3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc sắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ hợp lý và logic. Việc sử dụng trật tự tính từ đúng cách giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc và truyền tải thông tin chính xác.

Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Để ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng quy tắc OSASCOMP.

Quy tắc OSASCOMP là cách ghi nhớ thứ tự tính từ trong tiếng Anh một cách hiệu quả. Mỗi chữ cái trong từ viết tắt đại diện cho một loại tính từ:

  • O – Opinion (Ý kiến): Diễn tả ý kiến, đánh giá hoặc nhận xét về danh từ.
  • S – Size (Kích cỡ): Diễn tả kích thước của danh từ.
  • A – Age (Độ tuổi): Diễn tả độ tuổi của danh từ.
  • S – Shape (Hình dạng): Diễn tả hình dạng của danh từ.
  • C – Color (Màu sắc): Diễn tả màu sắc của danh từ.
  • O – Origin (Xuất xứ): Diễn tả nguồn gốc, xuất xứ của danh từ.
  • M – Material (Chất liệu): Diễn tả chất liệu của danh từ.
  • P – Purpose (Mục đích): Diễn tả mục đích sử dụng của danh từ.

Ví dụ:

  • I have a beautiful old wooden Chinese table. (Tôi có một chiếc bàn gỗ Trung Quốc đẹp và cũ.)

Phân tích:

  • Beautiful: Tính từ “beautiful” thuộc loại “Opinion” (ý kiến) – Diễn tả ý kiến về chiếc bàn.
  • Old: Tính từ “old” thuộc loại “Age” (độ tuổi) – Diễn tả độ tuổi của chiếc bàn.
  • Wooden: Tính từ “wooden” thuộc loại “Material” (chất liệu) – Diễn tả chất liệu của chiếc bàn.
  • Chinese: Tính từ “Chinese” thuộc loại “Origin” (xuất xứ) – Diễn tả nguồn gốc của chiếc bàn.

Các trường hợp ngoại lệ của trật tự tính từ

  • Số lượng: Tính từ số lượng (ví dụ: “one”, “two”, “three”) thường được đặt trước tất cả các tính từ khác.
  • Quốc tịch: Tính từ quốc tịch thường được đặt sau “nationality” hoặc “native”.
  • Danh từ sử dụng như tính từ: Khi một danh từ được sử dụng như tính từ để mô tả danh từ khác, nó thường được đặt sau tất cả các tính từ khác.

Ví dụ:

  • I have a one new American car. (Tôi có một chiếc ô tô Mỹ mới.)
  • She is a British nationality artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ quốc tịch Anh.)
  • I have a heart-shaped chocolate cake. (Tôi có một chiếc bánh sô cô la hình trái tim.)

Sử dụng dấu phẩy

  • Trong trật tự tính từ, khi có nhiều tính từ cùng loại đi kèm với danh từ, bạn có thể sử dụng dấu phẩy để phân cách các tính từ.
  • Tuy nhiên, nếu hai tính từ cùng loại diễn tả hai khía cạnh khác nhau của cùng một đặc điểm, bạn không cần sử dụng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • I have a beautiful, old wooden table. (Tôi có một chiếc bàn gỗ đẹp và cũ.)
  • I have a large, red apple. (Tôi có một quả táo to và đỏ.)

Bí quyết ghi nhớ và vận dụng quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh

Bí quyết ghi nhớ và vận dụng quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh

Bí quyết ghi nhớ và vận dụng quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh

1. Hiểu rõ bản chất quy tắc OSASCOMP:

  • OSASCOMP là từ viết tắt đại diện cho các loại tính từ chính trong tiếng Anh, bao gồm: Opinion (Ý kiến), Size (Kích thước), Age (Độ tuổi), Shape (Hình dạng), Color (Màu sắc), Origin (Nguồn gốc), Material (Chất liệu) và Purpose (Mục đích).
  • Quy tắc này giúp sắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ một cách logic và khoa học, tạo nên một cụm danh từ hoàn chỉnh và dễ hiểu.

2. Sử dụng các phương pháp ghi nhớ hiệu quả:

  • Liên tưởng trực quan: Tạo ra một hình ảnh hoặc câu chuyện liên tưởng đến các chữ cái trong OSASCOMP để ghi nhớ thứ tự của chúng. Ví dụ: “Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì” có thể giúp bạn nhớ thứ tự “Opinion”, “Size”, “Age”, “Shape”, “Color”, “Origin”, “Material” và “Purpose”.
  • Luyện tập thường xuyên: Viết đi viết lại các ví dụ về trật tự tính từ, sắp xếp các tính từ theo quy tắc và đặt câu sử dụng các cụm danh từ có chứa nhiều tính từ.
  • Sử dụng công cụ hỗ trợ: Tham khảo các trang web học tiếng Anh, bảng biểu hoặc ứng dụng di động về trật tự tính từ để củng cố kiến thức và luyện tập.

3. Vận dụng quy tắc linh hoạt:

  • Nhận biết các trường hợp ngoại lệ: Nắm rõ các trường hợp ngoại lệ của quy tắc OSASCOMP, chẳng hạn như tính từ số lượng, quốc tịch, danh từ sử dụng như tính từ.
  • Sử dụng dấu phẩy hợp lý: Hiểu rõ cách sử dụng dấu phẩy để phân cách các tính từ cùng loại và tạo sự rõ ràng cho câu văn.
  • Chú ý đến ngữ cảnh: Lựa chọn trật tự tính từ phù hợp với ngữ cảnh và mục đích diễn đạt của câu.

4. Tham khảo tài liệu và nguồn tin uy tín:

  • Sử dụng sách giáo khoa tiếng Anh, giáo trình chuyên sâu về ngữ pháp tiếng Anh, hoặc các trang web học tiếng Anh uy tín để tra cứu thông tin và học hỏi kiến thức về trật tự tính từ.
  • Tham khảo ý kiến của giáo viên tiếng Anh hoặc người bản ngữ để được giải đáp thắc mắc và hoàn thiện kỹ năng sử dụng trật tự tính từ.

5. Luyện tập thường xuyên và kiên trì:

  • Việc ghi nhớ và vận dụng quy tắc trật tự tính từ cần có thời gian và sự luyện tập thường xuyên.
  • Hãy kiên trì áp dụng các bí quyết trên và biến việc học tiếng Anh trở thành một trải nghiệm thú vị và bổ ích.

Bài tập về trật tự tính từ kèm đáp án

Luyện tập về trật tự tính từ kèm đáp án

Luyện tập về trật tự tính từ kèm đáp án

Bài tập 1:

Sắp xếp các tính từ sau theo trật tự OSASCOMP và sử dụng dấu phẩy nếu cần thiết:

  1. round, wooden, small, new, Japanese, red
  2. large, white, round, marble, Italian, antique
  3. beautiful, old, leather, brown, expensive, handmade
  4. high, narrow, wooden, old, Chinese, rectangular
  5. delicious, homemade, chocolate, round, large, American

Đáp án:

  1. new, small, round, red, wooden, Japanese
  2. antique, Italian, marble, white, round, large
  3. expensive, handmade, brown, leather, old, beautiful
  4. old, Chinese, rectangular, wooden, high, narrow
  5. American, large, round, chocolate, homemade, delicious

Bài tập 2:

Viết câu sử dụng các cụm danh từ có chứa nhiều tính từ sau:

  1. newsmallred car
  2. beautifuloldwooden table
  3. largewhiteround marble statue
  4. delicioushomemadechocolate cake
  5. highnarrowwoodenoldChinese bridge

Ví dụ:

  1. I bought a newsmallred car yesterday.
  2. My grandmother has a beautifuloldwooden table in her kitchen.
  3. There is a largewhiteround marble statue in the park near my house.
  4. We had a delicioushomemadechocolate cake for dessert.
  5. I saw a highnarrowwoodenoldChinese bridge during my trip to China.

Xem thêm:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Wh question (Câu hỏi Wh) - Giải thích chi tiết và nâng cao

Wh question (Câu hỏi Wh) – Giải thích chi tiết và nâng cao

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

Wh que tion hay còn gọi là câu hỏi mở là loại câu hỏi ử dụng các từ để hỏi (que tion word ) bắt đầu bằng chữ [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!