Lớp 5 là một giai đoạn rất quan trọng trong quá trình học Tiếng Anh của trẻ, đặc biệt về khía cạnh nâng cao vốn từ vựng. Từ vựng, cũng như một phương pháp, lộ trình học chuyên nghiệp từ chuyên gia, hay từ tư vấn viên sẽ giúp trẻ phát huy tối đa tiềm năng của bản thân, và đạt được hiệu quả cao nhất trong quá trình học tập. Hiểu được tầm quan trọng đó, cũng như nhằm mục đích cung cấp nguồn tài liệu tham khảo chính thống đáng tin cậy, Language Link Academic xin gửi đến các bậc phụ huynh, quý thầy cô, và các em học sinh tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 theo chương trình mới.
1. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 hiệu quả – Phương pháp học hiệu quả
Như đã nói ở trên, lớp 5 chính là giai đoạn quan trọng trong việc định hướng và lựa chọn phương pháp học từ vựng Tiếng Anh phù hợp cho trẻ. Đây là khi kiến thức ngữ pháp của trẻ còn giới hạn, chưa có hệ thống rõ ràng và bài bản. Vậy nên, giai đoạn này phù hợp để trẻ nâng cao và trau dồi từ vựng, các cấu trúc thông dụng sử dụng trong giao tiếp thường ngày.
Trẻ nên học từ vựng qua câu, đoạn văn có ý nghĩa trọn vẹn, hay học theo câu giao tiếp hoàn chỉnh. Phương pháp học từ vựng rời rạc dù theo chủ đề, với học sinh lớp 5 cũng khó phát huy được hiệu quả. Từ vựng cũng nên bắt đầu từ những từ – cụm từ quen thuộc bắt nguồn từ cuộc sống, những hoạt động hằng ngày.
Để đạt hiệu quả cao nhất trong việc học từ vựng như nhớ lâu, hiểu sâu, ngoài việc học thuộc từ vựng bằng phương pháp trên, trẻ nên được khuyến khích áp dụng kiến thức vào thực hành thực tế, sử dụng những từ vựng đã học vào giao tiếp trong các tình huống. Đây cũng là cách ta thúc đẩy trẻ phải tư duy nhiều hơn, tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ, ghi nhớ lâu hơn các từ vựng.
2. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5
Unit 1: What’s your address?
What’s your address? | Địa chỉ của bạn là gì? |
Where are you from ? | Bạn đến từ đâu? |
What’s your village like ? | Quê của bạn như thế nào ? |
Who do you live with ? | Bạn sống với ai ? |
I live with…. | Tôi sống với |
lane | hẻm, đường nhỏ. |
village road | đường làng |
street | phố |
flat | căn hộ |
first/ second/…floor | tầng một/hai/… |
hometown | quê nhà |
big and busy | to và bận rộn |
far and quiet | xa và yên bình |
large and crowded | rộng lớn và đông đúc |
small and beautiful. | nhỏ và xinh đẹp |
Unit 2: I always get up early. What about you ?
I always get up early. | Tôi luôn luôn dậy sớm |
I always have a big breakfast. | Tôi luôn luôn có một bữa sáng lớn |
What do you do in the morning/afternoon/ evening? | Bạn làm gì vào buổi sáng/ chiều/ tối ? |
How often do you….? | Bao lâu bạn….? |
brush my teeth | đánh răng |
do morning excercise | tập thể dục |
cook dinner | nấu bữa tối |
study with partner | học bài cùng bạn |
watch TV | xem TV |
go to the library | đến thư viện |
go fishing | đi câu cá |
ride a bike to school | đi xe đạp đến trường |
usually | thường thường |
often | thường |
sometimes | thỉnh thoảng |
Unit 3: Where did you go on holiday ?
Where did you go on holiday? | Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ ? |
I went on a trip with my family | Tôi đã đi nghỉ dưỡng/ đi du lịch với gia đình tôi. |
What was trip like? | Chuyến du lịch như thế nào? |
How did you get there ? | Bạn đến đó bằng cách nào |
I went by bus/ car/… | Tôi đi bằng xe buýt/ oto/… |
Ha Long Bay | Vịnh Hạ Long |
Phu Quoc Island | Đảo Phú Quốc |
Hoi An Ancient Town | Phố cổ Hội An |
Hue Imperial City | Cố đô Huế |
Unit 4: Did you go to the party?
Did you…..? | Bạn đã….. phải không ? |
How was it ? | Nó như thế nào ? |
I visited my grandparents. | Tôi đã đi thăm ông bà tôi |
We had a lot of fun. | Chúng tôi đã rất vui |
go on a picnic | đi dã ngoại |
enjoy the party. | thích thú, thưởng thức bữa tiệc |
join the funfair | tham gia vào cuộc vui |
have a nice food and drink. | có thức ăn và đồ uống ngon. |
play hide and seek | chơi chốn tìm |
chat with friends | tán gẫu với bạn bè |
watch cartoon. | xem phim hoạt hình. |
Unit 5: Where will you be this weekend ?
Where will you be this weekend? | Bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần này ? |
What will you do ? | Bạn sẽ làm gì ? |
I have to study. | Tôi phải học bài. |
at home | ở nhà |
in the countryside | ở vùng quê |
on the beach. | trên bãi biển |
at school. | ở trường |
by the sea. | bên bãi biển |
explore the caves | khám phá những hang động |
take a boat trip around the islands. | du ngoạn bằng thuyền quanh các hòn đảo |
build sand castles on the beach. | xây những lâu đài cát trên bãi biển |
swim in the sea. | bơi trên biển. |
Hệ thống bài tập để bạn vận dụng các kiến thức đã được hệ thống trong bài viết này được Language Link Academic tổng hợp tại Bài tập ôn tập về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh lớp 5. Tìm hiểu thêm những bài chia sẻ kiến thức hữu ích về Tiếng Anh dành cho học sinh Tiểu học tại đây.
Trên đây, chúng tôi đã tổng hợp lại những từ vựng Tiếng Anh lớp 5 cần nắm vững. Tất cả các từ vựng trên đều được trình bày theo định hướng phương pháp học tập tối ưu, mang lại hiệu quả cao nhất cho người học. Hiểu được sự lo lắng của các bạn học sinh trước sự thay đổi về phương pháp, và định hướng kiến thức học tập do thay đổi cấp học, Language Link Academic đã nghiên cứu và đưa vào giảng dạy khóa học dành riêng cho các bạn học sinh 5, với định hướng thích nghi và làm quen với các kiến thức cơ bản, xây dựng nền tảng vững chắc cho lộ trình học Tiếng Anh dài hạn về sau.
Bên cạnh các kiến thức nền tảng, Language Link Academic còn đầu tư hệ thống hóa, đa dạng hóa các hoạt động học tập, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết, phù hợp với đặc điểm của lứa tuổi. Hãy để con trải nghiệm một môi trường học tập hiệu quả, khoa học bằng cách đăng ký ngay hôm nay để nhận ngay những ưu đãi hấp dẫn.
Tìm hiểu thêm:
trung tâm hãy cho những từ vựng đi ạ . bởi vì những từ vựng rất uan trọng
no
Hãy giúp em học anh văn
Hay quá
Phương linh
trường tiểu học liên hòa