Bí kíp nắm cách đọc giờ trong tiếng Anh

Bí kíp nắm cách đọc giờ trong tiếng Anh

Nắm cách đọc giờ trong tiếng Anh là một kỹ năng cơ bản và quan trọng. Tuy có vẻ như một vấn đề đơn giản, nhưng thực tế, nhiều người mới học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi phải diễn đạt thời gian một cách chính xác và tự tin. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một số bí kíp và quy tắc cơ bản để nắm vững cách đọc giờ trong tiếng Anh.

Bí kíp nắm cách đọc giờ trong tiếng Anh

Bí kíp nắm cách đọc giờ trong tiếng Anh

Cách đọc giờ trong tiếng Anh theo hệ thống

  1. Hệ thống 12 giờ:

    • Từ vựng:

      • AM: Ante Meridiem (buổi sáng)
      • PM: Post Meridiem (buổi chiều)
    • Cấu trúc:

      • Đối với giờ từ 1:00 đến 11:59 buổi sáng, chúng ta sử dụng từ “o’clock” sau số giờ hoặc kèm theo từ “AM”.
        • Ví dụ: 9:00 AM – Nine o’clock in the morning/Nine o’clck AM.
      • Đối với giờ từ 12:00 đến 11:59 buổi chiều, chúng ta sử dụng từ “o’clock” sau số giờ kèm theo từ “PM”.
        • Ví dụ: 3:30 PM – Three-thirty in the afternoon/Three-thirty PM
  2. Hệ thống 24 giờ:

    • Từ vựng:

      • Không có từ vựng đặc biệt.
    • Cấu trúc:

      • Chúng ta đơn giản đọc số giờ theo thứ tự.
        • Ví dụ: 9:00 – Nine o’clock.
        • Ví dụ: 14:30 – Fourteen thirty.

Cách đọc giờ trong tiếng Anh theo giờ

Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh theo giờ

Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh theo giờ

Cách đọc giờ trong tiếng Anh chỉ chính xác giờ (kim phút chỉ số 12)

Trong tiếng Anh, khi thời gian chính xác là đúng vào giờ, bạn có thể đơn giản chỉ cần nói số giờ và đi theo ngay sau đó là “o’clock” (có thể bỏ qua từ này)

Ví dụ:

  • 3:00 AM/PM: Three o’clock.
  • 12:00 AM/PM: Twelve o’clock (or midnight/noon for 12:00 AM/PM respectively).

Cách đọc giờ trong tiếng Anh không chỉ chính xác giờ (kim phút không chỉ số 12)

Cách đọc giờ hơn

Giờ hơn là khi kim phút chỉ từ sau phút 0 trở đi cho tới trước 30.

Cách đọc 1: số giờ + số phút như cách đọc giờ trong tiếng Anh chỉ chính xác giờ

Ví dụ: 5:20: five twenty

Cách đọc 2: số phút + “past” + số giờ

Ví dụ: 5:20: twenty past five

Cách đọc giờ kém

Giờ kém là khi kim phút chỉ từ phút thứ 30 cho tới trước phút 0. 

Cách đọc 1: số giờ + số phút như cách đọc giờ trong tiếng Anh chỉ chính xác giờ

Ví dụ: 5:40: five forty

Cách đọc 2: số phút + “to” + số giờ

Ví dụ: 5:40: forty to five

Cách đọc giờ trong tiếng Anh một số giờ đặc biệt

Khi kim phút chỉ 30 phút:

    • “Half past” số giờ.
      • Ví dụ:
        • 3:30 AM/PM: Half past three.

Khi kim phút chỉ 15 phút

    • “Quarter to” (trước) số giờ tiếp theo.
      • Ví dụ:
        • 3:45 AM/PM: Quarter to four

Giờ Nửa Đêm và Trưa (Midnight and Noon):

  • Sử dụng từ “midnight” cho 12:00 AM và “noon” cho 12:00 PM.
    • Ví dụ:
      • 12:00 AM: Midnight.
      • 12:00 PM: Noon.

Xem thêm:

Mẫu câu giao tiếp thông dụng liên quan đến giờ trong tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp thông dụng liên quan đến giờ trong tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp thông dụng liên quan đến giờ trong tiếng Anh

  1. Câu hỏi về thời gian:

    • What time is it? (Bây giờ mấy giờ?)
    • Do you know what time it is? (Bạn có biết bây giờ mấy giờ không?)
    • Could you tell me the time, please? (Bạn có thể nói cho tôi biết mấy giờ được không?)
  2. Câu hỏi về lịch trình:

    • What time does the meeting start? (Buổi họp bắt đầu vào mấy giờ?)
    • When is your appointment? (Cuộc hẹn của bạn là khi nào?)
    • What time do we need to leave for the airport? (Chúng ta cần phải đi ra sân bay lúc mấy giờ?)
  3. Câu hỏi về thời gian một sự kiện đã xảy ra:

    • What time did you arrive? (Bạn đã đến lúc nào?)
    • When did the concert end? (Buổi hòa nhạc kết thúc vào lúc nào?)
    • What time did they leave the party? (Họ đã rời buổi tiệc vào lúc nào?)
  4. Câu trả lời về thời gian:

    • It’s 2 o’clock. (Bây giờ là 2 giờ.)
    • The meeting starts at 9 AM. (Buổi họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
    • We need to leave for the airport at 6 PM. (Chúng ta cần phải đi ra sân bay lúc 6 giờ tối.)
  5. Câu trả lời về thời gian một sự kiện đã xảy ra:

    • I arrived at 7:30 AM. (Tôi đến vào lúc 7 giờ 30 phút sáng.)
    • The concert ended at 10:45 PM. (Buổi hòa nhạc kết thúc vào lúc 10 giờ 45 phút tối.)
    • They left the party around midnight. (Họ rời buổi tiệc vào khoảng nửa đêm.)

Đoạn hội thoại mẫu cách đọc giờ trong tiếng Anh

Alice: Hey John, what time is it?
(Hei Jon, bây giờ mấy giờ?)

John: It’s half past two.
(Đây là 2 giờ 30 phút.)

Alice: Thanks! When does the movie start?
(Cảm ơn! Khi nào bắt đầu phim?)

John: The movie starts at three o’clock.
(Phim bắt đầu vào 3 giờ.)

Alice: Oh, okay. We have plenty of time then.
(Ồ, được rồi. Chúng ta còn nhiều thời gian.)

John: Yeah, we can grab a coffee before the movie.
(Đúng vậy, chúng ta có thể uống cà phê trước khi xem phim.)

Alice: Sounds good to me! Let’s meet at the café around quarter to three.
(Nghe có vẻ tốt! Hãy gặp nhau ở quán cà phê vào khoảng 15 phút trước 3 giờ.)

John: Perfect. See you then!
(Hoàn hảo. Gặp lại sau!)

Bài tập luyện tập cách đọc giờ trong tiếng Anh

  1. Bài tập cách đọc giờ trong tiếng Anh 1:

    • Đọc và viết lại các giờ sau dưới dạng cụm từ hoặc biểu thức thời gian chính xác:
      • 5:00 AM/PM
      • 8:15 AM/PM
      • 12:30 AM/PM
      • 2:45 AM/PM
  2. Bài tập 2:

    • Đọc và viết các câu trả lời cho các câu hỏi sau:
      • What time is it? (Bây giờ mấy giờ?)
      • When does the class start? (Lớp học bắt đầu vào lúc nào?)
      • What time did the train arrive? (Tàu đã đến vào lúc nào?)
  3. Bài tập 3:

    • Ghép cặp câu hỏi và câu trả lời cho mỗi tình huống:
      1. Question: Do you know what time it is? Answer: It’s ten o’clock.
      2. Question: What time does the bus leave? Answer: The bus leaves at half past six.
      3. Question: When did the party end? Answer: The party ended at midnight.
  4. Bài tập 4:

    • Viết câu hỏi và câu trả lời cho mỗi tình huống sau đây:
      1. Situation: You’re meeting a friend for coffee at 9:30 AM. Ask your friend what time it is.
      2. Situation: You have a doctor’s appointment at 2:15 PM. Ask someone what time it is.
      3. Situation: Your flight leaves at 7:45 AM. Tell your friend what time you need to leave for the airport.

Đáp án bài tập

  1. Bài tập 1:

    • 5:00 AM/PM: Five o’clock.
    • 8:15 AM/PM: Quarter past eight.
    • 12:30 AM/PM: Half past twelve.
    • 2:45 AM/PM: Quarter to three.
  2. Bài tập 2:

    • What time is it? -> It’s [các giờ cụ thể].
    • When does the class start? -> The class starts at [giờ cụ thể].
    • What time did the train arrive? -> The train arrived at [giờ cụ thể].
  3. Bài tập 3:

      1. Do you know what time it is? -> It’s ten o’clock.
      2. What time does the bus leave? -> The bus leaves at half past six.
      3. When did the party end? -> The party ended at midnight.
  4. Bài tập 4:

      1. (Question) What time is it? (Answer) It’s 9:30 AM.
      2. (Question) What time is it? (Answer) It’s 2:15 PM.
      3. (Question) What time do we need to leave for the airport? (Answer) We need to leave at 6:00 AM.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!