“If only” là một cấu trúc trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một ước muốn không thể thực hiện được, thường mang ý nghĩa nuối tiếc về một điều gì đó trong hiện tại hoặc quá khứ.
Cấu trúc cơ bản với if only:
- If only + would/could + V-infinitive: Diễn tả một ước muốn không thể thực hiện được trong tương lai.
Ví dụ: If only we could go on vacation. (Giá mà chúng ta có thể đi nghỉ.)
-
If only + simple past: Diễn tả một ước muốn không thể thực hiện được trong hiện tại.
Ví dụ: If only I had more money, I could buy that car. (Giá mà tôi có nhiều tiền hơn, tôi đã có thể mua chiếc xe đó rồi.)
-
If only + past perfect: Diễn tả một ước muốn không thể thực hiện được trong quá khứ.
Ví dụ: If only I had studied harder, I would have passed the exam. (Giá mà tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)
Cách sử dụng if only
- Diễn tả sự nuối tiếc:
- If only I could fly. (Giá mà tôi có thể bay được.)
- If only I had known, I would have helped him. (Giá mà tôi đã biết, tôi đã giúp anh ấy rồi.)
- Diễn tả một mong ước không có khả năng trở thành hiện thực:
- If only there were no wars in the world. (Giá mà không có chiến tranh trên thế giới.)
- If only I could turn back time. (Giá mà tôi có thể quay ngược thời gian.)
Cách sử dụng trong văn nói và văn viết:
- Văn nói: “If only” được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện cảm xúc cá nhân.
- Văn viết: Cấu trúc này cũng được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong các bài luận, tiểu thuyết để tạo ra hiệu ứng cảm xúc.
Lưu ý:
- Sau “if only” thường là động từ ở dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành.
- Cấu trúc này thường được sử dụng trong các câu cảm thán để thể hiện cảm xúc, đặc biệt là sự nuối tiếc.
Một số ví dụ khác:
- If only I could speak French fluently.
- If only I had saved more money when I was young.
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với if only
Mặc dù không có từ nào hoàn toàn giống hệt về nghĩa với “if only”, nhưng một số từ và cụm từ sau đây có thể được sử dụng để diễn tả ý nghĩa tương tự:
- I wish: Cũng dùng để diễn tả một ước muốn không thể thực hiện được.
- Ví dụ: If only I could fly. (Giá mà tôi có thể bay được.) tương đương với I wish I could fly.
- Would that: Câu này mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết.
- Ví dụ: If only I had studied harder. (Giá mà tôi đã học hành chăm chỉ hơn.) tương đương với Would that I had studied harder.
Lưu ý:
- Cách sử dụng: Cả “I wish” và “Would that” đều đi theo cấu trúc tương tự như “if only”.
- Sắc thái nghĩa: Mỗi từ/cụm từ mang một sắc thái nghĩa hơi khác nhau. “If only” thường nhấn mạnh sự nuối tiếc, trong khi “I wish” có thể mang ý nghĩa ước muốn một cách chung chung hơn. “Would that” lại mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết.
Ví dụ minh họa:
- If only I had more time. = I wish I had more time. = Would that I had more time. (Giá mà tôi có nhiều thời gian hơn.)
- If only I could speak Spanish. = I wish I could speak Spanish. (Giá mà tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha.)
Phân biệt If Only và Only if
Only if
- Ý nghĩa: Diễn tả một điều kiện cần thiết để một hành động khác xảy ra. Có nghĩa là “chỉ khi”, “nếu chỉ”.
- Cấu trúc:
- Only if + S + V(hiện tại đơn/quá khứ đơn): Diễn tả một điều kiện cần thiết ở hiện tại hoặc quá khứ.
- Ví dụ: Only if you study hard will you pass the exam. (Chỉ khi bạn học hành chăm chỉ thì bạn mới đậu kỳ thi.)
- Only if + S + V(hiện tại đơn/quá khứ đơn): Diễn tả một điều kiện cần thiết ở hiện tại hoặc quá khứ.
- Cách dùng: Thường được sử dụng trong các câu điều kiện, đặc biệt là để nhấn mạnh điều kiện cần thiết.
So sánh:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
If only | Ước muốn không thể thực hiện | If only I could speak French. |
Only if | Điều kiện cần thiết | Only if you study hard will you pass the exam. |
Bài tập luyện tập
Bài tập 1: Chọn thì động từ phù hợp để hoàn thành các câu sau:
- If only I (know) the answer. (biết)
- If only she _(come) to the party. (đến)
- (If only he _(study) harder last year. (học)
- If only we _(have) more time. (có)
- If only they _(not be) so noisy. (không ồn ào)
Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng “if only”:
- I regret not telling her the truth.
- I wish I could speak French.
- He is so lazy.
- She didn’t pass the exam.
- We didn’t go to the concert.
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc “if only”:
- Giá mà trời không mưa.
- Giá mà tôi có thể bay.
- Ước mà tôi đã không nói điều đó.
- Giá mà anh ấy ở đây.
- Giá mà chúng ta đã đi du lịch.
Đáp án
Bài tập 1:
- knew
- came
- had studied
- had
- were not
Bài tập 2:
- If only I had told her the truth.
- If only I could speak French.
- (If only he were not so lazy.
- If only she had passed the exam.
- If only we had gone to the concert.
Bài tập 3:
- If only it didn’t rain.
- If only I could fly.
- (If only I hadn’t said that.
- If only he were here.
- If only we had gone on a trip.
Xem thêm: