Động từ khuyết thiếu là một phạm vi ngữ pháp cơ bản trong Tiếng Anh, với cách dùng đặc biệt khác động từ thường. Không chỉ những động từ khuyết thiếu cơ bản như should, can, may, might,… mà còn đa dạng hơn với nhiều sắc thái. Cùng Language Link Academic khám phá những kiến thức lý thuyết chủ điểm của ngữ pháp thú vị này nhé!
1. Định nghĩa động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu là động từ nhưng không có đầy đủ chức năng và tính chất của động từ thường. Động từ khuyết thiếu chỉ dùng để bổ nghĩa cho động từ, không được dùng làm động từ chính trong câu.
4 đặc điểm của động từ khuyết thiếu
1. Không phải chia theo các ngôi, số ít hay số nhiều, chỉ dùng ở hai thời điểm hiện tại và quá khứ, không dùng cho các thì tương lai. |
|
2. Không có thể nguyên mẫu, có “to” hay các dạng phân từ. |
|
3. Không cần sử dụng trợ động từ trong câu hỏi Yes/ No hay câu hỏi có vấn từ. |
A: Can you speak English? B: Yes, I can |
4. Có cách dùng tương đối giống một trợ động từ. |
( + ) Lan will go to Hue on the next monday ( – ) Lan won’t ( will not) go to Hue on the next monday |
2. Các động từ khuyết thiếu thường gặp
a) Can – could – be able to : có thể
|
Use |
Example |
Can |
Diễn tả khả năng ở hiện tại |
She can repair her bike herself. ( Cô ấy có thể tự sửa chiếc xe đạp của mình.) |
Dùng trong câu xin phép, yêu cầu, đề nghị |
Can I go out ? ( Tôi có thể ra ngoài được không?) |
|
Could |
Dùng để diễn tả khả năng ở quá khứ |
He could learn by heart alphabet when he was four years-old. ( Anh ấy đã có thể học bằng bảng chữ cái trái tim khi anh ấy 4 tuổi.) |
Diễn tả một khả năng ở tương lai |
Our flight could be delayed in 2 hours because of the bad weather. ( Chuyến bay của chúng tôi có thể bị gián đoạn trong 2 giờ vì thời tiết xấu.) |
|
Diễn tả sự gợi ý |
You could phone to him to ask for help. (Bạn có thể gọi điện thoại để nhờ anh ấy giúp đỡ.) |
|
Dùng trong câu xin phép, yêu cầu, đề nghị với sắc thái trang trọng hơn. |
Could I borrow your computer ? ( Bạn có thể cho mình mượn chiếc máy tính của bạn không?) |
|
Be able to |
Dùng để diễn tả khả năng, có thay thế cho can/ could |
Are you able to speak Spanish ? ( Bạn có thể nói tiếng Tây Ban Nha không?) |
- Chú ý: Ở thể phủ định, ta có thể dùng can’t và couldn’t. Tuy nhiên, không tồn tại can not viết tách, mà ta phải viết liền cannot.
b) Should – ought to – had better: nên
|
Use |
Example |
Should = Ought to |
Diễn tả một lời khuyên, một việc tốt nên thực hiện. |
You should study hard for the final exam. ( Bạn nên học tập chăm chỉ cho bài thi cuối kỳ.) |
Dùng để hỏi, xin ý kiến, nêu ý kiến về một vấn đề gì đó. |
We think he ought to give up smoking. ( Chúng tôi nghĩ anh ấy nên từ bỏ việc hút thuốc.) |
|
Diễn tả một điều gì đó không đúng, hoặc không như mong đợi. |
They gave up, but they should continue solutting the difficult. ( Họ đã bỏ cuộc nhưng họ nên tiếp tục giải quyết sự khó khăn.) |
|
Diễn tả một suy đoán, hoặc kết luận một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. |
She prepared for the competition very well, so she should she should win. ( Cô ấy đã chuẩn bị cho cuộc thi rất tốt, vì vậy cô ấy có thể giành chiến thắng.) |
|
Had better |
Cách dùng tương tự như should và ought to, nhưng nhấn mạnh sự cần thiết, và mong muốn hành động hơn |
You are so green. You had better go to hospital. ( Bạn trông thật xanh xao. Bạn nên đến bệnh viện đi.) |
3. Must – Have to: phải
|
Use |
Example |
Must |
Diễn tả sự bắt buộc chủ quan từ phía người nói ( thể hiện cảm xúc, mong ước của người nói). |
I must write to her. There has been a long time since the last I wrote to her. ( Tôi phải viết thư cho cô ấy. Đó là một khoảng thời gian dài kể từ lần cuối tôi viết thư cho cô ấy.) |
Diễn tả một quy tắc, luật lệ. |
All candidates must hand in CV before 20th November. ( Tất cả các ứng cử viên phải đưa CV trước ngày 20 tháng 11.) |
|
Diễn tả một suy luật hợp lý và chắc chắn. |
It’s snowing. It must be cold. ( Tuyết đang rơi, nhất định là rất lạnh.) |
|
Have to |
Diễn tả sự bắt buộc khách quan do tình thế điều kiện bên ngoài như nội quy, luật lệ… Được dùng ở tất cả các thì |
You have to pass the final competition to be winner. ( Bạn phải vượt qua cuộc thi cuối cùng để giành chiến thắng.) |
Chú ý: Tuy là động từ khuyết thiếu, nhưng have to có cách dùng tương tự một động từ thường, cần trợ động từ trong câu phủ định và nghi vấn.
4. Will – Shall – Would: sẽ
|
Use |
Example |
Will |
Dùng trong thì tương lai đơn |
I will wait for you in front of cinema. ( Tôi sẽ đợi bạn trước rạp phim.) |
Shall |
Dùng trong thì tương lai đơn – chỉ dùng với chủ ngữ I và we |
We shall discuss more tomorrow. ( Chúng ta sẽ thảo luận thêm vào ngày mai.) |
Diễn tả việc xin ý kiến hoặc lời khuyên. |
Where shall we go for the holiday ? ( Chúng tôi nên đi đến đâu vào ngày nghỉ?) |
|
Diễn tả lời gợi ý: “Shall we…?” |
Shall we go out for dinner? ( Chúng ta đi ăn chứ?) |
|
Diễn tả lời đề nghị: “Shall I…?” |
Shall I help you with your suitcase ? ( Tôi có thể giúp bạn với chiếc vali của bạn không?) |
|
Would |
Diễn tả lời yêu cầu, đề nghị mang tính lịch sự. |
Would you pay me in cash, please? ( Bạn vui lòng trả tôi bằng tiền mặt?) |
Diễn tả lời mời mang tính lịch sự hơn will : Would you like… ? |
Would you like to take part in my team ? ( Bạn có muốn gia nhập vào đội của chúng tôi không?) |
|
Diễn tả yêu cầu, đề nghị một cách lịch sự: Would you mind…? |
Would you mind turning down music ? ( Bạn có phiền khi bật nhạc nhỏ không?) |
|
Diễn tả mong muốn, hay dự đoán tình huống có thể xảy ra |
There are many activities in the festival. It would be great. ( Có nhiều hoạt động trong lễ hội. Nó sẽ rất thú vị.) |
5. May – might: có lẽ
|
Use |
Example |
May |
Diễn tả sự xin phép, thỉnh cầu |
May I borrow your mobile phone ? ( Cho tôi mượn chiếc điện thoại di động của bạn được không?) |
Diễn tả một khả năng có thể xảy ra |
It may rain tonight. ( Có thể tối nay sẽ mưa.) |
|
Might |
Diễn tả sự xin phép, thỉnh cầu lịch sự hơn may |
Might I borrow your mobile phone ? ( Xin phép cho tôi mượn chiếc điện thoại của bạn được không?) |
Diễn tả khả năng có thể xảy ra ( nhưng ít khả năng hơn may). |
Who has just come here might be Mike. ( Người mà vừa tới đây có thể là Mike.) |
6. Need: cần
Ngoài chức năng là động từ thường, need còn được biết đến là một động từ khuyết thiếu, với các tính chất tương tự của động từ khuyết thiếu.
Eg: We need ask her for advice.( chúng ta cần hỏi cô ấy để xin lời khuyên.)
Như đã nói ở trên, động từ khuyết thiếu thực sự rất đa dạng, với nhiều sắc thái khác nhau, không chỉ bó hẹp ở những động từ khuyết thiếu cơ bản như: can, should, may… mà ta vẫn hay gặp. Trong giao tiếp, hay viết bài, bạn nên sử dụng linh hoạt các động từ này để diễn tả các sắc thái của câu, hay lời nói, suy nghĩ. Language Link Academic mong rằng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc học Tiếng Anh dễ dàng hơn.
Đọc thêm: