tiếng Anh cho trẻ mầm non

Các từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non với các chủ đề quen thuộc

Từ vựng là một trong các yếu tố nền tảng trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là giai đoạn học tiếng Anh cho trẻ mầm non. Một nền tảng từ vựng tốt giúp cải thiện và nâng cao tổng hợp 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết sau này. Từ vựng đặc biệt quan trọng đối với đối tượng là trẻ mầm non. Trước hết, một đứa trẻ với vốn từ vựng tiếng Anh rộng có thể dự báo về khả năng đọc tiếng Anh cực kỳ tốt trong tương lai. Ngoài ra, vốn từ vựng còn thể hiện khả năng ghi nhớ từ vựng cũng như mức độ thông minh của trẻ. Bài viết này sẽ cung cấp một số từ vựng thuộc những chủ đề tiếng Anh quen thuộc nhất cho trẻ em ở lứa tuổi mầm non.

Học từ vựng là một trong các nhân tố quan trọng nhất trong quá trình học tiếng Anh cho trẻ mầm non

Học từ vựng là một trong các nhân tố quan trọng nhất trong quá trình học tiếng Anh cho trẻ mầm non

1. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non – chủ đề gia đình

Chủ đề gia đình là một trong số các chủ đề gần gũi nhất với trẻ em. Ngay từ khi sinh ra, người thân và gia đình đã là những điều gắn bó và thân thương nhất với trẻ. Phụ huynh có thể tham khảo một số từ vựng liên quan đến chủ đề này dưới đây:

father /ˈfɑːðər/: Bố

mother /ˈmʌðər/: Mẹ

son /sʌn/: Con trai

daughter /ˈdɔːtər/: Con gái 

parent /ˈperənt/: Bố mẹ

brother /ˈbrʌðər/: Anh trai/Em trai

sister /ˈsɪstər/: Chị gái/Em gái

uncle /ˈʌŋkl/: Chú/Cậu/Bác Trai

aunt /ænt/: Cô/Dì/Bác Gái

nephew /ˈnefjuː/: Cháu trai (con của anh chị em)

niece /niːs/: Cháu gái ( con của anh chị em)

cousin /ˈkʌzn/: Anh chị em họ

grandmother /ˈɡrænmʌðər/: Bà

grandfather /ˈɡrænfɑːðər/: Ông 

grandparents /ˈɡrænperənt/: Ông Bà

Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến chủ đề gia đình:

  • Hỏi về số thành viên trong gia đình:

A: How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?)

B: There are four people in my family. (Gia đình tôi có bốn người)

  • Hỏi về việc có anh/chị/em hay không:

A: Have you got any brothers or sisters? (Bạn có anh chị em gì không?)

B: Yes, I have a brother.

Tham khảo: “Tuyệt chiêu” giúp bạn làm chủ từ vựng tiếng Anh về gia đình

2. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non – chủ đề hoa quả

Trái cây cũng là một trong các chủ đề khá thông dụng trong tiếng Anh. Với chủ đề này, cha mẹ có thể áp dụng rất nhiều phương pháp học từ vựng cho trẻ, đặc biệt là học từ qua hình ảnh và qua hiện vật cụ thể.

Avocado: /¸ævə´ka:dou/: quả bơ

Apple: /’æpl/: quả táo

Orange: /ɒrɪndʒ/: quả cam

Banana: /bə’nɑ:nə/: quả chuối

Grape: /greɪp/: quả nho

Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: quả bưởi

Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/:quả khế

Mango: /´mæηgou/: quả xoài

Pineapple: /’pain,æpl/: quả dứa, thơm

Mandarin/’mændərin/: quả quýt

Lemon: /´lemən/: quả chanh vàng

Lime: /laim/: quả chanh vỏ xanh

Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: quả đu đủ

Peach: /pitʃ/: quả đào

Coconut: /’koukənʌt/: quả dừa

Melon: /´melən/: quả dưa

Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: quả dưa hấu

Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: quả dâu tây

Một số mẫu câu liên quan đến chủ đề hoa quả:

  • Mẫu câu hỏi quả gì?

A: What is this? (Đây là quả gì?)

B: This is an apple. (Đây là quả táo)

  • Mẫu câu nghi vấn

A: Is it an apple? (Nó có phải một quả táo không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy, đó là một quả táo).

  • Mẫu câu hỏi số lượng

A: How many apples are there? (Có bao nhiêu quả táo?)

B: There are three apples. (Có ba quả táo).

Đọc thêm: 50 từ vựng tiếng Anh về hoa quả

Hoa quả là một trong các chủ đề phổ biến với trẻ em ở lứa tuổi mầm non

Hoa quả là một trong các chủ đề phổ biến với trẻ em ở lứa tuổi mầm non

3.  Chủ đề vật nuôi – chủ đề quen thuộc với vô vàn từ vựng

Trẻ em thường rất yêu thích và luôn bị thu hút bởi các con vật, đặc biệt là vật nuôi trong nhà. Từ vựng về chủ đề vật nuôi cũng sẽ giúp trẻ mở rộng kiến thức về một khía cạnh khác trong môi trường sống xung quanh trẻ.

cow /kou/: con bò sữa

donkey /ˈdɒŋ.ki/: con lừa

duck /dʌk/: con vịt

dog /dɒɡ/: chó

goat /ɡəʊt/: con dê

goose /ɡuːs/: con ngỗng

hen /hen/: con gà mái

horse /hɔːs/: con ngựa

pig /pɪɡ/: con lợn

rabbit /ˈræb.ɪt/: con thỏ

sheep /ʃiːp/: con cừu

cat /kæt/: mèo

goldfish /ˈɡəʊld.fɪʃ/(số nhiều: goldfish): cá vàng

puppy /ˈpʌp.i/: chó con

Một số mẫu câu về chủ đề vật nuôi

  • Cách hỏi bạn thích con vật nuôi nào:
A: What pets do you like? (Bạn thích con vật nuôi nào?)
B:  I like +tên vật nuôi. (Mình thích + (tên con vật)). 
Ví dụ:
A: What pets do you like?
B: I like dogs and cats. (Mình thích chó và mèo).
  • Hỏi về số lượng vật nuôi mà bạn có:

A: How many + tên vật nuôi + do you have? (Bạn có bao nhiêu + (tên con vật))

B:  I have + số lượng + tên vật nuôi. (Tôi có … con vật).
Ví dụ:
A: How many dogs do you have? (Bạn có bao nhiêu con chó?)
B: I have two dogs. (Mình có hai chú chó).
 
Trẻ em rất yêu thích và gắn bó với vật nuôi

Trẻ em rất yêu thích và gắn bó với vật nuôi


 
 
Hy vọng với những chia sẻ trên đây, phụ huynh có thể lựa chọn cho con trẻ các chủ đề cũng như số lượng từ vựng trong quá trình học tiếng Anh cho trẻ mầm non. Ngoài ra, cha mẹ có thể tham khảo rất nhiều chủ đề khác để xây dựng nội dung học tiếng Anh cho con trẻ: chủ đề màu sắc, chủ đề cây cối, chủ đề quần áo, …

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Vì sao không nên quá tin tưởng các bảng xếp hạng đại học thế giới khi chọn trường để du học?

Tin tổng hợp 23.12.2024

Các bảng xếp hạng đại học, đặc biệt là các bảng xếp hạng QS World Univer ity Ranking , Time Higher Education (THE) và [...]

Những lối tắt trong phát triển: Cẩn thận “lợi bất cập hại”!

Tin tổng hợp 23.12.2024

Sự hấp dẫn của các con đường tắt luôn khó cưỡng lại Dù là trong ự phát triển cá nhân, tiến bộ xã hội hay tăng [...]

Giáo dục trên bàn nghị sự G20: Giải pháp cho những thách thức toàn cầu năm 2024

Tin tổng hợp 19.12.2024

Trong khuôn khổ Hội nghị Thượng đỉnh G20 năm 2024, dưới ự chủ trì của Brazil, giáo dục đã trở thành một trong [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!