Học các thứ trong tuần bằng tiếng Anh quan trọng vì nó giúp giao tiếp hàng ngày dễ dàng. Hiểu và thảo luận về lịch trình còn giúp điều hành công việc và học tập hiệu quả. Đây là một trong những từ vựng cơ bản nhất cần nắm trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Cùng Link Language Academic khám phá nguồn gốc, cách dùng và những câu giao tiếp thông dụng với các thứ trong tuần nhé!
Nguồn gốc các thứ trong tuần
Các tên ngày trong tuần trong tiếng Anh thường xuất phát từ các tên của các hành tinh, các thần thoại và văn hóa cổ đại. Dưới đây là nguồn gốc và ý nghĩa của mỗi ngày trong tuần:
1. Thứ trong tuần: Monday (Thứ Hai):
Nguồn gốc: Tên ngày này xuất phát từ cách gọi của người Anglo-Saxon tên hành tinh mặt trăng trong tiếng Anh cổ, “Monandæg”, có nghĩa là “ngày Mặt Trăng”.
Ý nghĩa: Được đặt theo tên hành tinh Mặt Trăng.
2. Tuesday (Thứ Ba):
Nguồn gốc: Tên ngày này xuất phát từ cách gọi của người Anglo-Saxon tên hành tinh sao đỏ trong tiếng Anh cổ, “Tiwesdæg”, liên quan đến thần chiến tranh và công lý Tiw (hay Tiwaz).
Ý nghĩa: Được đặt theo tên thần chiến tranh Tiw.
3. Wednesday (Thứ Tư):
Nguồn gốc: Tên ngày này xuất phát từ cách gọi của người Anglo-Saxon tên hành tinh sao Kim trong tiếng Anh cổ, “Wōdnesdæg”, liên quan đến thần thủ công và chiến tranh Odin (hay Woden).
Ý nghĩa: Được đặt theo tên thần Odin.
4. Thứ trong tuần: Thursday (Thứ Năm):
Nguồn gốc: Tên ngày này xuất phát từ cách gọi của người Anglo-Saxon tên hành tinh sao Thổ trong tiếng Anh cổ, “Þūnresdæg”, liên quan đến thần sấm sét và mưa Thunar (hay Thor).
Ý nghĩa: Được đặt theo tên thần Thor.
5. Friday (Thứ Sáu):
Nguồn gốc: Tên ngày này xuất phát từ cách gọi của người Anglo-Saxon tên hành tinh sao Thủy trong tiếng Anh cổ, “Frīgedæg”, liên quan đến thần tình yêu và lành mạnh Frigg (hay Frigga).
Ý nghĩa: Được đặt theo tên thần Frigg.
6. Saturday (Thứ Bảy):
Nguồn gốc: Tên ngày này xuất phát từ cách gọi của người Anglo-Saxon tên hành tinh sao Kim trong tiếng Anh cổ, “Sæternesdæg”, liên quan đến thần nông nghiệp Saturn (hay Sætern).
Ý nghĩa: Được đặt theo tên thần Saturn.
7. Sunday (Chủ Nhật):
Nguồn gốc: Tên ngày này xuất phát từ cách gọi của người Anglo-Saxon tên hành tinh Mặt Trời trong tiếng Anh cổ, “Sunandæg”, liên quan đến thần Mặt Trời Sun.
Ý nghĩa: Được đặt theo tên thần Mặt Trời.
Các thứ trong tuần trong tiếng Anh và cách phát âm
Monday /ˈmʌn.deɪ/ – Thứ Hai
Ý nghĩa: Ngày đầu tiên của tuần là thời điểm để bắt đầu một tuần làm việc mới sau cuối tuần.
Tuesday /ˈtjuːz.deɪ/ – Thứ Ba
Ý nghĩa: Ngày thứ hai trong tuần là thời gian tiếp theo sau Thứ Hai.
Wednesday /ˈwɛnz.deɪ/ – Thứ Tư
Ý nghĩa: Ngày thứ ba trong tuần, thường gọi là “Hump Day” (ngày gùi) vì nó nằm ở giữa tuần làm việc.
Thursday /ˈθɜːrz.deɪ/ – Thứ Năm
Ý nghĩa: Ngày thứ tư trong tuần, tiếp theo sau Thứ Ba và trước Thứ Sáu.
Friday /ˈfraɪ.deɪ/ – Thứ Sáu
Ý nghĩa: Ngày cuối cùng của tuần là thời gian để kết thúc tuần làm việc và chuẩn bị cho cuối tuần.
Saturday /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ – Thứ Bảy
Ý nghĩa: Ngày thứ bảy trong tuần, thường là ngày nghỉ cuối tuần và thời gian để thư giãn và thực hiện các hoạt động giải trí.
Sunday /ˈsʌn.deɪ/ – Chủ Nhật
Ý nghĩa: Ngày cuối cùng của tuần, thường là ngày nghỉ cuối tuần và thời gian cho các hoạt động gia đình và nghỉ ngơi.
Các thứ trong tuần đi với giới từ nào?
Dưới đây là cách sử dụng các ngày trong tuần với các giới từ trong tiếng Anh:
On Monday – Vào thứ Hai
Ví dụ: I have a meeting on Monday. (Tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.)
On Tuesday – Vào thứ Ba
Ví dụ: She has a dance class on Tuesday. (Cô ấy có lớp nhảy vào thứ Ba.)
On Wednesday – Vào thứ Tư
Ví dụ: We usually go to the gym on Wednesday. (Chúng tôi thường đến phòng tập vào thứ Tư.)
On Thursday – Vào thứ Năm
Ví dụ: The concert is on Thursday. (Buổi hòa nhạc diễn ra vào thứ Năm.)
On Friday – Vào thứ Sáu
Ví dụ: Let’s have a movie night on Friday. (Hãy tổ chức một buổi xem phim vào thứ Sáu.)
On Saturday – Vào thứ Bảy
Ví dụ: They’re going camping on Saturday. (Họ sẽ đi cắm trại vào thứ Bảy.)
On Sunday – Vào Chủ Nhật
Ví dụ: We often have a big family dinner on Sunday. (Chúng tôi thường có bữa tối gia đình lớn vào Chủ Nhật.)
Lưu ý rằng cụm từ “on [ngày]” thường được sử dụng để chỉ thời gian xác định khi một sự kiện diễn ra vào ngày cụ thể.
Một số câu giao tiếp liên quan đến các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
1. Asking about Plans for the Week (Hỏi về kế hoạch trong các thứ trong tuần):
A: What are you doing on Monday?
B: I have a doctor’s appointment in the morning and then a work meeting in the afternoon.
2. Talking about Regular Activities (Nói về các hoạt động thường ngày):
A: Do you go to the gym on Wednesdays?
B: Yes, I do. I usually have a workout session on Wednesday evenings.
3. Planning Social Events (Lập kế hoạch sự kiện xã hội):
A: Let’s meet up for coffee on Saturday!
B: Sounds great. What time works for you?
4. Discussing Weekend Plans (Thảo luận về kế hoạch cuối tuần):
A: What are your plans for this Saturday?
B: I’m thinking of going to a music festival with some friends.
5. Sharing Weekly Routine (Chia sẻ thói quen hàng tuần):
A: How do you usually spend your Sundays?
B: I like to relax at home, read a book, and maybe take a walk in the park.
6. Talking about Work Schedule (Nói về lịch làm việc các thứ trong tuần):
A: Are you free for a meeting on Friday?
B: I’m afraid I have a busy schedule on Fridays. Can we do it on Thursday instead?
7. Making Plans for the Next Week (Lập kế hoạch cho tuần tới):
A: Let’s schedule a team brainstorming session for next Tuesday.
B: Sure, I’ll check everyone’s availability and confirm.
8. Discussing Weekend Getaways (Thảo luận về việc đi chơi cuối tuần):
A: Have you ever been on a weekend trip to the beach?
B: Yes, I went to the beach last Saturday. It was so relaxing.
9. Talking about Events (Nói về sự kiện):
A: Did you attend the art exhibition on Thursday?
B: Yes, I went to the art exhibition and it was really impressive.
10. Planning Family Activities (Lập kế hoạch hoạt động gia đình):
A: We should plan a picnic for Sunday.
B: That’s a great idea! Let’s make a list of what we need.