Từ vựng và mẫu câu chủ đề tết trung thu tiếng Anh

Từ vựng và mẫu câu chủ đề tết trung thu tiếng Anh

Lễ Trung Thu, hay còn được gọi là Tết thiếu nhi, là một truyền thống quý báu được các cộng đồng Đông Á trên khắp thế giới ấp ủ. Lễ hội này mang lại ý nghĩa văn hóa to lớn và được đánh dấu bởi nhiều phong tục, món ăn và hoạt động khác nhau. Cùng khám phá các từ vựng và mẫu câu chủ đề tết trung thu tiếng Anh trong bài viết dưới đây!

Từ vựng và mẫu câu chủ đề tết trung thu tiếng Anh

Từ vựng và mẫu câu chủ đề tết trung thu tiếng Anh

Từ vựng phổ biến chủ đề tết trung thu tiếng Anh

Phần 1: 10 từ vựng tết trung thu tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
Mooncake /’muːn.keɪk/ Bánh trung thu “We enjoy sharing mooncakes with family and friends during the Mid-Autumn Festival.”
Lantern /ˈlæn.tərn/ Đèn lồng “Children carry colorful lanterns while parading during the Mid-Autumn Festival.”
Full moon /fʊl muːn/ Trăng tròn “We admire the beauty of the full moon during the Mid-Autumn Festival.”
Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/ Múa lân “The dragon dance is a highlight of the Mid-Autumn Festival parade.”
Mid-Autumn Festival /mɪd ˈɔː.təm ˈfes.tɪ.vəl/ Lễ Trung Thu “We look forward to the Mid-Autumn Festival every year for its delicious food and joyous celebrations.”
Family reunion /ˈfæm.əl.i riˈjuː.njən/ Cuộc họp gia đình “The Mid-Autumn Festival is a time for family reunion and bonding.”
Moon viewing /muːn ˈvjuː.ɪŋ/ Ngắm trăng “We set up chairs in the garden for moon viewing during the Mid-Autumn Festival.”
Traditional costumes /trəˈdɪʃənəl ˈkɒs.tjuːmz/ Trang phục truyền thống “Children wear traditional costumes while participating in the lantern parade.”
Moon rabbit /muːn ˈræb.ɪt/ Thỏ trăng “Legend says that the moon rabbit pounds herbs to make medicine on the moon.”
Harvest festival /ˈhɑː.vɪst ˈfes.tɪ.vəl/ Lễ hội mùa gặt

“The Mid-Autumn Festival is celebrated as a harvest festival in many cultures.”

Phần : 10 từ vựng tết trung thu tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
Firecrackers /ˈfaɪə.kræk.ərz/ Pháo “Children love lighting firecrackers during the Mid-Autumn Festival.”
Red envelopes /rɛd ˈɛnvəˌloʊps/ Lì xì “Parents give red envelopes filled with money to children during the Mid-Autumn Festival.”
Children’s toys /ˈtʃɪldrənz tɔɪz/ Đồ chơi cho trẻ em “Shops sell a variety of children’s toys during the Mid-Autumn Festival.”
Celebration /ˌsɛləˈbreɪʃən/ Sự kỷ niệm “The Mid-Autumn Festival is a time for celebration and joy.”
Traditional songs and dances /trəˈdɪʃənl sɔŋz ənd ˈdænsɪz/ Những bài hát và điệu nhảy truyền thống “People perform traditional songs and dances during the Mid-Autumn Festival.”
Festival atmosphere /ˈfɛstəvəl ˈætməˌsfɪr/ Bầu không khí lễ hội “The streets are filled with a festive atmosphere during the Mid-Autumn Festival.”
Pomelo /ˈpoʊməˌloʊ/ Bưởi “Pomelos are commonly eaten as a symbol of luck during the Mid-Autumn Festival.”
Star fruit /stɑr frut/ Khế “Star fruit is often used in desserts during the Mid-Autumn Festival.”
Lotus seed /ˈloʊtəs sid/ Hạt sen “Lotus seeds are a common ingredient in mooncakes for the Mid-Autumn Festival.”
Moon gazing /muːn ˈɡeɪ.zɪŋ/ Ngắm trăng

“Families gather in parks for moon gazing during the Mid-Autumn Festival.”

Giao tiếp về chủ đề tết trung thu tiếng Anh

Giao tiếp về chủ đề tết trung thu tiếng Anh

Giao tiếp về chủ đề tết trung thu tiếng Anh

Câu hỏi chủ đề tết trung thu bằng tiếng Anh:

  1. What is the Mid-Autumn Festival?
  2. How do people celebrate the Mid-Autumn Festival?
  3. What are some traditional foods eaten during the Mid-Autumn Festival?
  4. Why is the full moon significant during the Mid-Autumn Festival?
  5. What are some customs associated with the Mid-Autumn Festival?
Câu hỏi chủ đề tết trung thu bằng tiếng Anh

Câu hỏi chủ đề tết trung thu bằng tiếng Anh

Dịch câu hỏi chủ đề tết trung thu tiếng Anh:

  1. Lễ Trung Thu là gì?
  2. Người ta tổ chức Lễ Trung Thu như thế nào?
  3. Các món ăn truyền thống nào được thưởng thức trong Lễ Trung Thu?
  4. Tại sao trăng tròn có ý nghĩa quan trọng trong Lễ Trung Thu?
  5. Các phong tục nào liên quan đến Lễ Trung Thu?

Xem thêm:

 

Câu trả lời chủ đề tết trung thu bằng tiếng Anh:

  1. The Mid-Autumn Festival, also known as the Mooncake Festival, is a traditional festival celebrated by East Asian communities, particularly in China, Vietnam, and Taiwan. It is held on the 15th day of the 8th lunar month, when the moon is at its fullest and brightest.

  2. People celebrate the Mid-Autumn Festival by gathering with family and friends for feasting, lantern parades, and moon gazing. They also enjoy traditional activities such as making and sharing mooncakes, lighting lanterns, and performing dragon dances.

  3. Traditional foods eaten during the Mid-Autumn Festival include mooncakes, pomelos, taro, and various kinds of fruits. Mooncakes, in particular, are round pastries filled with sweet bean paste, lotus seed paste, or salted egg yolk, and are often intricately decorated.

  4. The full moon is significant during the Mid-Autumn Festival because it symbolizes reunion and completeness. Families believe that the full moon represents unity and harmony, making it an auspicious time for family gatherings and expressing gratitude.

  5. Customs associated with the Mid-Autumn Festival include giving and receiving red envelopes filled with money (known as “lì xì” in Vietnamese), admiring the moon with loved ones, carrying lanterns, and enjoying outdoor activities such as moonlit picnics or performances. Additionally, folklore and legends about the moon rabbit and Chang’e, the goddess of the moon, are often shared during this time.

Câu trả lời chủ đề tết trung thu bằng tiếng Anh

Câu trả lời chủ đề tết trung thu bằng tiếng Anh

Dịch câu trả lời chủ đề tết trung thu tiếng Anh:

  1. Lễ Trung Thu, còn được biết đến với tên gọi Lễ Bánh Trung Thu, là một lễ hội truyền thống được tổ chức bởi các cộng đồng châu Á, đặc biệt là ở Trung Quốc, Việt Nam và Đài Loan. Lễ hội được tổ chức vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, khi trăng đạt đến độ tròn và sáng nhất.
  2. Mọi người tổ chức Lễ Trung Thu bằng cách tụ họp với gia đình và bạn bè để thưởng thức các món ăn, dàn đèn lồng và ngắm trăng. Họ cũng tham gia vào các hoạt động truyền thống như làm và chia sẻ bánh trung thu, đốt đèn lồng và biểu diễn múa rồng.
  3. Các món ăn truyền thống được thưởng thức trong Lễ Trung Thu bao gồm bánh trung thu, bưởi, khoai môn và nhiều loại hoa quả khác. Bánh trung thu, đặc biệt là, là những chiếc bánh tròn được nhồi với nhân đậu ngọt, nhân hạt sen hoặc lòng đỏ trứng muối, và thường được trang trí tinh tế.
  4. Trăng tròn có ý nghĩa quan trọng trong Lễ Trung Thu vì nó tượng trưng cho sự đoàn tụ và hoàn chỉnh. Gia đình tin rằng trăng tròn biểu hiện sự đoàn kết và hòa thuận, làm cho nó trở thành một thời điểm tốt lành để sum họp gia đình và biểu lộ lòng biết ơn.
  5. Các phong tục liên quan đến Lễ Trung Thu bao gồm việc tặng và nhận lì xì, ngắm trăng cùng người thân, mang đèn lồng và thưởng thức các hoạt động ngoài trời như dã ngoại dưới ánh trăng hoặc biểu diễn. Ngoài ra, các truyền thuyết và truyền thống về thỏ trăng và Chị Hằng Nga, nữ thần trăng, thường được chia sẻ trong thời gian này.

Kết luận

Lễ Trung Thu là dịp đoàn viên. Thông qua việc chia sẻ các món ăn truyền thống, đốt đèn lồng và sum họp cùng người thân, lễ hội này củng cố mối quan hệ và tạo ra cảm giác gắn kết. Hãy cùng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh, nói về chủ đề tết trung thu tiếng Anh và đem tinh hoa văn hóa đẹp đẽ đến với bạn bè năm châu.

 

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!