Đại từ nhân xưng là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, vật, sự vật, sự việc được nhắc đến trong câu hoặc câu trước đó. Trong tiếng Anh, đại từ nhân xưng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu văn trôi chảy, rõ ràng và thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.
3 LOẠI ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG TRONG TIẾNG ANH
Có 3 loại đại từ nhân xưng chính trong tiếng Anh:
Loại | Số ít | Số nhiều |
Ngôi thứ nhất | I, me, myself |
We, us, ourselves
|
Ngôi thứ hai | You, yourself | You, yourselves |
Ngôi thứ ba | He, she, it, himself, herself, itself |
They, them, themselves
|
Bảng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất:
- Số ít: I, me, myself
- Số nhiều: we, us, ourselves
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là học sinh.)
- Me and my friends are going to the park. (Tôi và bạn bè của tôi sẽ đi công viên.)
- We are going to the movies tonight. (Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.)
2. Đại từ ngôi thứ hai:
- Số ít: you, yourself
- Số nhiều: you, yourselves
Ví dụ:
- You are a very good friend. (Bạn là một người bạn rất tốt.)
- Yourself is very important. (Bản thân bạn rất quan trọng.)
- You and your family are welcome to come to my party. (Bạn và gia đình được chào đón đến dự tiệc của tôi.)
3. Đại từ ngôi thứ ba:
- Số ít: he, she, it, himself, herself, itself
- Số nhiều: they, them, themselves
Ví dụ:
- He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
- She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
- It is a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.)
- They are going to the beach. (Họ sẽ đi biển.)
CÁCH DÙNG ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG TRONG TIẾNG ANH
1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất:
-
Số ít:
- I: Dùng để chỉ bản thân người nói và thường làm chủ ngữ trong câu. Ví dụ: I am a student. (Tôi là học sinh.)
- Me: Dùng làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ. Ví dụ: The teacher gave me a good grade. (Cô giáo cho tôi điểm tốt.)
- Myself: Dùng để nhấn mạnh bản thân người nói. Ví dụ: I bought the present myself. (Tự tôi mua món quà đó.)
-
Số nhiều:
- We: Dùng để chỉ bản thân người nói và một hoặc nhiều người khác. Ví dụ: We are going to the park. (Chúng tôi sẽ đi công viên.)
- Us: Dùng làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ. Ví dụ: They invited us to their party. (Họ mời chúng tôi đến dự tiệc của họ.)
- Ourselves: Dùng để nhấn mạnh bản thân người nói và một hoặc nhiều người khác. Ví dụ: Ourselves will cook the dinner. (Chúng tôi sẽ tự nấu bữa tối.)
2. Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai:
-
Số ít:
- You: Dùng để chỉ người đang nghe. Ví dụ: You are a very good friend. (Bạn là một người bạn rất tốt.)
- Yourself: Dùng để nhấn mạnh người đang nghe. Ví dụ: You should take care of yourself. (Bạn nên tự chăm sóc bản thân.)
-
Số nhiều:
- You: Dùng để chỉ hai hoặc nhiều người đang nghe. Ví dụ: You are all welcome to my house. (Tất cả các bạn đều được chào đón đến nhà tôi.)
- Yourselves: Dùng để nhấn mạnh hai hoặc nhiều người đang nghe. Ví dụ: You should take care of yourselves. (Các bạn nên tự chăm sóc bản thân.)
3. Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba:
-
Số ít:
- He: Dùng để chỉ người đàn ông được đề cập. Ví dụ: He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
- She: Dùng để chỉ người phụ nữ được đề cập. Ví dụ: She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
- It: Dùng để chỉ vật hoặc sự vật được đề cập. Ví dụ: It is a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.)
- Himself: Dùng để nhấn mạnh người đàn ông được đề cập. Ví dụ: He bought the present himself. (Anh ấy tự mua món quà đó.)
- Herself: Dùng để nhấn mạnh người phụ nữ được đề cập. Ví dụ: She bought the present herself. (Cô ấy tự mua món quà đó.)
- Itself: Dùng để nhấn mạnh vật hoặc sự vật được đề cập. Ví dụ: The cat scratched itself. (Con mèo tự cào mình.)
-
Số nhiều:
- They: Dùng để chỉ hai hoặc nhiều người hoặc vật được đề cập. Ví dụ: They are going to the beach. (Họ sẽ đi biển.)
- Them: Dùng làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ. Ví dụ: I saw them at the park. (Tôi đã gặp họ ở công viên.)
- Themselves: Dùng để nhấn mạnh hai hoặc nhiều người hoặc vật được đề cập. Ví dụ: They cooked the dinner themselves. (Họ tự nấu bữa tối.)
Xem thêm:
2 phút nắm ngay 4 word form: danh, động, trạng, tính từ
Bí kíp nắm cách đọc giờ trong tiếng Anh
BÀI TẬP VỀ ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG
Bài 1: Điền đại từ nhân xưng thích hợp vào chỗ trống:
- ____ am going to the park. (I, you, he)
- ____ are going to the park with me. (I, you, they)
- ____ is going to the park with me. (I, you, he)
- ____ is a very good friend. (I, you, she)
- ____ is a very good friend of mine. (I, you, he)
- ____ are very good friends of mine. (I, you, they)
- ____ is a very good book. (I, you, it)
- ____ is a very good book that I am reading. (I, you, it)
- ____ is a very good book that I have read. (I, you, it)
- ____ is a very good book that I will read. (I, you, it)
Bài 2: Viết lại câu sau sử dụng đại từ nhân xưng:
- John and Mary are going to the park.
- John and Mary are going to the park with me.
- John and Mary are going to the park with me and Peter.
- John and Mary are going to the park with me, Peter, and Susan.
Bài 3: Dịch câu sau sang tiếng Anh:
- Tôi là học sinh.
- Bạn là giáo viên.
- Anh ấy là bác sĩ.
- Cô ấy là y tá.
- Chúng tôi là bạn bè.
- Họ là gia đình.
Đáp án:
Bài 1:
- I
- You
- He
- She
- He
- They
- It
- It
- It
- It
Bài 2:
1) They are going to the park.
2) They are going to the park with me.
3) They are going to the park with us.
4) They are going to the park with us and Susan.
Bài 3:
- I am a student.
- You are a teacher.
- He is a doctor.
- She is a nurse.
- We are friends.
- They are family.