2 phút nắm ngay 4 word form: danh, động, trạng, tính từ

2 phút nắm ngay 4 word form: danh, động, trạng, tính từ

Trong tiếng Anh, nắm vững các loại word form là một phần quan trọng để xây dựng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Trong vòng 2 phút, chúng ta sẽ tìm hiểu ngay về 4 loại word form cơ bản: danh từ, động từ, trạng từ và tính từ. Từ đó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc ngôn ngữ và sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và hiệu quả.

2 phút nắm ngay 4 word form: danh, động, trạng, tính từ

2 phút nắm ngay 4 word form: danh, động, trạng, tính từ

Word form là gì?

Word form” (hình thức từ) là cách mà một từ được biến đổi hoặc biến đổi để thể hiện mối quan hệ với các từ khác trong một câu hoặc văn bản. Cụ thể, nó bao gồm việc thay đổi từ loại, hình thức hay ngữ cảnh để diễn đạt ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ, từ “happy” (hạnh phúc) có thể được biến đổi thành các hình thức từ khác nhau như “happily” (một cách hạnh phúc), “happiness” (sự hạnh phúc), hoặc “unhappy” (không hạnh phúc).

Word form là gì?

Word form là gì?

“Word form” cũng có thể ám chỉ đến việc biến đổi từ cơ bản để tạo ra các dạng khác nhau của từ đó, chẳng hạn như thêm tiền tố, hậu tố hoặc biến đổi chính ngữ cảnh.

Việc hiểu về word form là quan trọng trong việc sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và hiệu quả trong giao tiếp và viết.

Học word form để:

  1. Mở rộng vốn từ vựng: Học word form giúp bạn hiểu được các từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và biến thể của chúng, từ đó mở rộng vốn từ vựng của bạn.

  2. Hiểu ngữ cảnh: Khi biết được nhiều hình thức và biến thể của một từ, bạn có thể hiểu được ngữ cảnh mà từ đó được sử dụng trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện.

  3. Giao tiếp linh hoạt hơn: Việc biết được nhiều hình thức của từ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, vì bạn có thể lựa chọn từ phù hợp nhất với ngữ cảnh và mục đích của bạn.

  4. Viết một cách chính xác và sáng tạo: Khi viết, việc sử dụng nhiều hình thức của từ giúp bạn diễn đạt ý của mình một cách chính xác và sáng tạo hơn.

  5. Nắm vững ngữ pháp: Việc học word form cũng giúp bạn hiểu được ngữ pháp của ngôn ngữ một cách sâu sắc hơn, vì nó thường liên quan đến các quy tắc ngữ pháp cụ thể.

  6. Đọc hiểu hiệu quả hơn: Khi bạn hiểu được nhiều hình thức của từ, việc đọc hiểu văn bản cũng trở nên dễ dàng hơn, vì bạn có thể nhận biết và hiểu được nhiều từ vựng hơn.

4 loại word form chính

4 loại word form chính

4 loại word form chính

  1. Danh từ (Noun):

    • Khái niệm: Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, sự vật, ý tưởng hoặc trạng thái.
    • Cách sử dụng: Sử dụng để đặt tên cho người, vật, ý tưởng hoặc trạng thái.
    • Vị trí trong câu: Thường đứng ở vị trí chủ từ (chủ ngữ) hoặc tân từ (tân ngữ) trong câu.
    • Dấu hiệu nhận biết: Thường được bắt đầu bằng chữ cái viết hoa khi đứng ở vị trí đầu câu hoặc kết thúc bằng đuôi “-tion”, “-ness”, “-ity”, “-ment”, “-hood”, “-er”, “-or”,…
    • 3 ví dụ:
      1. “The cat” (con mèo)
      2. “Love” (tình yêu)
      3. “Happiness” (hạnh phúc)
  2. Tính từ (Adjective):

    • Khái niệm: Tính từ là từ mô tả hoặc miêu tả tính chất của một danh từ hoặc đại từ.
    • Cách sử dụng: Thường được sử dụng để mô tả hoặc nêu lên đặc điểm của một người, vật hoặc sự vật.
    • Vị trí trong câu: Thường đứng trước danh từ hoặc sau các động từ như “tobe”, “seem”, “feel”…
    • Dấu hiệu nhận biết: Thường kết thúc bằng các hậu tố như “-y”, “-ful”, “-ous”, “-able”…
    • 3 ví dụ:
      1. “Beautiful” (đẹp)
      2. “Intelligent” (thông minh)
      3. “Happy” (hạnh phúc)
  3. Động từ (Verb):

    • Khái niệm: Động từ là từ miêu tả hành động hoặc trạng thái của một người hoặc vật.
    • Cách sử dụng: Thường được sử dụng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình.
    • Vị trí trong câu: Thường đứng sau chủ từ hoặc trước tân từ.
    • Dấu hiệu nhận biết: Thường đứng sau chủ từ hoặc trước tân từ, và thường có thể biến đổi bằng cách thêm các hậu tố khác nhau.
    • 3 ví dụ:
      1. “Run” (chạy)
      2. “Read” (đọc)
      3. “Sing” (hát)
  4. Trạng từ (Adverb):

    • Khái niệm: Trạng từ là từ mô tả hoặc bổ sung thông tin về cách thức, mức độ, thời gian, hoặc nơi chốn của một hành động hoặc tình trạng.
    • Cách sử dụng: Thường được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về một động từ, tính từ, hoặc trạng thái khác.
    • Vị trí trong câu: Thường đứng trước hoặc sau động từ.
    • Dấu hiệu nhận biết: Thường kết thúc bằng các hậu tố “-ly”.
    • 3 ví dụ:
      1. “Quickly” (nhanh chóng)
      2. “Beautifully” (một cách đẹp đẽ)
      3. “Happily” (một cách hạnh phúc)

Dấu hiệu nhận biết các word form

Dấu hiệu nhận biết các word form

Dấu hiệu nhận biết các word form

Loại Word Form Dấu hiệu nhận biết Ví dụ
Danh từ (Noun) – “-tion” nation (quốc gia)
  – “-ness” happiness (hạnh phúc)
  – “-ity” ability (khả năng)
  – “-ment” development (phát triển)
  – “-hood” childhood (tuổi thơ)
  – “-er” và “-or” teacher (giáo viên)
  – Không có hậu tố đặc biệt table (bàn), book (sách)
Tính từ (Adjective) – “-y”, “-ful”, “-ous” happy (hạnh phúc), beautiful (đẹp)
  – “-able”, “-ible” comfortable (thoải mái), incredible (đáng kinh ngạc)
  – “-al”, “-ant” cultural (văn hóa), important (quan trọng)
Động từ (Verb) – Thường đứng sau chủ từ hoặc trước tân từ run (chạy), read (đọc)
Trạng từ (Adverb) – Thường kết thúc bằng hậu tố “-ly” quickly (nhanh chóng), beautifully (đẹp đẽ)

Xem thêm:

Quy tắc nhấn âm phổ biến của 4 word form

  1. Danh từ:

    • Quy tắc chung: Thường nhấn vào âm tiết đầu tiên của từ.
    • Ví dụ: NA-tion (quốc gia), PHO-to-graphy (nhiếp ảnh), RE-search (nghiên cứu).
  2. Tính từ:

    • Quy tắc chung: Thường nhấn vào âm tiết đầu hoặc cuối cùng của từ.
    • Ví dụ: IN-tel-li-gent (thông minh), BEAU-ti-ful (xinh đẹp), CRE-a-tive (sáng tạo).
  3. Động từ:

    • Quy tắc chung: Thường nhấn vào âm tiết thứ hai, đặc biệt là trong dạng quá khứ của động từ.
    • Ví dụ: pre-SENT (trình bày), re-LAX (thư giãn), com-MU-ni-cate (giao tiếp).
  4. Trạng từ:

    • Quy tắc chung: Nhấn âm có thể nằm ở đầu hoặc cuối từ.
    • Ví dụ: SUd-den-ly (đột ngột), SOFt-ly (mềm mại), ge-NE-rous-ly (hào phóng).

Những mẫu nhấn âm này phổ biến nhưng không phải luôn được áp dụng cho tất cả các trường hợp word form. Có thể có các trường hợp ngoại lệ, và đôi khi, nhấn âm có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng điệu khu vực hoặc ngữ cảnh cụ thể của từ.

Bài tập với 4 word form

Bài tập với 4 word form

  1. Danh từ (Noun):

    • She has a lot of ____________ (experience) in that field.
    • His ____________ (friend) are coming over for dinner tonight.
  2. Tính từ (Adjective):

    • It was a ____________ (beautiful) day, so we decided to go for a walk.
    • The movie was really ____________ (exciting). We couldn’t stop talking about it.
  3. Động từ (Verb):

    • They ____________ (study) for their exams all night.
    • He ____________ (play) the piano very well.
  4. Trạng từ (Adverb):

    • She spoke ____________ (soft) to avoid waking up the baby.
    • He finished the race ____________ (quick) than expected.

Đáp án bài tập với 4 word form

  1. Danh từ (Noun):

    • She has a lot of experience (kinh nghiệm) in that field.
    • His friends (bạn bè) are coming over for dinner tonight.
  2. Tính từ (Adjective):

    • It was a beautiful (đẹp) day, so we decided to go for a walk.
    • The movie was really exciting (hấp dẫn). We couldn’t stop talking about it.
  3. Động từ (Verb):

    • They studied (học) for their exams all night.
    • He plays (chơi) the piano very well.
  4. Trạng từ (Adverb):

    • She spoke softly (nhẹ nhàng) to avoid waking up the baby.
    • He finished the race more quickly (nhanh hơn) than expected.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!