Từ vựng tiếng Anh về siêu thị là các loại từ tiếng Anh thông dụng và bạn đọc cần nắm chắc, nhớ kỹ khi muốn đi mua sắm tại siêu thị, trung tâm thương mại ở nước ngoài. Đây là trường từ vựng gần gũi với cuộc sống hàng ngày của chúng ta, thế nên việc ghi nhớ nó không hề khó mà ngược lại còn rất đơn giản và đời thường. Trong bài viết này, bạn đọc hãy cùng Language Link Academic ôn tập lại các từ vựng tiếng Anh về siêu thị cơ bản để tự tin bước vào các siêu thị lớn tại nước ngoài nhé.
I. Từ vựng tiếng Anh về siêu thị
Hiện nay, khi đô thị ngày càng phát triển, bạn có thể bắt gặp các trung tâm thương mại, các siêu thị (supermarket) lớn mọc lên như nấm ở khắp mọi nơi. Nhờ đó, việc mua sắm của chị em phụ nữ cũng trở nên thuận tiện, hơn nữa việc mua sắm đồ trong siêu thị cũng đảm bảo hơn mua sắm ngoài chợ. Khi bước vào siêu thị, việc đầu tiên bạn cần làm đó là tìm cho mình một chiếc giỏ đựng đồ mua hàng (shopping basket) hoặc một chiếc xe đẩy (shopping cart) tùy nhu cầu mua sắm ít hay nhiều.
Để mua các loại hàng hóa cần thiết, bạn phải đi dọc các lối đi giữa các dãy hàng (aisle) đã được phân loại các sản phẩm (product) khác nhau. Thông thường, siêu thị sẽ chia làm 2 khu là khu đồ khô (dried food) và khu đồ đông lạnh (frozen food) để khách hàng (customer) dễ dàng tìm kiếm. Ở khu đồ khô, bạn có thể thấy các sản phẩm như: bánh mì (bread), sữa bột (powdered milk), đồ đóng hộp (canned good), đồ uống (beverage), đồ gia dụng (household item), tạp phẩm (grocery), đồ ăn vặt (snack), hóa mỹ phẩm (toiletries cosmetic)…
Ở khu đồ đông lạnh, bạn có thể mua các sản phẩm như: các sản phẩm từ sữa (dairy products), thịt (meat), cá (fish), gà (chicken), hoa quả (fruit) như chuối (banana), táo (apple), nho (grape),… các đồ đông lạnh này sẽ được bảo quản trong các máy làm lạnh (freezer) để đảm bảo sự tươi ngon.
Ngoài ra bạn có thể tìm thấy các quầy bán thức ăn (deli counter) với thức ăn đã được nấu chín sẵn, nếu có nhu cầu bạn chỉ cần mua về và thưởng thức. Khi mua các loại thực phẩm như đồ nông sản, bạn sẽ phải đựng chúng vào trong những túi nilon (nylon bag) và đem tới cho nhân viên cân trên một chiếc cân đĩa (scale), họ sẽ đóng gói và ghi rõ khối lượng kèm số tiền cho bạn. Sau khi đã mua đủ những món đồ ưng ý, bạn sẽ phải đem chúng ra thanh toán tại quầy thu ngân (cashier) hay còn gọi là quầy thu tiền (checkout counter).
Tại đây, bạn sẽ phải đặt những vật dụng vừa mua được trong giỏ hàng cá nhân để đặt lên băng tải (conveyor belt), nhân viên thu ngân sẽ tính chúng bằng máy tính tiền (cash register) và trả lại cho bạn một tờ hóa đơn (receipt). Sau đó toàn bộ đồ của bạn đã được thanh toán sẽ được đựng trong những chiếc túi (bag) để bạn có thể xách chúng về.
Bảng tổng hợp 34 từ vựng về siêu thị từ bài văn trên
1. Supermarket |
Siêu thị |
2. powdered milk |
Sữa bột |
3. shopping basket |
Chiếc giỏ đựng đồ mua hàng |
4. canned good |
Đồ đóng hộp |
5. shopping cart |
Chiếc xe đẩy |
6. beverage |
Đồ uống |
7. product |
Sản phẩm |
8. household item |
Đồ gia dụng |
9. dried food |
Đồ ăn khô |
10. grocery |
Tạp phẩm |
11. frozen food |
Thực phẩm đông lạnh |
12. snac |
Đồ ăn vặt |
13. customer |
Khách hàng |
14.. toiletries cosmetic |
Hóa mỹ phẩm |
15. bread |
Bánh mì |
16. dairy products |
Các sản phẩm từ sữa |
17. meat |
Thịt |
18. fruit |
Trái cây |
19. fish |
Cá |
20. banana |
Chuối |
21. chicken |
gà |
22. apple |
táo |
23. grape |
Nho |
24. nylon bag |
Túi nilon |
25. freezer |
Máy làm lạnh |
26. scale |
Chiếc cân đĩa |
27. deli counter |
Quầy bán thức ăn |
28. cashier |
Quầy thu ngân |
29. checkout counter |
Quầy thu tiền |
30. cash register |
Máy tính tiền |
31. conveyor belt |
Băng tải đồ |
32. receipt |
Hóa đơn |
33. aisle |
Dãy hàng |
34. bag |
Túi |
II. 16 cụm từ vựng liên quan đến siêu thị
1. go shopping |
đi mua sắm |
2. go on spending spree |
mua sắm thỏa thích |
3. Hang out at the mall |
dạo chơi ở khu mua sắm |
4. try on clothes |
thử quần áo |
5. have in stock |
còn hàng trong kho |
6. wait in the checkout queue |
chờ ở hàng đợi thanh toán |
7. Load a trolley/a cart |
chất đầy xe đựng hàng |
8. Push a trolley/a cart |
đẩy xe đựng hàng |
9. Pay in cash |
trả bằng tiền mặt |
10. Pay by credit card |
trả bằng thẻ tín dụng |
11. be on special offer |
được khuyến mãi đặc biệt |
12. ask for a refund |
yêu cầu hoàn lại tiền |
13. exchange an item/a product |
đổi sản phẩm, hàng hóa |
14. ask for receipt |
yêu cầu hóa đơn |
15. get a receipt |
nhận hóa đơn |
16. Buy 1 get 1 free |
Mua một tặng một |
Từ vựng tiếng Anh về siêu thị là nhóm từ vựng gần gũi với cuộc sống hàng ngày của chúng ta bởi bạn sẽ phải thường xuyên sử dụng nếu sinh sống hoặc du lịch ở nước ngoài. Bên cạnh đó, việc nắm chắc các từ vựng tiếng Anh về siêu thị cũng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hoặc hỏi thăm người nước ngoài về các món hàng mà bạn cần, cùng với đó hiểu biết nhiều vốn từ về chủ đề này cũng sẽ giúp vốn từ vựng tiếng Anh của bạn thêm phong phú.
Ngoài ra, để học và giao tiếp tốt bằng tiếng Anh phục vụ cho công việc của mình bạn có thể gia khóa học tiếng Anh chuyên nghiệp của Link Language Academic nhé. Chúc các bạn thành công!
Đọc thêm: