Ngày Valentine không chỉ là dịp để bày tỏ tình cảm với người yêu mà còn là cơ hội tuyệt vời để trau dồi vốn tiếng Anh giao tiếp của bạn. Chủ đề này không chỉ thú vị mà còn rất hữu ích, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống lãng mạn. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá thế giới tiếng Anh lãng mạn này nhé!

Chủ đề giao tiếp Valentine và từ vựng thông dụng
Từ vựng Valentine thông dụng nhất
I. Từ vựng về tình yêu và cảm xúc:
- Affection (/əˈfekʃən/): Sự yêu mến, tình cảm.
- Ví dụ: “They show great affection for each other.” (Họ thể hiện sự yêu mến dành cho nhau.)
- Admiration (/ˌædməˈreɪʃən/): Sự ngưỡng mộ.
- Ví dụ: “I have great admiration for her courage.” (Tôi rất ngưỡng mộ lòng dũng cảm của cô ấy.)
- Crush (/krʌʃ/): Cảm nắng.
- Ví dụ: “She has a crush on him.” (Cô ấy cảm nắng anh ấy.)
- Devotion (/dɪˈvoʊʃən/): Sự tận tâm, tận tụy.
- Ví dụ: “His devotion to his family is admirable.” (Sự tận tâm của anh ấy đối với gia đình thật đáng ngưỡng mộ.)
- Engagement (/ɪnˈɡeɪdʒmənt/): Sự đính hôn.
- Ví dụ: “They announced their engagement last night.” (Họ thông báo lễ đính hôn tối qua.)
- Infatuation (/ɪnˌfætʃuˈeɪʃən/): Sự say mê, mê đắm.
- Ví dụ: “It was just an infatuation, it didn’t last long.” (Đó chỉ là sự say mê nhất thời, nó không kéo dài.)
- Love (/lʌv/): Tình yêu.
- Ví dụ: “Love is in the air.” (Tình yêu đang lan tỏa.)
- Romance (/roʊˈmæns/): Sự lãng mạn.
- Ví dụ: “They had a whirlwind romance.” (Họ đã có một cuộc tình lãng mạn chớp nhoáng.)
- Soulmate (/ˈsoʊlmeɪt/): Bạn tâm giao, tri kỷ.
- Ví dụ: “He believes she is his soulmate.” (Anh ấy tin rằng cô ấy là tri kỷ của mình.)
- Sweetheart (/ˈswiːthɑːrt/): Người yêu, người thương.
- Ví dụ: “He calls her his sweetheart.” (Anh ấy gọi cô ấy là người thương.)
II. Từ vựng về quà tặng và biểu tượng:
- Chocolate (/ˈtʃɑːklət/): Sô cô la.
- Ví dụ: “He gave her a box of chocolates.” (Anh ấy tặng cô ấy một hộp sô cô la.)
- Flowers (/ˈflaʊərz/): Hoa.
- Ví dụ: “She received a bouquet of red roses.” (Cô ấy nhận được một bó hoa hồng đỏ.)
- Gift (/ɡɪft/): Món quà.
- Ví dụ: “He bought her a beautiful gift.” (Anh ấy mua cho cô ấy một món quà đẹp.)
- Heart (/hɑːrt/): Trái tim.
- Ví dụ: “He drew a heart on her card.” (Anh ấy vẽ một trái tim lên thiệp của cô ấy.)
- Jewelry (/ˈdʒuːəlri/): Trang sức.
- Ví dụ: “He gave her a necklace as a gift.” (Anh ấy tặng cô ấy một chiếc vòng cổ.)
- Love letter (/lʌv ˈletər/): Thư tình.
- Ví dụ: “He wrote her a love letter.” (Anh ấy viết cho cô ấy một bức thư tình.)
- Teddy bear (/ˈtedi ber/): Gấu bông.
- Ví dụ: “She hugged her teddy bear tightly.” (Cô ấy ôm chặt con gấu bông của mình.)
- Valentine card (/ˈvæləntaɪn kɑːrd/): Thiệp Valentine.
- Ví dụ: “He sent her a beautiful Valentine card.” (Anh ấy gửi cho cô ấy một tấm thiệp Valentine đẹp.)
III. Từ vựng về hành động và hoạt động:

Từ vựng về hành động và hoạt động
- Celebrate (/ˈselɪbreɪt/): Kỷ niệm, ăn mừng.
- Ví dụ: “They celebrated Valentine’s Day with a romantic dinner.” (Họ kỷ niệm ngày Valentine bằng một bữa tối lãng mạn.)
- Date (/deɪt/): Buổi hẹn hò.
- Ví dụ: “They went on a date to the movies.” (Họ đi hẹn hò xem phim.)
- Kiss (/kɪs/): Nụ hôn.
- Ví dụ: “They shared a romantic kiss.” (Họ trao nhau một nụ hôn lãng mạn.)
- Propose (/prəˈpoʊz/): Cầu hôn.
- Ví dụ: “He proposed to her on Valentine’s Day.” (Anh ấy cầu hôn cô ấy vào ngày Valentine.)
- Romance (/roʊˈmæns/): Hẹn hò, tán tỉnh.
- Ví dụ: “He tried to romance her with flowers and chocolates.” (Anh ấy cố gắng tán tỉnh cô ấy bằng hoa và sô cô la.)
- Woo (/wuː/): Tán tỉnh, quyến rũ.
- Ví dụ: “He tried to woo her with his charm.” (Anh ấy cố gắng quyến rũ cô ấy bằng sự quyến rũ của mình.)
IV. Cụm từ thông dụng:
- Be my Valentine?: Làm Valentine của anh/em nhé?
- Fall in love: Yêu, phải lòng.
- Head over heels in love: Yêu say đắm.
- Love at first sight: Tình yêu sét đánh.
- You’re my one and only: Em/anh là duy nhất của anh/em.
Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh trong ngày Valentine!
Mẫu lời chúc Valentine bằng tiếng Anh

Mẫu lời chúc Valentine bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu lời chúc Valentine bằng tiếng Anh mà bạn có thể dùng:
Lời chúc Valentine lãng mạn:
- “Happy Valentine’s Day to the most amazing person in my life. I love you more than words can say.” (Chúc mừng ngày lễ tình nhân đến người tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi. Tôi yêu bạn nhiều hơn bất kỳ lời nói nào có thể diễn tả.)
- “You are my sunshine, my love, and my everything. Happy Valentine’s Day!” (Em là ánh nắng của anh, là tình yêu của anh, là tất cả của anh. Chúc mừng ngày lễ tình nhân!)
- “Every day with you is Valentine’s Day. I love you!” (Mỗi ngày bên em đều là ngày Valentine. Anh yêu em!)
- “You make my world brighter and my heart lighter. Happy Valentine’s Day!” (Em làm cho thế giới của anh tươi sáng hơn và trái tim anh nhẹ nhàng hơn. Chúc mừng ngày lễ tình nhân!)
- “To my best friend and my true love, Happy Valentine’s Day!” (Gửi đến người bạn thân nhất và tình yêu đích thực của tôi, chúc mừng ngày lễ tình nhân!)
Lời chúc ngọt ngào:
- “Happy Valentine’s Day, my love! You make me so happy.” (Chúc mừng ngày lễ tình nhân, tình yêu của anh! Em làm anh rất hạnh phúc.)
- “I’m so lucky to have you in my life. Happy Valentine’s Day!” (Anh thật may mắn khi có em trong cuộc đời. Chúc mừng ngày lễ tình nhân!)
- “You’re my favorite person. Happy Valentine’s Day!” (Em là người anh yêu quý nhất. Chúc mừng ngày lễ tình nhân!)
- “Thinking of you on Valentine’s Day. I love you!” (Anh đang nghĩ về em trong ngày Valentine. Anh yêu em!)
- “Wishing you a sweet and happy Valentine’s Day!” (Chúc em một ngày lễ tình nhân ngọt ngào và hạnh phúc!)
Lời chúc hài hước:
- “Happy Valentine’s Day! I love you more than pizza.” (Chúc mừng ngày lễ tình nhân! Anh yêu em hơn cả pizza.)
- “You’re the best Valentine’s Day gift I could ask for. (Besides chocolate.)” (Em là món quà Valentine tuyệt vời nhất mà anh có thể mong muốn. (Ngoại trừ sô cô la.))
- “Happy Valentine’s Day to my favorite weirdo. I love you!” (Chúc mừng ngày lễ tình nhân đến kẻ lập dị yêu thích của anh. Anh yêu em!)
- “I’m so glad we’re weird together. Happy Valentine’s Day!” (Anh rất vui vì chúng ta kỳ lạ cùng nhau. Chúc mừng ngày lễ tình nhân!)
- “You’re the only person I want to annoy for the rest of my life. Happy Valentine’s Day!” (Em là người duy nhất anh muốn trêu chọc đến hết cuộc đời. Chúc mừng ngày lễ tình nhân!)
Xem thêm: Due to: Nguyên nhân, lý do