Trạng từ, giới từ, liên từ hoặc các từ nối đều là một trong những phần ngữ pháp thường khiến cho người học nhầm lẫn khi sử dụng. Có thể là vì bạn chưa được học về chúng theo đúng cách. Cũng có thể là vì một số từ giống hệt nhau nhưng cấu trúc lại khác nhau khiến bạn không thể phân biệt được. Ví dụ như as a result và as a result of. Trong bài viết ngày hôm nay, Language Link Academic sẽ giải thích rõ hơn về định nghĩa và cấu trúc của as a result, giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách đúng nhất.
I. Tìm hiểu về as a result
1. Định nghĩa
Cụm từ as a result có ý nghĩa là “Kết quả là”, “Do đó”, “Theo đó”. Thường được sử dụng như một cụm liên từ, nối 2 mệnh đề để chỉ mối quan hệ nguyên nhân, kết quả. Hiểu một cách đơn giản hơn, nó thể hiện một hậu quả hay kết quả mà bạn nhận được khi có một điều gì đó xảy ra hoặc khi bạn đã làm một điều gì đó.
Ví dụ 1:
The tiger has escaped. As a result, we can’t go to the zoo
(Con hổ đã thoát khỏi chuồng. Do đó, chúng tôi không thể đi đến sở thú)
Ở ví dụ trên, mệnh đề “The tiger has escaped” là một điều gì đó đã xảy ra. Đó là con hổ đã thoát khỏi cái chuồng của nó. Chính vì điều đó dẫn đến hậu quả là “we can’t go to the zoo” (chúng tôi không thể đến sở thú).
Ví dụ 2:
I didn’t hit this month’s KPI. As a result, I was underrated by my boss and didn’t get the bonus.
(Tôi đã không đạt được KPI của tháng này. Kết quả là, tôi đã bị sếp đánh giá thấp và không được nhận thưởng).
Tương tự ví dụ 1, mệnh đề 1 là những gì bạn đã làm. Đó là không đạt được KPI của tháng. Dẫn đến kết quả ở mệnh đề 2 là bị sếp đánh giá thấp và không được nhận thưởng.
2. Cấu trúc
As a result là một cụm từ khá phổ biến, thường xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh. Không những thế, nếu bạn là một người hay đọc sách, báo bằng tiếng Anh, bạn sẽ thấy tần số xuất hiện của cụm từ này hết sức dày đặc. Nó cũng rất hay được hỏi trong các bài kiểm tra tiếng Anh, và cũng được sử dụng nhiều trong kỹ năng viết.
Cấu trúc:
As a result + S (chủ ngữ) + V (động từ)
Ví dụ:
I had studied very lazy. As a result, I failed the exam
(Tôi đã học hành rất lười biếng. Kết quả là, tôi đã làm bài kiểm tra không được tốt cho lắm).
Hãy luôn nhớ, theo sau cụm từ này luôn là một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ.
As a result cũng đồng nghĩa và có cấu trúc tương tự như “therefore”, “thus”, “hence”, “so”, “as a consequence”, “accordingly”, “consequently”, những từ này đều có nghĩa là “do đó”, “chính vì thế” hay “kết quả là” và theo sau chúng luôn là một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ.
II. Vị trí và cách sử dụng as a result
- Có thể đứng đầu mệnh đề thứ 2 hoặc đứng giữa mệnh đề thứ 1 và mệnh đề thứ 2
Ví dụ 1:
Last night, I went to bed late. As a result, I am tired.
(Đêm qua, tôi đi ngủ muộn. Do đó, tôi rất mệt mỏi)
Ở ví dụ này, as a result đứng ở đầu mệnh đề thứ 2, đóng vai trò là cụm từ nối, được ngăn cắt với mệnh đề thứ 2 bởi dấu phẩy.
Ví dụ 2:
He studied really hard; as a result, he passed all his exams.
(Anh ấy đã học hành rất chăm chỉ; kết quả là, anh ấy đã vượt qua được tất cả các bài kiểm tra)
Ở ví dụ này, as a result đứng giữa mệnh đề thứ 1 và mệnh đề thứ 2 và được ngăn cách bởi dấu chấm phẩy.
- Có thể đứng cuối câu
Ví dụ:
They have tightened up the defence and are winning matches as a result.
Họ đã thắt chặt hàng phòng ngự và kết quả là thắng trận.
- Đứng sau từ “and”
Ví dụ:
“I fell behind on my assigned writing, and, as a result, my grades suffered.”
(Tôi đã làm không tốt bài viết được giao, và kết quả là, điểm của tôi bị ảnh hưởng).
Lưu ý: Ở ví dụ này, as a result ở sau từ “and” và được đặt giữa hai dấu phẩy. Điều đó cho thấy nó là một cụm từ không cần thiết nên được đặt giữa 2 dấu phẩy. Ý nghĩa của cả câu cũng sẽ không thay đổi nếu bạn bỏ “as a result “ đi. Điều này chỉ được áp dụng trong trường hợp này thôi nhé.
III. Phân biệt as a result và as a result of
Đây là 2 cấu trúc có vẻ khiến nhiều bạn nhàm lẫn nhất. Hãy cùng Language Link Academic phân biệt chúng nhé.
|
As a result |
As a result of |
Cấu trúc |
Theo sau là một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ (As a result, S + V) |
Theo sau là một danh từ, một cụm danh từ hoặc động từ thêm “ing” (As a result of + danh từ/cụm danh từ/Ving |
Ý nghĩa |
Kết quả là; chính vì thế; do đó; vì vậy |
Bởi vì; chính vì; do |
Ví dụ |
She is very haughty. As a result, not many people like her. (Cô ấy rất là kiêu căng. Do đó, không nhiều người thích cô ấy)
|
As a result of my sickness, I didn’t go to school yesterday. (Bởi vì bị bệnh, tôi đã không đi học vào hôm qua)
|
IV. Bài tập vận dụng
Bài 1: Sử dụng “As a result” hoặc “As a result of” để điền vào chỗ trống thích hợp:
I ruined her book. ………., I had to pay for a new one for her.
………. his leg pain, he stopped playing football this afternoon.
………..the rain, the flight was delayed.
I got a cold ………. walking in the heavy rain yesterday.
He is very good. ………………, he was promoted to marketing supervisor.
I had learned a lot. ………., I passed the exam with the maximum score.
She usually tries to read ………. her dream.
It’s raining heavily; ………., we cannot go out.
My teacher travels to Singapore. ……….., today we are out of school.
………. low check scores, she cried a lot.
Đáp án
As a result
As a result of
As a result of
As a result of
As a result
As a result
As a result of
As a result
As a result
As a result of
Như vậy là, qua bài viết trên, Language Link Academic đã giúp bạn hiểu được cách sử dụng cụm từ mang ý nghĩa chỉ nguyên nhân, kết quả này rồi đúng không nào. Hy vọng bạn đã hiểu cách sử dụng chúng. Ngoài ra, nhớ làm thật nhiều bài tập vận dụng để làm quen với cách sử dụng cụm từ này nhé.
Xem thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tại đây
Xem thêm:
Tổng hợp danh sách các từ nối trong tiếng Anh thường gặp nhất
Liên từ tiếng Anh: Tất cả những điều cần biết
Tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về mệnh đề trạng ngữ