách dùng có thể giống nhau về nghĩa và cũng có lúc mỗi cách lại mang sắc thái nghĩa riêng.
1. Nghĩa tương đối giống nhau với cả hai cách dùng
Chẳng hạn như các động từ:
bear |
begin |
cease |
come |
continue |
deserve |
endure |
fear |
hate |
imagine |
like |
love |
intend |
prefer |
start |
Ví dụ:
– I began playing sport when I was 5 = I began to play sport when I was 5.
– I love taking photos = I love to take photos.
2. Nghĩa khác nhau với mỗi cách dùng
a. remember
– I remember doing sth: tôi đã thực hiện việc đó rồi và giờ tôi đang nhớ lại việc đó.
– I remember to do sth: tôi nhớ là tôi phải thực hiện một việc nên giờ tôi sẽ làm việc đó.
b. regret
– I regret doing sth: tôi rất hối hận vì đã làm điều đó.
– I regret to say / to tell / to inform you: (thường dùng trong thư trang trọng) tôi rất tiếc phải thông báo rằng.
c. go on
– Go on doing sth: tiếp tục làm một việc nào đó.
– Go on to do sth: nói hoặc làm một điều gì đó mới
Xem thêm Hơn 10 động từ khác có thể vừa kết hợp cùng To V vừa có thể kết hợp cùng Ving
Bài viết trên đã thể hiện những cách dùng giống nhau nhưng cũng có những điểm khác biệt của danh động từ và động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh. Language Link Academic mong rằng các bạn sẽ có thể hiểu rõ và sử dụng hai hình thức V-ing và To V trên một cách chính xác và phù hợp.
Và để nâng cao tiếng Anh của mình, bạn có thể tự học từ các bài viết của chúng mình:
- Ngoài -ing, Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh gồm những gì?
- 10 phút giỏi ngay thì Tương lai Đơn và Tương lai Gần
- Nắm bắt sự hòa hợp của chủ ngữ và vị ngữ trong tiếng Anh
hay các khóa học như: