Cẩm nang ngữ pháp cách phát âm ed dễ nhớ

Cẩm nang ngữ pháp cách phát âm ed dễ nhớ

Phát âm ed chính xác là một trong những yếu tố quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Cẩm nang này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và các mẹo hữu ích để bạn có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh khi phát âm ed một cách tự nhiên và chuẩn xác nhất.

Cẩm nang ngữ pháp cách phát âm ed dễ nhớ

Cẩm nang ngữ pháp cách phát âm ed dễ nhớ

Âm vô thanh và âm hữu thanh trong tiếng Anh: Khái niệm và ví dụ

Âm vô thanh (Voiceless sounds)

  • Định nghĩa: Âm vô thanh là những âm khi phát ra không làm rung dây thanh quản. Khi phát âm, luồng khí sẽ đi qua miệng mà không gây ra sự rung động ở cổ họng.
  • Các âm vô thanh thường gặp: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/.
  • Ví dụ:
    • /p/: pen, pencil, happy
    • /k/: cat, kite, book
    • /f/: fan, fish, phone
    • /t/: ten, table, cat
    • /s/: sun, sing, bus
    • /θ/: thin, thank, mouth
    • /ʃ/: she, ship, fish
    • /tʃ/: chair, child, watch
    • /h/: hat, house, he

Âm hữu thanh (Voiced sounds)

  • Định nghĩa: Âm hữu thanh là những âm khi phát ra làm rung dây thanh quản. Khi phát âm, luồng khí đi qua miệng và làm rung dây thanh quản, tạo ra âm thanh.
  • Các âm hữu thanh thường gặp: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /ð/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /w/, /j/.
  • Ví dụ:
    • /b/: boy, ball, baby
    • /d/: dog, door, day
    • /g/: girl, go, game
    • /v/: van, very, love
    • /z/: zebra, zoo, rose
    • /ð/: this, that, them
    • /ʒ/: measure, pleasure
    • /dʒ/: jump, job, George
    • /m/: man, mother, me
    • /n/: nose, night, name
    • /ŋ/: sing, long, ring
    • /l/: leg, like, love
    • /r/: red, run, car
    • /w/: water, we, woman
    • /j/: yes, you, young

Cách phân biệt âm vô thanh và âm hữu thanh

Cách phân biệt âm vô thanh và âm hữu thanh

Cách phân biệt âm vô thanh và âm hữu thanh

  • Đặt tay lên cổ họng: Khi phát âm, nếu cảm nhận được sự rung động ở cổ họng thì đó là âm hữu thanh, ngược lại là âm vô thanh.
  • So sánh các cặp âm:
    • /p/ và /b/: đặt môi vào nhau và cố gắng phát ra hai âm này, bạn sẽ cảm nhận được sự rung động ở môi khi phát âm /b/.
    • /t/ và /d/: đặt đầu lưỡi vào phía sau răng trên và phát âm hai âm này, bạn sẽ cảm nhận được sự rung động ở đầu lưỡi khi phát âm /d/.
    • Tương tự như vậy, bạn có thể so sánh các cặp âm khác như /k/ và /g/, /s/ và /z/,…

Tại sao cần phân biệt âm vô thanh và âm hữu thanh?

  • Phát âm chuẩn: Việc phân biệt rõ ràng giữa âm vô thanh và âm hữu thanh giúp bạn phát âm tiếng Anh chính xác hơn.
  • Nghe hiểu tốt hơn: Khi nghe người khác nói, việc nhận biết được sự khác biệt giữa các âm này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn nội dung giao tiếp.
  • Cải thiện kỹ năng nói: Luyện tập phân biệt và phát âm chính xác các âm vô thanh và âm hữu thanh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Cách phát âm ed trong tiếng Anh

Cách phát âm ed trong tiếng Anh

Cách phát âm ed trong tiếng Anh

Đuôi -ed trong tiếng Anh có 3 cách phát âm ed chính, tùy thuộc vào âm cuối của động từ gốc. Đây là một phần ngữ âm khá quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự lưu loát và chính xác khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

3 cách phát âm ed:

  1. Phát âm là /t/: Khi động từ gốc kết thúc bằng các âm vô thanh như: /k/, /f/, /p/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/.
    • Ví dụ: looked /lukt/, laughed /læft/, stopped /stɒpt/, watched /wɒtʃt/
  2. Phát âm là /d/: Với phần lớn các trường hợp còn lại, tức là khi động từ gốc kết thúc bằng các âm hữu thanh (trừ /t/ và /d/).
    • Ví dụ: played /pleɪd/, loved /lʌvd/, opened /ˈəʊpənd/
  3. Phát âm là /ɪd/: Khi động từ gốc kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.
    • Ví dụ: wanted /ˈwɒntɪd/, needed /ˈniːdɪd/

Mẹo nhớ bằng câu thần chú:

  • “Khi sang sông phải chờ thu phí”: Nghĩa là khi động từ kết thúc bằng /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ (các âm vô thanh), đuôi -ed sẽ được phát âm là /t/.
  • “Tiền đồ”: Nghĩa là khi động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/, đuôi -ed sẽ được phát âm là /ɪd/.

Quy tắc thêm đuôi -ed vào động từ

Khi chuyển động từ sang dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ, chúng ta thường thêm đuôi -ed vào sau động từ. Tuy nhiên, việc thêm đuôi -ed này tuân theo một số quy tắc nhất định.

Quy tắc chung:

  • Động từ kết thúc bằng -e: Chỉ cần thêm -d.
    • Ví dụ: love -> loved, smile -> smiled
  • Động từ kết thúc bằng phụ âm + y: Đổi y thành i rồi thêm -ed.
    • Ví dụ: study -> studied, try -> tried
  • Động từ một âm tiết kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed.
    • Ví dụ: stop -> stopped, shop -> shopped
  • Động từ nhiều âm tiết kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm (nếu âm tiết cuối cùng nhận trọng âm): Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed.
    • Ví dụ: prefer -> preferred, admit -> admitted

Ví dụ minh họa:

Động từ gốc Thêm -ed Phát âm
play played /pleɪd/
stop stopped /stɒpt/
study studied /ˈstʌdid/
cry cried /kraɪd/
prefer preferred prɪˈfɜːrd/

Lưu ý:

  • Động từ bất quy tắc: Một số động từ không theo quy tắc trên, chúng có dạng quá khứ và quá khứ phân từ khác biệt. Ví dụ: go -> went, see -> saw.
  • Động từ khuyết thiếu: Các động từ khuyết thiếu (can, could, will, would,…) không thêm -ed để tạo thành thì quá khứ.

Xem thêm:

Bài tập luyện tập phát âm ed

Bài tập 1: Chọn cách phát âm ed đúng:

Cho các động từ sau, hãy chọn cách phát âm ed phù hợp (t, d, hoặc id):

  1. want + ed = …
  2. play + ed = …
  3. stop + ed = …
  4. study + ed = …
  5. laugh + ed = …
  6. open + ed = …
  7. decide + ed = …
  8. watch + ed = …
  9. need + ed = …
  10. visit + ed = …

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống:

  1. I … (play) football yesterday.
  2. She … (study) English last night.
  3. They … (stop) the car at the red light.
  4. We … (want) to go to the beach.
  5. He … (laugh) at the joke.

Đáp án gợi ý cho bài tập 1:

  1. wanted (id)
  2. played (d)
  3. stopped (t)
  4. studied (id)
  5. laughed (t)
  6. opened (d)
  7. decided (id)
  8. watched (t)
  9. needed (id)
  10. visited (id)

Đáp án gợi ý cho bài tập 2:

  • I played football yesterday.
  • She studied English last night.
  • They stopped the car at the red light.
  • We wanted to go to the beach.
  • He laughed at the joke.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Due to: Nguyên nhân, lý do

Due to: Nguyên nhân, lý do

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

"Due to là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được ử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do của một [...]

Yet và cách dùng Yet trong câu như thế nào?

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng nhau khám phá những cách dùng đa dạng của "yet" và tìm hiểu tại ao nó lại trở [...]
Agree: Đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng

Agree: Đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

Tùy theo ngữ cảnh, từ "agree" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau Khi chúng ta nói "I agree," chúng ta có thể đang đồng [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!