Đại từ phản thân – Reflexive pronouns trong tiếng Anh

Đại từ phản thân, hay còn gọi là đại từ tự ám chỉ, là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng đóng vai trò thiết yếu trong việc diễn đạt chính xác ý nghĩa của câu, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ ràng hành động được thực hiện bởi ai và lên ai.

Đại từ phản thân trong tiếng Anh là gì?

Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là loại đại từ được sử dụng để phản chiếu lại chính chủ ngữ trong câu. Chúng thường được dùng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó để tránh lặp lại.

Có 7 đại từ phản thân trong tiếng Anh, tương ứng với các ngôi khác nhau:

  • Myself: dùng cho ngôi thứ nhất số ít (I)
  • Yourself: dùng cho ngôi thứ hai số ít (you) và số nhiều (you)
  • Himself: dùng cho ngôi thứ ba số ít nam (he)
  • Herself: dùng cho ngôi thứ ba số ít nữ (she)
  • Itself: dùng cho ngôi thứ ba số ít trung tính (it)
  • Ourselves: dùng cho ngôi thứ nhất số nhiều (we)
  • Themselves: dùng cho ngôi thứ ba số nhiều (they)

Ví dụ:

  • I hurt myself when I fell down the stairs. (Tôi tự làm mình bị thương khi ngã cầu thang.)
  • You can teach yourself to play the piano. (Bạn có thể tự học cách chơi piano.)
  • The dog chased itself in its tail. (Con chó đuổi theo cái đuôi của chính nó.)
  • We enjoyed ourselves at the party. (Chúng tôi đã rất vui vẻ tại bữa tiệc.)
  • The students did the homework themselves. (Học sinh tự làm bài tập về nhà.)

Tác dụng của đại từ phản thân trong tiếng Anh

Tác dụng của đại từ phản thân trong tiếng Anh

Tác dụng của đại từ phản thân trong tiếng Anh

Đại từ phản thân (reflexive pronouns) đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, mang lại nhiều tác dụng thiết yếu cho việc diễn đạt và hiểu rõ ý nghĩa của câu. Dưới đây là những tác dụng chính của đại từ phản thân:

1. Thay thế cho tân ngữ khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người hoặc một vật:

Đây là tác dụng phổ biến nhất của đại từ phản thân. Khi chủ ngữ và tân ngữ cùng thực hiện hành động lên chính bản thân, ta sử dụng đại từ phản thân để thay thế cho tân ngữ, giúp câu văn ngắn gọn và súc tích hơn.

Ví dụ:

  • I cut myself with a knife. (Tôi tự cắt tay mình bằng dao.)
  • The cat licked itself. (Con mèo tự liếm mình.)
  • We painted ourselves green for the St. Patrick’s Day parade. (Chúng tôi tự sơn mình màu xanh lá cây cho lễ diễu hành Ngày Thánh Patrick.)

2. Nhấn mạnh chủ ngữ:

Nhấn mạnh chủ ngữ

Nhấn mạnh chủ ngữ

Đại từ phản thân được đặt sau chủ ngữ hoặc cuối câu có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh vào danh từ làm chủ ngữ, giúp làm nổi bật vai trò và tầm quan trọng của chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • The teacher herself explained the difficult concept to us. (Chính cô giáo đã giải thích khái niệm khó khăn này cho chúng tôi.)
  • John himself admitted that he was wrong. (Chính John đã thừa nhận rằng mình đã sai.)
  • The students did the homework themselves, without any help from their parents. (Học sinh tự làm bài tập về nhà, không cần sự trợ giúp của cha mẹ.)

3. Sử dụng sau một số động từ nhất định:

Một số động từ tiếng Anh yêu cầu sử dụng đại từ phản thân sau động từ để thể hiện đầy đủ nghĩa của hành động. Các động từ này thường liên quan đến việc tự tác động lên bản thân hoặc thực hiện hành động một mình.

Ví dụ:

  • dress: mặc quần áo
  • enjoy: tận hưởng
  • help: giúp đỡ
  • introduce: giới thiệu
  • kill: giết
  • look after: chăm sóc
  • prepare: chuẩn bị
  • teach: dạy
  • wash: rửa

Ví dụ:

  • She dressed herself for the party. (Cô ấy tự mặc quần áo đi dự tiệc.)
  • He taught himself how to play the guitar. (Anh ấy tự học cách chơi guitar.)

4. Sử dụng với một số giới từ:

Đại từ phản thân cũng được sử dụng kết hợp với một số giới từ nhất định để thể hiện hành động hoặc trạng thái liên quan đến bản thân.

Ví dụ:

  • by: bởi
  • for: cho
  • in: trong
  • on: trên
  • to: đến
  • with: với

Ví dụ:

  • He talked to himself in the mirror. (Anh ấy tự nói chuyện với bản thân trong gương.)
  • She kept the gift for herself. (Cô ấy giữ món quà cho riêng mình.)

Lưu ý:

  • Đại từ phản thân không bao giờ được dùng làm chủ ngữ của câu.
  • Khi đại từ phản thân đứng sau chủ ngữ hoặc đứng cuối câu, nó sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh vào danh từ làm chủ ngữ của câu.

Bên cạnh những tác dụng chính trên, đại từ phản thân còn được sử dụng trong một số trường hợp khác, mang lại sự linh hoạt và phong phú cho ngôn ngữ tiếng Anh.

Xem thêm:

Bài tập với đại từ phản thân trong tiếng Anh

Để giúp bạn củng cố kiến thức về đại từ phản thân (reflexive pronouns) trong tiếng Anh, hãy thử làm các bài tập sau:

Bài tập 1: Điền đại từ phản thân thích hợp vào chỗ trống.

  1. I hurt __________ when I fell down the stairs.
  2. The dog chased __________ in its tail.
  3. She dressed __________ for the party.
  4. We enjoyed __________ at the beach.
  5. The students did the homework __________ without any help.

Bài tập 2: Viết lại câu, sử dụng đại từ phản thân thay thế cho tân ngữ khi cần thiết.

  1. John washed his car.
  2. Mary cooked dinner for herself.
  3. The children painted their faces.
  4. We talked to the teacher.
  5. She bought a new dress for her daughter.

Bài tập 3: Chọn đại từ phản thân thích hợp để hoàn thành câu.

  1. The man looked at __________ in the mirror.
  2. The children played by __________ in the park.
  3. She kept the money __________ for herself.
  4. He taught __________ how to play the guitar.
  5. I talked to __________ about my problems.

Bài tập 4: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đại từ về phản thân phù hợp.

  1. Tự làm bài tập về nhà.
  2. Cô ấy tự trang điểm.
  3. Chúng tôi tự giới thiệu bản thân với thầy giáo.
  4. Con chó tự cắn đuôi của mình.
  5. Bạn tự nấu ăn cho mình à?

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. myself
  2. itself
  3. herself
  4. ourselves
  5. themselves

Bài tập 2:

  1. John washed it.
  2. Mary cooked dinner for herself.
  3. The children painted them.
  4. We talked to her.
  5. She bought a new dress for her daughter.

Bài tập 3:

  1. himself
  2. themselves
  3. herself
  4. himself
  5. myself

Bài tập 4:

  1. Do your homework yourself.
  2. She puts on makeup herself.
  3. We introduced ourselves to the teacher.
  4. The dog bit its tail.
  5. Do you cook for yourself?

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

10 từ đồng nghĩa và 10 từ trái nghĩa với "interested in"

“Interested in”: 10 từ đồng nghĩa và 10 từ trái nghĩa

Ngữ pháp tiếng Anh 25.07.2024

"Intere ted in" - cụm từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ự quan tâm, thu [...]

Nắm trọn cấu trúc “as a result” trong một nốt nhạc

Ngữ pháp tiếng Anh 25.07.2024

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn trong việc ử dụng "a a re ult" và "a a re ult of" trong tiếng Anh Bạn có muốn nắm vững [...]
Tất tần tật ngữ pháp với "borrow" trong tiếng Anh

Tất tần tật ngữ pháp với “borrow” trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh 25.07.2024

"Borrow" là một động từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn đạt ý nghĩa "mượn" Bài viết dành cho người [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!