“Very” là một trạng từ quan trọng giúp chúng ta diễn đạt mức độ của các tính từ và trạng từ một cách chính xác và sinh động. Tuy nhiên, đôi khi việc lặp lại “very” quá nhiều có thể khiến câu văn trở nên đơn điệu, hãy cùng khám phá các tính từ thay thế cho very trong bài viết dưới đây.
Nghĩa của từ “very“
Trong tiếng Việt, từ “very” thường được dịch là:
- Rất: Đây là cách dịch phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh.
- Lắm: Cũng mang nghĩa tương tự như “rất”, nhưng thường được dùng trong các câu nói mang tính khẩu ngữ hoặc thân mật hơn.
- Hơn hết: Dùng để nhấn mạnh mức độ cao nhất của một tính từ hoặc trạng từ.
- Chính: Trong một số trường hợp, “very” có thể mang nghĩa “chính”, “đúng”, “ngay”.
Ví dụ:
- She is very beautiful. (Cô ấy rất đẹp.)
- I am very tired. (Tôi rất mệt.)
- This is the very book I was looking for. (Đây chính là cuốn sách tôi đang tìm.)
- The weather is very cold today. (Thời tiết hôm nay rất lạnh.)
Cấu trúc cơ bản với very
- Very + tính từ:
- Ví dụ: She is very beautiful. (Cô ấy rất đẹp.)
- Very + trạng từ:
- Ví dụ: He runs very fast. (Anh ấy chạy rất nhanh.)
Vị trí của “very” trong câu
- Very thường đứng ngay trước tính từ hoặc trạng từ mà nó cần nhấn mạnh.
Một số lưu ý khi sử dụng “very”
- Không dùng “very” với các tính từ tuyệt đối: Các tính từ như “perfect” (hoàn hảo), “impossible” (bất khả thi), “unique” (duy nhất),… đã thể hiện mức độ cao nhất rồi nên không cần dùng “very” để nhấn mạnh thêm.
- Không dùng “very” với so sánh hơn: Cấu trúc so sánh hơn đã thể hiện sự so sánh về mức độ, vì vậy không cần thêm “very”.
- Có thể dùng “very” với so sánh nhất: Nhưng không quá phổ biến.
- Một số từ thường đi kèm với “very”: much, well, little, few. Ví dụ: I like this movie very much. (Tôi rất thích bộ phim này.)
Ví dụ cụ thể:
- Nhấn mạnh tính từ:
- The food is very delicious. (Món ăn rất ngon.)
- He is very intelligent. (Anh ấy rất thông minh.)
- Nhấn mạnh trạng từ:
- She sings very well. (Cô ấy hát rất hay.)
- They work very hard. (Họ làm việc rất chăm chỉ.)
- Kết hợp với “much” hoặc “well”:
- I love you very much. (Tôi yêu bạn rất nhiều.)
- She speaks English very well. (Cô ấy nói tiếng Anh rất tốt.)
Các tính từ thường đi với “very” và từ vựng thay thế
Khi sử dụng “very” để nhấn mạnh một tính từ, chúng ta có thể tạo ra nhiều sắc thái khác nhau. Tuy nhiên, đôi khi việc lặp lại “very” quá nhiều có thể khiến câu văn trở nên đơn điệu. Để làm cho câu văn của bạn đa dạng và sinh động hơn, bạn có thể thay thế “very” bằng các tính từ mạnh hơn hoặc các cụm từ khác.
Dưới đây là một số ví dụ:
Tính từ thông thường | Ý nghĩa | Tính từ mạnh hơn |
---|---|---|
Very good | Rất tốt | Excellent, superb, outstanding, phenomenal |
Very bad | Rất tệ | Terrible, awful, dreadful, horrendous |
Very happy | Rất vui | Ecstatic, delighted, overjoyed, thrilled |
Very sad | Rất buồn | Devastated, heartbroken, miserable, sorrowful |
Very big | Rất lớn | Enormous, gigantic, colossal, immense |
Very small | Rất nhỏ | Tiny, minuscule, infinitesimal, microscopic |
Very fast | Rất nhanh | Rapid, swift, speedy, breakneck |
Very slow | Rất chậm | Sluggish, sluggish, tardy, leisurely |
Very interesting | Rất thú vị | Fascinating, captivating, intriguing, compelling |
Very boring | Rất nhàm chán | Tedious, monotonous, dull, dreary |
Ví dụ về câu:
- Thay vì: The movie was very interesting.
- Bạn có thể nói: The movie was fascinating. (Bộ phim thật hấp dẫn.)
- Thay vì: She is very happy.
- Bạn có thể nói: She is ecstatic. (Cô ấy sung sướng tột đỉnh.)
Một số cụm từ khác để thay thế cho “very”
- Extremely: Cực kỳ
- Highly: Rất cao
- Incredibly: Đáng kinh ngạc
- Remarkably: Đáng chú ý
- Absolutely: Hoàn toàn
Ví dụ:
- The book is extremely interesting. (Cuốn sách này cực kỳ thú vị.)
- She is highly intelligent. (Cô ấy rất thông minh.)
Lưu ý:
- Tính từ mạnh: Tính từ mạnh thường có sắc thái nghĩa sâu hơn và tạo ấn tượng mạnh hơn so với việc chỉ dùng “very”.
- Ngữ cảnh: Việc lựa chọn từ vựng thay thế phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và mức độ nhấn mạnh mà bạn muốn truyền đạt.
- Tập trung vào ngữ nghĩa: Hãy chọn từ vựng phù hợp nhất với ý nghĩa mà bạn muốn diễn đạt.
Bài tập luyện tập
Bài tập 1:
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách chọn tính từ hoặc cụm từ phù hợp để thay thế cho “very”:
- The coffee is _____ hot. (extremely, scalding)
- She is _____ (very happy) about her new job. (ecstatic, delighted)
- The book was _____ (very boring). (tedious, dull)
- The view from the top of the mountain was _____ (very beautiful). (breathtaking, stunning)
- He is _____ (very tired) after working all night. (exhausted, fatigued)
Bài tập 2:
Hãy viết lại các câu sau, sử dụng các từ hoặc cụm từ khác nhau để diễn tả ý nghĩa tương tự:
- The food was very delicious.
- He is very intelligent.
- The movie was very scary.
- She is very talkative.
- The problem is very difficult.
Đáp án
Bài 1:
- The coffee is scalding hot.
- She is ecstatic about her new job.
- The book was tedious boring.
- The view from the top of the mountain was breathtaking.
- He is exhausted after working all night.
Bài 2:
- The food was absolutely delicious.
- He is exceptionally intelligent.
- The movie was terrifying.
- She is quite talkative.
- The problem is incredibly difficult.
Xem thêm: