Danh sách đồ dùng trong nhà tiếng Anh dễ thuộc nhất

Học tiếng Anh luôn là một hành trình thú vị, đặc biệt khi bạn có thể áp dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày. Từ chiếc ghế sofa êm ái đến chiếc ấm đun nước quen thuộc, mỗi vật dụng đều có một tên gọi riêng trong tiếng Anh. Dưới đây là danh sách đồ dùng trong nhà tiếng Anh dễ thuộc nhất.

Danh sách đồ dùng trong nhà tiếng Anh dễ thuộc nhất

Danh sách đồ dùng trong nhà tiếng Anh dễ thuộc nhất

Danh sách đồ dùng trong nhà tiếng Anh dễ thuộc nhất

1. Danh sách đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh ở phòng khách (Living Room)

Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh ở phòng khách (Living Room)

Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh ở phòng khách (Living Room)

Dưới đây là danh sách 20 đồ dùng trong nhà tiếng Anh ở phòng khách:

Đồ dùng (English)

Phiên âm (IPA)

Ý nghĩa (Vietnamese)

Ví dụ (Example Sentence)

Sofa

/ˈsoʊfə/

Ghế sofa/ghế bành

We bought a new sofa for the living room.

Armchair

/ˈɑːrmtʃɛər/

Ghế bành (riêng lẻ)

He is reading a book in the armchair.

Coffee table

/ˈkɒfi ˈteɪbl/

Bàn trà/bàn cà phê

Please put the cups on the coffee table.

Television (TV)

/ˈtɛlɪvɪʒən/

Tivi

The television is showing the news.

Remote control

/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/

Điều khiển từ xa

Can you pass me the remote control?

Bookshelf

/ˈbʊkʃɛlf/

Kệ sách

There are many books on the bookshelf.

Lamp

/læmp/

Đèn bàn/đèn cây

Turn on the lamp, it’s getting dark.

Rug / Carpet

/rʌɡ/ / /ˈkɑːrpɪt/

Thảm

There’s a soft rug on the floor.

Curtains

/ˈkɜːrtnz/

Rèm cửa

Please close the curtains before going to bed.

Cushion

/ˈkʊʃən/

Gối tựa

The cushions on the sofa are very soft.

Fireplace

/ˈfaɪərpleɪs/

Lò sưởi

We lit a fire in the fireplace.

Painting

/ˈpeɪntɪŋ/

Bức tranh

There’s a beautiful painting on the wall.

Photo frame

/ˈfoʊtoʊ freɪm/

Khung ảnh

She put her family photo in a photo frame.

Speaker

/ˈspiːkər/

Loa

The music is playing loudly from the speaker.

DVD player

/ˌdiːviːˈdiː ˈpleɪər/

Đầu đĩa DVD

We watched a movie using the DVD player.

Console table

/ˈkɒnsoʊl ˈteɪbl/

Bàn console (bàn trang trí nhỏ)

She put a vase on the console table.

Ottoman

/ˈɒtəmən/

Ghế đôn/Ghế gác chân

He rested his feet on the ottoman.

Ceiling fan

/ˈsiːlɪŋ fæn/

Quạt trần

Turn on the ceiling fan to cool down.

Vase

/vɑːz/

Lọ hoa

The fresh flowers are in the vase.

Wall clock

/wɔːl klɒk/

Đồng hồ treo tường

What time is it on the wall clock?

2. Danh sách đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh ở nhà bếp (Kitchen)

Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh ở nhà bếp (Kitchen)

Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh ở nhà bếp (Kitchen)

Dưới đây là danh sách 20 đồ dùng trong nhà tiếng Anh ở nhà bếp:

Đồ dùng (English)

Phiên âm (IPA)

Ý nghĩa (Vietnamese)

Ví dụ (Example Sentence)

Refrigerator (Fridge)

/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/

Tủ lạnh

We keep milk in the refrigerator.

Stove / Cooker

/stoʊv/ / /ˈkʊkər/

Bếp nấu

Be careful, the stove is hot.

Oven

/ˈʌvn/

Lò nướng

I’m baking a cake in the oven.

Microwave

/ˈmaɪkrəweɪv/

Lò vi sóng

Heat the food in the microwave.

Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa

Please wash the dishes in the sink.

Dishwasher

/ˈdɪʃwɒʃər/

Máy rửa bát

Load the plates into the dishwasher.

Kettle

/ˈkɛtl/

Ấm đun nước

Boil some water in the kettle.

Toaster

/ˈtoʊstər/

Máy nướng bánh mì

I use the toaster every morning.

Blender

/ˈblɛndər/

Máy xay sinh tố

Make a smoothie with the blender.

Pots and pans

/pɒts ænd pænz/

Nồi và chảo

We need new pots and pans.

Cutlery

/ˈkʌtləri/

Dao, dĩa, thìa (bộ đồ ăn)

Please set the table with cutlery.

Plates

/pleɪts/

Đĩa

Don’t break the plates!

Glasses

/ˈɡlɑːsɪz/

Cốc/ly

Fill the glasses with water.

Mugs

/mʌɡz/

Cốc có quai

She drinks coffee from her favorite mug.

Bowls

/boʊlz/

Bát

We ate soup from the bowls.

Spatula

/ˈspætʃələ/

Xẻng lật (nấu ăn)

Use the spatula to flip the eggs.

Chopping board

/ˈtʃɒpɪŋ bɔːrd/

Thớt

Cut the vegetables on the chopping board.

Can opener

/ˈkæn ˈoʊpnər/

Đồ khui hộp

Do you have a can opener?

Dish rack

/ˈdɪʃ ræk/

Giá úp bát

Put the clean dishes on the dish rack.

Dining table

/ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/

Bàn ăn

We usually eat dinner at the dining table.

3. Danh sách đồ dùng trong nhà tiếng Anh ở phòng ngủ (Bedroom)

Đồ dùng trong nhà tiếng Anh ở phòng ngủ (Bedroom)

Đồ dùng trong nhà tiếng Anh ở phòng ngủ (Bedroom)

Dưới đây là danh sách 20 đồ dùng trong nhà tiếng Anh ở phòng ngủ:

Đồ dùng (English)

Phiên âm (IPA)

Ý nghĩa (Vietnamese)

Ví dụ (Example Sentence)

Bed

/bɛd/

Giường

I’m going to sleep in my bed.

Mattress

/ˈmætrəs/

Nệm

The mattress is very comfortable.

Pillow

/ˈpɪloʊ/

Gối

Rest your head on the pillow.

Blanket / Duvet

/ˈblæŋkɪt/ / /ˈduːveɪ/

Chăn/Mền

Pull the blanket up.

Wardrobe / Closet

/ˈwɔːrdrəʊb/ / /ˈklɒzɪt/

Tủ quần áo

Hang your clothes in the wardrobe.

Dresser / Chest of drawers

/ˈdrɛsər/ / /tʃɛst əv drɔːrz/

Tủ ngăn kéo

Put your socks in the dresser.

Nightstand / Bedside table

/ˈnaɪtstænd/ / /ˈbɛdsaɪd ˈteɪbl/

Bàn đầu giường

My phone is on the nightstand.

Mirror

/ˈmɪrər/

Gương

Look at yourself in the mirror.

Alarm clock

/əˈlɑːrm klɒk/

Đồng hồ báo thức

Set your alarm clock for 6 AM.

Lampshade

/ˈlæmpʃeɪd/

Chụp đèn

The lampshade is pink.

Dresser mirror

/ˈdrɛsər ˈmɪrər/

Gương bàn trang điểm

She looked in the dresser mirror before leaving.

Hanger

/ˈhæŋər/

Móc treo quần áo

Use a hanger for your jacket.

Laundry hamper

/ˈlɔːndri ˈhæmpər/

Giỏ đựng đồ giặt (quần áo bẩn)

Put your dirty clothes in the laundry hamper.

Desk

/dɛsk/

Bàn làm việc/học

I do my homework at my desk.

Desk chair

/dɛsk tʃɛər/

Ghế bàn làm việc

This desk chair is ergonomic.

Window blinds

/ˈwɪndoʊ blaɪndz/

Mành cửa sổ

Pull down the window blinds to block the sun.

Throw pillow

/θroʊ ˈpɪloʊ/

Gối trang trí

She arranged the throw pillows nicely.

Clothes hamper

/kloʊðz ˈhæmpər/

Giỏ quần áo

Don’t leave clothes on the floor, use the clothes hamper.

Dressing table

/ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbl/

Bàn trang điểm

She sat at her dressing table to do her makeup.

Bedside lamp

/ˈbɛdsaɪd læmp/

Đèn đầu giường

Read a book by the light of the bedside lamp.

4. Danh sách đồ dùng trong nhà tiếng Anh ở phòng tắm (Bathroom)

Đồ dùng trong nhà tiếng Anh ở phòng tắm (Bathroom)

Đồ dùng trong nhà tiếng Anh ở phòng tắm (Bathroom)

Dưới đây là danh sách 20 đồ dùng trong nhà tiếng Anh ở phòng tắm:

Đồ dùng (English)

Phiên âm (IPA)

Ý nghĩa (Vietnamese)

Ví dụ (Example Sentence)

Toilet

/ˈtɔɪlɪt/

Bồn cầu

Please flush the toilet.

Shower

/ˈʃaʊər/

Vòi hoa sen/Phòng tắm đứng

I need to take a shower.

Bathtub

/ˈbæθtʌb/

Bồn tắm

The baby is playing in the bathtub.

Sink / Basin

/sɪŋk/ / /ˈbeɪsn/

Bồn rửa mặt

Wash your hands at the sink.

Mirror

/ˈmɪrər/

Gương

Brush your teeth in front of the mirror.

Towel

/ˈtaʊəl/

Khăn tắm

Dry your hands with a clean towel.

Soap

/soʊp/

Xà phòng

Use soap to wash your hands.

Toothbrush

/ˈtuːθbrʌʃ/

Bàn chải đánh răng

Don’t forget your toothbrush.

Toothpaste

/ˈtuːθpeɪst/

Kem đánh răng

Put toothpaste on your brush.

Shampoo

/ʃæmˈpuː/

Dầu gội đầu

I ran out of shampoo.

Conditioner

/kənˈdɪʃənər/

Dầu xả

Don’t forget to use conditioner after shampoo.

Toilet paper

/ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpər/

Giấy vệ sinh

We need more toilet paper.

Toilet brush

/ˈtɔɪlɪt brʌʃ/

Cọ bồn cầu

Use the toilet brush to clean.

Bath mat

/bæθ mæt/

Thảm chùi chân (trong phòng tắm)

Put the bath mat on the floor.

Shower curtain

/ˈʃaʊər ˈkɜːrtn/

Rèm phòng tắm

Close the shower curtain before showering.

Loofah

/ˈluːfɑː/

Bông tắm

I use a loofah to exfoliate.

Hairdryer

/ˈhɛərdraɪər/

Máy sấy tóc

She used her hairdryer after washing her hair.

Scale

/skeɪl/

Cân (sức khỏe)

I checked my weight on the scale.

Cotton swabs / Q-tips

/ˈkɒtn swæbz/ / /ˈkjuː tɪps/

Tăm bông

Use cotton swabs to clean your ears.

Trash can / Bin

/træʃ kæn/ / /bɪn/

Thùng rác

Throw the empty tube in the trash can.

Bài viết này sẽ mang đến cho bạn một danh sách tổng hợp các đồ dùng trong nhà tiếng Anh, được trình bày một cách khoa học và dễ hiểu nhất. Hãy cùng bắt đầu hành trình “khám phá” ngôi nhà của bạn bằng tiếng Anh ngay bây giờ nhé!

Xem thêm:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Perfect gerund - Danh động từ hoàn thành

Perfect gerund – Danh động từ hoàn thành

Ngữ pháp tiếng Anh 15.07.2025

Perfect Gerund là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt chính xác mối quan hệ thời gian giữa các hành [...]
Tất tần tật về cấu trúc và cách dùng Perfect participle clause

Tất tần tật về cấu trúc và cách dùng Perfect participle clause

Ngữ pháp tiếng Anh 15.07.2025

Bên cạnh các dạng phân từ hiện tại (V-ing) và quá khứ (V3/ed), Perfect Participle là một cấu trúc mạnh mẽ, giúp bạn [...]
Past participle clause là gì? Cấu trúc và cách dùng

Past participle clause là gì? Cấu trúc và cách dùng

Ngữ pháp tiếng Anh 15.07.2025

Mệnh đề phân từ quá khứ (Pa t Participle Clau e) bắt đầu bằng một động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed) Khác [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!