Due to: Nguyên nhân, lý do

Due to: Nguyên nhân, lý do

“Due to là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc, hành động nào đó. Từ này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chúng ta diễn đạt một cách rõ ràng và chính xác mối quan hệ giữa các sự kiện.

Due to: Nguyên nhân, lý do

Due to: Nguyên nhân, lý do

Due to: Nguyên nhân, lý do

Due to là một cụm từ dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do của một sự việc, hành động nào đó. Nó thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ chỉ nguyên nhân.

Cấu trúc của due to:

  • Due to + danh từ/cụm danh từ:
    • Ví dụ:
      • The flight was canceled due to bad weather. (Chuyến bay bị hủy do thời tiết xấu.)
      • She was late due to the traffic jam. (Cô ấy đến muộn vì kẹt xe.)

Các tầng nghĩa của due to:

  • Nguyên nhân trực tiếp: Chỉ ra nguyên nhân trực tiếp dẫn đến một kết quả.
    • Ví dụ: The plant died due to lack of water. (Cây chết vì thiếu nước.)
  • Kết quả của: Thể hiện một tình trạng hoặc sự việc là kết quả của một nguyên nhân khác.
    • Ví dụ: His success is due to his hard work. (Thành công của anh ấy là nhờ sự chăm chỉ.)

Cách dùng:

  • Vị trí trong câu: Thường đứng sau động từ to be hoặc động từ liên kết khác, trước danh từ hoặc cụm danh từ chỉ nguyên nhân.
  • Thay thế cho:
    • Because of
    • On account of
    • Owing to
    • As a result of

Ví dụ minh họa:

  • Due to the storm, the power is out. (Vì cơn bão, điện bị cắt.)
  • The meeting was postponed due to unforeseen circumstances. (Cuộc họp bị hoãn lại vì những lý do bất ngờ.)
  • Due to her illness, she couldn’t attend the party. (Vì bệnh, cô ấy không thể tham dự bữa tiệc.)
  • His promotion is due to his excellent performance. (Sự thăng tiến của anh ấy là nhờ thành tích xuất sắc.)

Xem thêm:

Phân biệt due to và because of

Phân biệt due to và because of

Phân biệt due to và because of

“Due to”“because of” đều được sử dụng để diễn tả nguyên nhân, lý do của một sự việc nào đó. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt nhỏ nhưng quan trọng trong cách sử dụng.

Due to

  • Chức năng: Thường đóng vai trò như một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.
  • Cấu trúc:
    • S + be + due to + N/Noun phrase
    • Ví dụ: The delay was due to the heavy traffic. (Sự chậm trễ là do giao thông đông đúc.)
  • Ý nghĩa: Nhấn mạnh kết quả của một nguyên nhân.

Because of

  • Chức năng: Đóng vai trò như một giới từ, chỉ ra nguyên nhân của một hành động hoặc sự kiện.
  • Cấu trúc:
    • S + V + because of + N/Noun phrase
    • Ví dụ: She couldn’t go to school because of her illness. (Cô ấy không thể đến trường vì bệnh.)
  • Ý nghĩa: Nhấn mạnh nguyên nhân trực tiếp dẫn đến một kết quả.

Bảng so sánh due to và because of:

Điểm so sánh Due to Because of
Chức năng Tính từ Giới từ
Vị trí Thường đứng sau động từ to be Thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ
Nhấn mạnh Kết quả Nguyên nhân
  • The game was canceled due to the rain. (Trận đấu bị hủy vì mưa.)
  • I was late because of the traffic jam. (Tôi đến muộn vì kẹt xe.)

Khi nào nên dùng due to, khi nào nên dùng because of?

Khi nào nên dùng due to, khi nào nên dùng because of?

Khi nào nên dùng due to, khi nào nên dùng because of?

  • Sử dụng due to khi bạn muốn nhấn mạnh kết quả của một nguyên nhân và muốn tạo một câu văn trang trọng hơn.
  • Sử dụng because of khi bạn muốn nhấn mạnh nguyên nhân trực tiếp và muốn câu văn tự nhiên hơn.

Lưu ý:

  • “Due to” thường không được đặt ở đầu câu, nhưng vẫn có thể đứng ở đầu câu.
  • “Because of” có thể được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu.
  • “Due to” thường được sử dụng trong văn viết hơn là văn nói.
  • “Because of” là từ phổ biến nhất và có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.

Các từ đồng nghĩa với “due to” và cách dùng

Các từ đồng nghĩa với "due to" và cách dùng

Các từ đồng nghĩa với “due to” và cách dùng

  • Because of:
    • Nghĩa: Bởi vì
    • Cách dùng: Tương tự như “due to”, thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ chỉ nguyên nhân.
    • Ví dụ: I was late because of the traffic. (Tôi đến muộn vì kẹt xe.)
  • Owing to:
    • Nghĩa: Do, bởi vì
    • Cách dùng: Trang trọng hơn “because of” một chút.
    • Ví dụ: The meeting was canceled owing to the bad weather. (Cuộc họp bị hủy do thời tiết xấu.)
  • As a result of:
    • Nghĩa: Do kết quả của
    • Cách dùng: Nhấn mạnh kết quả của một hành động hoặc sự kiện.
    • Ví dụ: She failed the exam as a result of her laziness. (Cô ấy thi trượt do sự lười biếng.)
  • On account of:
    • Nghĩa: Vì lý do
    • Cách dùng: Thường dùng trong văn viết trang trọng.
    • Ví dụ: The flight was delayed on account of mechanical problems. (Chuyến bay bị hoãn vì trục trặc kỹ thuật.)

Ví dụ so sánh các từ đồng nghĩa:

  • The game was canceled due to the rain. (Trận đấu bị hủy vì mưa.)
  • The game was canceled because of the rain. (Trận đấu bị hủy bởi vì mưa.)
  • or The game was canceled owing to the rain. (Trận đấu bị hủy do mưa.)
  • The game was canceled as a result of the rain. (Trận đấu bị hủy do kết quả của trận mưa.)
  • The game was canceled on account of the rain. (Trận đấu bị hủy vì lý do mưa.)

 

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Yet và cách dùng Yet trong câu như thế nào?

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng nhau khám phá những cách dùng đa dạng của "yet" và tìm hiểu tại ao nó lại trở [...]
Agree: Đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng

Agree: Đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

Tùy theo ngữ cảnh, từ "agree" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau Khi chúng ta nói "I agree," chúng ta có thể đang đồng [...]
Maybe và đồng nghĩa với Maybe trong tiếng Anh

Maybe và đồng nghĩa với Maybe trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

"Maybe", "perhap ", "po ibly" là những "người bạn đồng hành" thường xuyên xuất hiện khi chúng ta muốn diễn tả ự không [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!