Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường sử dụng các trạng từ để miêu tả tần suất, thời gian xảy ra của một hành động. Những trạng từ như always, often, sometimes, never… không chỉ giúp câu nói của chúng ta trở nên sinh động hơn mà còn thể hiện sự chính xác trong việc truyền đạt thông tin.
Các cấp độ tần suất và trạng từ tương ứng
1. Luôn luôn (Always)
- Trạng từ: always
- Ý nghĩa: Mọi lúc, mọi nơi, không có ngoại lệ.
- Ví dụ: I always get up at 6 AM. (Tôi luôn dậy lúc 6 giờ sáng.)
2. Rất thường xuyên (Very often)
- Trạng từ: very often, frequently
- Ý nghĩa: Xảy ra hầu hết các thời điểm.
- Ví dụ: She frequently goes to the library. (Cô ấy thường xuyên đến thư viện.)
3. Thường xuyên (Often, usually)
- Trạng từ: often, usually
- Ý nghĩa: Xảy ra nhiều lần, nhưng không phải lúc nào cũng xảy ra.
- Ví dụ: I usually have breakfast at home. (Tôi thường ăn sáng ở nhà.)
4. Thỉnh thoảng (Sometimes)
- Trạng từ: sometimes, occasionally
- Ý nghĩa: Xảy ra không thường xuyên, có thể xảy ra hoặc không.
- Ví dụ: Sometimes, I feel tired after work. (Thỉnh thoảng, tôi cảm thấy mệt mỏi sau khi làm việc.)
5. Ít khi (Seldom, rarely)
- Trạng từ: seldom, rarely
- Ý nghĩa: Xảy ra không thường xuyên, ít khi xảy ra.
- Ví dụ: He seldom goes out on weekends. (Anh ấy hiếm khi ra ngoài vào cuối tuần.)
6. Không bao giờ (Never)
- Trạng từ: never
- Ý nghĩa: Không xảy ra bao giờ.
- Ví dụ: I never eat fast food. (Tôi không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.)
Bảng tóm tắt các trạng từ always, often,etc. :
Cấp độ tần suất | Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Rất cao | Always | Luôn luôn | I always drink coffee in the morning. |
Cao | Very often, frequently | Rất thường xuyên | She frequently goes to the gym. |
Trung bình | Often, usually | Thường xuyên | We usually have dinner at 7 pm. |
Thấp | Sometimes, occasionally | Thỉnh thoảng | I sometimes feel lonely. |
Rất thấp | Seldom, rarely | Hiếm khi | He seldom watches TV. |
Không | Never | Không bao giờ | She never drinks alcohol. |
Các cấp độ chỉ thời gian và trạng từ tương ứng
Khi nói về thời gian trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng nhiều loại trạng từ khác nhau để diễn tả sự kiện xảy ra khi nào, trong bao lâu, và thường xuyên như thế nào. Dưới đây là bảng tổng hợp các cấp độ thời gian và trạng từ tương ứng:
1. Thời điểm cụ thể:
- Ngày: today, yesterday, tomorrow, Monday, Tuesday, …
- Tháng: January, February, March, …
- Năm: 2023, 2024, …
- Mùa: spring, summer, autumn, winter
- Buổi trong ngày: morning, afternoon, evening, night
- Các trạng từ khác: now, then, recently, lately
Ví dụ:
- I’m going to the cinema tomorrow.
- She moved to a new house last year.
2. Khoảng thời gian:
- Trong bao lâu: for, since
- Mỗi ngày, tuần, tháng: daily, weekly, monthly
Ví dụ:
- I have lived in this city for 5 years.
- She goes to the gym twice a week.
4. Thứ tự:
- Trước: before, earlier
- Sau: after, later
- Đồng thời: at the same time, meanwhile
Ví dụ:
- Before going to bed, I brush my teeth.
- After work, he usually goes for a walk.
Các cấp độ chỉ tiến độ và trạng từ tương ứng
Các trạng từ chỉ tiến độ thường gặp
- Yet: Chưa, vẫn chưa. Thường được dùng trong câu hỏi hoặc câu phủ định để hỏi về sự hoàn thành của một hành động.
- Ví dụ: Have you finished your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
- Still: Vẫn, vẫn còn. Thể hiện rằng một tình huống hoặc trạng thái vẫn tiếp diễn.
- Ví dụ: She is still sleeping. (Cô ấy vẫn đang ngủ.)
- Already: Đã rồi, rồi. Thể hiện rằng một hành động đã xảy ra sớm hơn dự kiến hoặc đã hoàn thành.
- Ví dụ: I have already eaten breakfast. (Tôi đã ăn sáng rồi.)
- Just: Vừa mới. Thể hiện rằng một hành động vừa mới xảy ra.
- Ví dụ: I have just seen her. (Tôi vừa mới gặp cô ấy.)
Cách sử dụng:
- Vị trí trong câu: Thường đứng ở cuối câu hoặc sau “not”.
- Kết hợp với thì: Thường dùng với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và thì quá khứ đơn (Simple Past).
Ví dụ:
- I haven’t finished my project yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành dự án của mình.)
- They are still working on the report. (Họ vẫn đang làm báo cáo.)
- She has already left for the airport. (Cô ấy đã đi sân bay rồi.)
- I have just received your email. (Tôi vừa mới nhận được email của bạn.)
Bài tập luyện tập với các trạng từ: always, often,…
Bài tập 1: Điền trạng từ (always, often, just,…) thích hợp vào chỗ trống:
- She is _____ tired after a long day at work. (still/already)
- Have you finished your project _____? (yet)
- I _____ went to the market to buy some fruits. (just)
- He _____ reads books in his free time. (often)
- They have _____ been living in this city for 10 years. (already)
Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng các trạng từ:
- Viết một câu về một việc bạn vừa mới làm xong. (Sử dụng “just”)
- Viết một câu hỏi về việc một người bạn của bạn đã hoàn thành bài tập chưa. (Sử dụng “yet”)
- Viết một câu nói về một thói quen hàng ngày của bạn. (Sử dụng “always” hoặc “often”)
- Viết một câu về một tình huống mà một việc gì đó vẫn đang diễn ra. (Sử dụng “still”)
Bài tập 3: Chọn trạng từ phù hợp để hoàn thành các câu sau:
- I _____ go to bed early on weekdays. (always/sometimes)
- She _____ finished her homework. (already/yet)
- They are _____ playing football in the park. (still/just)
- Have you _____ seen this movie? (ever/never)
Đáp án
Bài tập 1: Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống:
- She is still tired after a long day at work.
- Have you finished your project yet?
- I just went to the market to buy some fruits.
- He often reads books in his free time.
- They have already been living in this city for 10 years.
Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng các trạng từ:
- Ví dụ:
- I have just finished my homework. (Tôi vừa mới làm xong bài tập về nhà.)
- Have you finished your essay yet? (Bạn đã viết xong bài luận chưa?)
- I always get up at 6 AM. (Tôi luôn dậy lúc 6 giờ sáng.)
- She is still working on her presentation. (Cô ấy vẫn đang làm bài thuyết trình.)
Bài tập 3: Chọn trạng từ phù hợp để hoàn thành các câu sau:
- I always go to bed early on weekdays.
- She has already finished her homework.
- They are still playing football in the park.
- Have you ever seen this movie?
Xem thêm: