Trong tiếng Anh, danh từ ghép (compound noun) là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến và hữu ích. Nó giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và cô đọng hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về danh từ ghép, từ cách hình thành cho đến cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Danh từ ghép (Compound Noun) là gì?
Danh từ ghép (Compound noun) là những danh từ được tạo thành từ hai từ đơn lẻ trở lên, kết hợp lại để tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh mới. Chúng thường dùng để chỉ một người, một vật, một sự vật, một khái niệm hoặc một địa điểm cụ thể.
Đặc điểm của danh từ ghép (Compound noun):
- Kết hợp nhiều từ: Có thể là hai từ, ba từ hoặc thậm chí nhiều hơn.
- Ý nghĩa mới: Ý nghĩa của danh từ ghép thường khác với ý nghĩa của các từ thành phần khi đứng riêng lẻ.
- Viết liền hoặc cách: Có thể viết liền (ví dụ: toothbrush, smartphone) hoặc viết cách (ví dụ: post office, fire engine).
Cách hình thành danh từ ghép (Compound noun):
Có nhiều cách để hình thành danh từ ghép, nhưng thường gặp nhất là:
- Danh từ + danh từ: Ví dụ: bedroom (phòng ngủ), textbook (sách giáo khoa), girlfriend (bạn gái).
- Tính từ + danh từ: Ví dụ: blackboard (bảng đen), greenhouse (nhà kính), bluebird (chim xanh).
- Động từ + danh từ: Ví dụ: swimming pool (bể bơi), sleeping bag (túi ngủ), washing machine (máy giặt).
- Danh từ + giới từ + danh từ: Ví dụ: post office (bưu điện), mother-in-law (mẹ chồng), driver’s license (bằng lái xe).
Ví dụ về danh từ ghép (Compound noun):
- Công nghệ: smartphone, laptop, email, website
- Nhà cửa: living room, kitchen, bathroom, bedroom
- Học tập: textbook, notebook, homework, classroom
- Giao thông: traffic light, bus stop, subway station, airport
- Món ăn: ice cream, pizza, hamburger, milkshake
Tại sao cần học danh từ ghép?
- Làm phong phú vốn từ vựng: Giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và đa dạng hơn.
- Cải thiện khả năng đọc hiểu: Giúp bạn hiểu rõ hơn văn bản bằng tiếng Anh, đặc biệt là các văn bản chuyên ngành.
- Nói tiếng Anh tự nhiên hơn: Sử dụng danh từ ghép sẽ giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy và giống người bản ngữ hơn.
Các loại danh từ ghép và cách sử dụng
Các loại danh từ ghép:
- Danh từ ghép mở: Các từ được viết cách nhau (ví dụ: post office, ice cream).
- Danh từ ghép liền: Các từ được viết liền nhau (ví dụ: toothbrush, keyboard).
- Và Danh từ ghép có dấu gạch nối: Các từ được nối với nhau bằng dấu gạch nối (ví dụ: mother-in-law, six-year-old).
Cách phát âm danh từ ghép:
- Trọng âm: Trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên của danh từ ghép. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ.
- Âm tiết liên kết: Các âm tiết cuối của từ đầu và âm tiết đầu của từ sau có thể bị thay đổi để tạo thành một âm tiết liên kết.
Cách sử dụng danh từ ghép:
- Số nhiều: Để tạo thành số nhiều của danh từ ghép, thường ta thêm -s hoặc -es vào danh từ chính (ví dụ: toothbrushes, keyboards).
- Tính từ: Danh từ ghép có thể đóng vai trò như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ khác (ví dụ: a full-time job, a long-distance call).
Các trường hợp đặc biệt:
- Danh từ ghép có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác: Một số danh từ ghép có nguồn gốc từ tiếng Latin, Hy Lạp hoặc các ngôn ngữ khác.
- Danh từ ghép phức tạp: Có những danh từ ghép rất dài và phức tạp, bao gồm nhiều từ ghép lại.
Bảng tổng hợp 30 danh từ ghép phổ biến
Chủ đề | Danh từ ghép | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Nhà ở | bedroom | /ˈbed.ruːm/ | Phòng ngủ |
living room | /ˈlɪv.ɪŋ.ruːm/ | Phòng khách | |
kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | Nhà bếp | |
bathroom | /ˈbɑːθ.ruːm/ | Phòng tắm | |
Học tập | textbook | /ˈteks.bʊk/ | Sách giáo khoa |
notebook | /ˈnoʊt.bʊk/ | Vở ghi | |
homework | /ˈhoʊm.wɜːk/ | Bài tập về nhà | |
classroom | /ˈklɑːs.ruːm/ | Phòng học | |
Công nghệ | smartphone | /ˈsmɑːrt.foʊn/ | Điện thoại thông minh |
laptop | /ˈlæp.tɒp/ | Máy tính xách tay | |
/ˈiː.meɪl/ | Thư điện tử | ||
website | /ˈweb.saɪt/ | Trang web | |
Thức ăn | ice cream | /ˈaɪs.kriːm/ | Kem |
pizza | /ˈpiː.tsə/ | Pizza | |
hamburger | /ˈhæm.bɜːr.ɡər/ | Hamburger | |
milkshake | /ˈmɪlk.ʃeɪk/ | Sinh tố | |
Môi trường | greenhouse | /ˈɡriːn.haʊs/ | Nhà kính |
rainforest | /ˈreɪn.fɒr.ɪst/ | Rừng nhiệt đới | |
pollution | pəˈluːʃən | Ô nhiễm | |
recycling | riːˈsaɪ.klɪŋ | Tái chế | |
Giao thông | traffic light | /ˈtræf.ɪk.laɪt/ | Đèn giao thông |
bus stop | /ˈbʌs.stɒp/ | Bến xe buýt | |
subway station | /ˈsʌb.weɪ.steɪ.ʃən/ | Ga tàu điện ngầm | |
airport | /ˈer.pɔːrt/ | Sân bay | |
Con người | boyfriend | /ˈbɔɪ.frend/ | Bạn trai |
girlfriend | /ˈɡɜːl.frend/ | Bạn gái | |
classmate | /ˈklɑːs.meɪt/ | Bạn cùng lớp | |
teammate | /ˈtiːm.meɪt/ | Đồng đội |
Các chủ đề khác
Chủ đề | Danh từ ghép | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Thời trang | swimsuit | /ˈswɪm.suːt/ | Bộ đồ bơi |
sunglasses | /ˈsʌn.ɡlɑːs.ɪz/ | Kính râm | |
handbag | /ˈhænd.bæg/ | Túi xách tay | |
hairstyle | /ˈheər.staɪl/ | Kiểu tóc | |
Ẩm thực | seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản |
cookbook | /ˈkʊk.bʊk/ | Sách nấu ăn | |
coffee shop | /ˈkɒ.fiː.ʃɒp/ | Quán cà phê | |
dining table | /ˈdaɪ.nɪŋ.teɪ.bəl/ | Bàn ăn | |
Âm nhạc | playlist | /ˈpleɪ.lɪst/ | Danh sách phát |
concert hall | /ˈkɒn.sɜːt.hɔːl/ | Hội trường hòa nhạc | |
headphone | /ˈhed.fəʊn/ | Tai nghe | |
music video | /ˈmjuː.zɪk.ˈvɪd.i.oʊ/ | Video ca nhạc | |
Du lịch | backpack | /ˈbæk.pæk/ | Ba lô |
travel guide | /ˈtræv.əl.ɡaɪd/ | Cẩm nang du lịch | |
airport lounge | /ˈer.pɔːrt.laʊndʒ/ | Phòng chờ sân bay | |
souvenir shop | /ˌsuː.vəˈnɪər.ʃɒp/ | Cửa hàng lưu niệm | |
Công nghệ | software | /ˈsɒf.t.weər/ | Phần mềm |
hardware | /ˈhɑːd.weər/ | Phần cứng | |
keyboard | /ˈkiː.bɔːd/ | Bàn phím | |
mouse | /maʊs/ | Chuột máy tính |
Việc học danh từ ghép không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và lối sống của người bản ngữ. Hãy tiếp tục khám phá và sử dụng danh từ ghép trong giao tiếp hàng ngày để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình nhé!
Xem thêm: