Account là gì? Trong tiếng Anh, từ account mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu 5 nghĩa phổ biến nhất của account và khám phá sự đa dạng của từ này trong tiếng Anh.
Account là gì? – 5 ý nghĩa phổ biến nhất
Account là gì và được sử dụng như thế nào? Trong tiếng Anh, “account” có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ “account” cùng với ví dụ minh họa:
1. Tài khoản:
- Nghĩa: Một hồ sơ cá nhân được tạo trên một hệ thống nào đó, cho phép người dùng truy cập và sử dụng các dịch vụ.
- Ví dụ:
- I have a bank account. (Tôi có một tài khoản ngân hàng.)
- Create an account to access our online services. (Tạo một tài khoản để truy cập các dịch vụ trực tuyến của chúng tôi.)
2. Bản kê khai, hóa đơn:
- Nghĩa: Một bản ghi chép chi tiết về các giao dịch tài chính.
- Ví dụ:
- The bank sent me a monthly account statement. (Ngân hàng gửi cho tôi một bản sao kê tài khoản hàng tháng.)
- The restaurant bill was a hefty account. (Hóa đơn nhà hàng khá cao.)
3. Sự mô tả, tường thuật:
- Nghĩa: Một bản tường thuật chi tiết về một sự kiện hoặc tình huống.
- Ví dụ:
- He gave a detailed account of the accident. (Anh ấy đã đưa ra một bản tường thuật chi tiết về vụ tai nạn.)
- The news report gave a different account of the story. (Bản tin đưa tin một cách khác về câu chuyện.)
4. Lý do, giải thích:
- Nghĩa: Một lời giải thích hoặc lý do cho một hành động hoặc sự kiện.
- Ví dụ:
- Can you account for your absence yesterday? (Bạn có thể giải thích lý do vắng mặt hôm qua không?)
- There is no accounting for taste. (Khó mà lý giải được sở thích của mỗi người.)
5. Coi là, coi như:
- Nghĩa: Xem xét một cái gì đó theo một cách nhất định.
- Ví dụ:
- I account myself lucky to have such good friends. (Tôi coi mình là may mắn khi có những người bạn tốt như vậy.)
10 idiom phổ biến đi kèm với Account là gì?
-
On account of: Bởi vì, do
- Ví dụ: I couldn’t go to the party on account of my illness. (Tôi không thể đi dự tiệc vì tôi bị ốm.)
-
Take into account: Cân nhắc, tính đến
- Ví dụ: We need to take into account all the factors before making a decision. (Chúng ta cần cân nhắc tất cả các yếu tố trước khi đưa ra quyết định.)
-
On no account: Dứt khoát không
- Ví dụ: On no account should you touch that button. (Dứt khoát bạn không được chạm vào cái nút đó.)
-
Account for: Giải thích, chiếm
- Ví dụ: How do you account for your absence yesterday? (Bạn giải thích thế nào về việc vắng mặt hôm qua?)
- Students account for 80% of the library’s users. (Sinh viên chiếm 80% người sử dụng thư viện.)
-
On a personal account: Cá nhân mà nói
- Ví dụ: On a personal account, I think this is a great idea. (Cá nhân tôi nghĩ đây là một ý tưởng tuyệt vời.)
-
Give a good account of oneself: Hoàn thành tốt nhiệm vụ
- Ví dụ: She gave a good account of herself in the interview. (Cô ấy đã hoàn thành tốt buổi phỏng vấn.)
-
Call someone to account: Yêu cầu ai đó chịu trách nhiệm
- Ví dụ: The manager called the employee to account for the mistake. (Quản lý đã yêu cầu nhân viên chịu trách nhiệm về lỗi lầm.)
-
Open an account: Mở một tài khoản (ngân hàng,…)
- Ví dụ: I want to open a savings account. (Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm.)
-
Square accounts: Thanh toán hết nợ
- Ví dụ: We need to square accounts before we part ways. (Chúng ta cần thanh toán hết nợ trước khi chia tay.)
-
Keep someone posted: Cập nhật thông tin cho ai đó
- Ví dụ: Please keep me posted on any developments. (Làm ơn cập nhật cho tôi bất kỳ diễn biến nào.)
Đồng nghĩa với account là gì?
Từ “account” rất đa nghĩa và có thể được thay thế bằng nhiều từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Vậy đồng nghĩa với account là gì? Dưới đây là 10 từ đồng nghĩa với “account” trong từng tầng nghĩa khác nhau, cùng với ví dụ minh họa:
1. Tài khoản:
- Synonym: record, profile
- Example: I need to check my bank record to see how much money I have left. (Tôi cần kiểm tra sổ sách ngân hàng để xem mình còn bao nhiêu tiền.)
2. Bản kê khai, hóa đơn:
- Synonym: bill, invoice, statement
- Example: The invoice for the repairs is quite high. (Hóa đơn sửa chữa khá cao.)
3. Sự mô tả, tường thuật:
- Synonym: description, narrative, report
- Example: She gave a detailed description of the accident. (Cô ấy đã đưa ra một mô tả chi tiết về vụ tai nạn.)
4. Lý do, giải thích:
- Synonym: reason, explanation, justification
- Example: Can you give me a reason for your absence? (Bạn có thể cho tôi một lý do về việc vắng mặt của bạn không?)
5. Coi là, coi như:
- Synonym: consider, regard, deem
- Example: I consider myself lucky to have such good friends. (Tôi coi mình là may mắn khi có những người bạn tốt như vậy.)
6. Tài khoản (trên mạng xã hội):
- Synonym: profile, user name
- Example: Create a profile on our website to join our community. (Tạo một hồ sơ trên trang web của chúng tôi để tham gia cộng đồng của chúng tôi.)
7. Tài khoản (kế toán):
- Synonym: ledger, book
- Example: The accountant checked the ledger for any errors. (Kế toán kiểm tra sổ sách để tìm bất kỳ lỗi nào.)
8. Tài khoản (ngân hàng):
- Synonym: deposit account, checking account, savings account
- Example: I have a savings account at this bank. (Tôi có một tài khoản tiết kiệm tại ngân hàng này.)
9. Tài khoản (trách nhiệm pháp lý):
- Synonym: responsibility, liability
- Example: He was held accountable for the damage he caused. (Anh ta phải chịu trách nhiệm về thiệt hại mà anh ta gây ra.)
10. Tài khoản (ý kiến):
- Synonym: opinion, view, perspective
- Example: According to her account, the accident was not his fault. (Theo ý kiến của cô ấy, vụ tai nạn không phải lỗi của anh ấy.)
Xem thêm: