Những đoạn hội thoại giới thiệu về bản thân, công việc hiện tại thật không khó để bắt gặp hàng ngày và việc có thể tự tin giao tiếp trôi chảy trong những trường hợp này vô cùng cần thiết. Vậy nên hôm nay, Language Link Academic muốn gửi đến bạn 55 từ vựng về nghề nghiệp – một chủ đề khá quen thuộc trong giao tiếp. Cùng xem xem trong số 55 từ trên, từ nào bạn đã biết và từ nào bạn chưa biết nhé!
I. Từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh
Accountant /əˈkaʊntənt/: nhân viên kế toán | Bus driver / bʌs ˈdraɪvə(r)/: tài xế xe buýt | Engineer /ˌendʒɪˈnɪər/: kỹ sư |
Actor /ˈæktər/: diễn viên | Businessman /ˈbɪznɪsmæn/: doanh nhân | Firefighter /ˈfaɪəfaɪtər/ hoặc fireman /ˈfaɪə(r)mən/: lính cứu hỏa |
Architect /ˈɑːkɪtekt/: kiến trúc sư | Carpenter /ˈkɑːpəntər/: thợ mộc | Farmer /ˈfɑːmər/: nông dân |
Artist /ˈɑːtɪst/: họa sĩ | Cashier /kæˈʃɪə(r)/: nhân viên thu ngân | Hairdresser /ˈheə(r)ˌdresə(r)/: thợ làm tóc |
Babysitter /ˈbeɪbisɪt̬ɚ/: người trông trẻ | Chef /ʃef/: đầu bếp | Journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/: nhà báo |
Baker /ˈbeɪkə(r)/: thợ làm bánh | Construction worker / kənˈstrʌkʃ(ə)n ˈwɜː(r)kə(r)/: công nhân xây dựng | Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán, quan tòa |
Barber /ˈbɑː(r)bə(r)/: thợ cắt tóc | Dentist /ˈdentɪst/: nha sĩ | Lawyer /ˈlɔːjər/: luật sư |
Bartender /ˈbɑː(r)ˌtendə(r)/: người pha chế | Designer /dɪˈzaɪnə(r)/: nhà thiết kế | Lifeguard /ˈlaɪfˌɡɑː(r)d/: nhân viên cứu hộ |
Bricklayer /ˈbrɪkˌleɪə(r)/: thợ nề, thợ hồ | Doctor /ˈdɒktər/: bác sĩ | Magician /məˈdʒɪʃən/: ảo thuật gia |
Builder /ˈbɪldər/: thợ xây | Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃən/: thợ điện | Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư |
Model /ˈmɒd(ə)l/: người mẫu | Pilot /ˈpaɪlət/: phi công | Reporter /rɪˈpɔːtər/: phóng viên |
Musician /mjuːˈzɪʃən/: nhạc sĩ, nhà soạn nhạc | Policeman /pəˈliːs.mən/: cảnh sát | Sailor /ˈseɪlər/: thủy thủ |
Nurse /nɜːs/: y tá | Porter /ˈpɔː(r)tə(r)/: người khuân vác | Scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học |
Pharmacist /ˈfɑː(r)məsɪst/: dược sĩ | Programmer /ˈproʊɡræmər/: lập trình viên | Secretary /ˈsekrətəri/: thư ký |
Photographer /fəˈtɒɡrəfər/: thợ chụp ảnh | Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên tiếp tân, lễ tân | Security guard /sɪˈkjʊərəti ɡɑː(r)d/: nhân viên bảo vệ |
Singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ | Surgeons /ˈsɜː(r)dʒ(ə)n/: bác sĩ phẫu thuật | Tailor /ˈteɪlər/: thợ may |
Teacher /ˈtiːtʃə(r)/: giáo viên | Vet /vet/: bác sĩ thú ý | Waiter /ˈweɪtər/: bồi bàn, phục vụ bàn (nam) |
Welder /ˈweldə(r)/: thợ hàn | Writer /ˈraɪtər/: nhà văn | Waitress /ˈweɪ.trəs/: bồi bàn, phục vụ bàn (nữ) |
Với các từ vựng này, không chỉ có thể áp dụng trong giao tiếp, bạn hoàn toàn có thể tận dụng chúng trong những bài luận giới thiệu về nghề nghiệp. Tham khảo ngay: “Bí quyết để viết bài luận về nghề nghiệp bằng tiếng Anh thật hoàn hảo.”
II. Cách giới thiệu nghề nghiệp tiếng Anh
Tony Stark is an Avenger, saving the world. He also works at Stark Industries. Stark develops his suit, adding weapons and other technological devices he designed through his company.
Bạn nên nắm chắc cấu trúc giới thiệu nghề nghiệp để tự tin khi giao tiếp trong công việc hay trong cuộc sống. Các cấu trúc được nhiều người sử dụng nhất có lẽ là:
- “What is your job?” – Công việc của bạn là gì?
Cấu trúc trên chính xác về mặt ngữ pháp trong tiếng Anh, tuy nhiên, người bản ngữ gần như không bao giờ hỏi như vậy. Thay vào đó, người bản ngữ sẽ hỏi bằng cấu trúc câu:
- Câu hỏi: What do you do? – “Bạn làm nghề gì?”
- Trả lời: I’m a/an + danh từ chỉ nghề nghiệp – Tôi làm ….
Eg:
- A: What do you do? – “Bạn làm nghề gì?”
- B: I’m a doctor. – “Tôi là bác sĩ.”
Hoặc một cách khác để hỏi về nghề nghiệp có thể sẽ lịch sự hơn khi bạn muốn hỏi về thông tin cá nhân của một người:
- Câu hỏi: Can I ask what do you do? – “Tôi có thể hỏi bạn làm nghề gì được chứ?”
- Trả lời: Yes. I’m a + danh từ chỉ nghề nghiệp
Sau khi đã giới thiệu nghề nghiệp của bản thân, bạn cũng có thể giới thiệu thêm về nơi mình làm việc bằng cấu trúc:
- I work at + nơi làm việc
Eg:
- I work at a hospital. – “Tôi làm việc tại một bệnh viện.”
- I work at a primary school. – “Tôi làm việc tại một trường tiểu học.”
Nếu bạn làm việc cho một công ty lớn, được biết đến rộng rãi, bạn có thể sử dụng cấu trúc:
- I work for + tên công ty
Eg:
- I work for Samsung. – “Tôi làm việc cho Samsung.”
- I work for Vingroup. – “Tôi làm việc cho Vingroup.”
Một lời khuyên cho các bạn khi ai đó giới thiệu về nghề nghiệp của họ với bạn, đó là đừng ngần ngại đưa ra những lời nhận xét tích cực ngay sau đó như:
- “How interesting!” – “Thật là thú vị”
- “That must be exciting!” – “Điều đó thật là thú vị!”
- “Oh really?” – “Ồ thật sao?”
Trên đây là 55 từ vựng về nghề nghiệp và các cấu trúc câu thông dụng để giới thiệu về nghề nghiệp tiếng Anh. Nếu bạn đang học về giới thiệu bản thân, trước hết hãy học thuộc cấu trúc câu và ghi nhớ từ chỉ nghề nghiệp trong tiếng Anh của mình trước nhé! Sau đó, hãy học những từ chỉ nghề nghiệp trong tiếng Anh khác để trau dồi cho vốn từ vựng của bản thân, và không gặp khó khăn mỗi khi nghe một người nước ngoài nào đó nói về nghề nghiệp của họ.
- Một số chủ đề từ vựng mà bạn sẽ quan tâm:
Bên cạnh từ vựng của chủ đề chỉ nghề nghiệp, đừng quên ghé thăm Language Link Academic để học thêm về những từ vựng trong chủ đề khác cũng như các bài học về cấu trúc ngữ pháp bổ ích khác nữa nhé! Còn nếu bạn đang không biết học như thế nào cho hiệu quả và cần một ai đó dìu dắt, các khóa học của Language Link Academic với đầy đủ mọi cấp độ đáp ứng đủ mọi nhu cầu cho người học vẫn còn đang chờ bạn!
Nếu bạn lo sợ bạn đã quá lớn tuổi để học tiếng Anh, bạn là sinh viên hay người đã đi làm, bạn hoàn toàn có thể tham gia Khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp – Khóa học giúp các bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp để đáp ứng nhu cầu cần thiết của tiếng Anh trong công việc. Chúc bạn thành công!