First name là gì? Học nhanh thành phần trong tên

First name là gì? Học nhanh thành phần trong tên

Trong ngữ pháp, tên gọi là một phần không thể thiếu của danh xưng. Trong đó, first name đóng vai trò quan trọng trong việc xác định một cá nhân. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm first name là gì, phân biệt nó với các thành phần khác trong tên và khám phá những quy tắc đặt tên thú vị ở các nền văn hóa khác nhau.

 

First name là gì? Học nhanh thành phần trong tên

First name là gì? Học nhanh thành phần trong tên

First name là gì? Học nhanh thành phần trong tên

Các thành phần chính trong họ và tên tiếng Anh:

  • First Name là gì (Tên):

    • Là tên gọi thường ngày của một người.
    • Thường được đặt trước họ.
    • Ví dụ: Trong tên “Nguyen Van An”, “An” là first name.
  • Middle Name (Tên đệm):

    • Không phải tất cả mọi người đều có tên đệm.
    • Thường đặt giữa tên và họ.
    • Ví dụ: Trong tên “John Fitzgerald Kennedy”, “Fitzgerald” là middle name.
  • Last Name (Họ):

    • Còn được gọi là family name hoặc surname.
    • Thường được đặt sau tên.
    • Thường được thừa kế từ gia đình.
    • Ví dụ: Trong tên “Nguyen Van An”, “Nguyen” là last name.

Cách viết họ và tên trong tiếng Anh:

  • Cách viết thông thường:

    • First name + Middle name + Last name
    • Ví dụ: John Fitzgerald Kennedy
  • Cách viết khi điền vào các biểu mẫu:

    • Tùy thuộc vào từng loại biểu mẫu mà có thể yêu cầu viết tên theo các cách khác nhau.
    • Ví dụ:
      • Last name, First name: Kennedy, John Fitzgerald
      • First name Middle name Last name: John Fitzgerald Kennedy

Full name, given name và preferred first name là gì?

Full name (Tên đầy đủ):

  • Định nghĩa: Là toàn bộ tên của một người, bao gồm họ và tất cả các tên đệm, tên chính.
  • Ví dụ: Nguyễn Văn An, Trần Thị Mai, Lê Quốc Nam.

Given name (Tên riêng):

  • Định nghĩa: Là tên được đặt cho một người khi sinh ra, thường là tên chính.
  • Ví dụ: Trong tên “Nguyễn Văn An”, “An” là tên riêng.

Preferred first name là gì (Tên gọi thân mật):

  • Định nghĩa: Là tên mà một người muốn được gọi, có thể là tên chính hoặc một tên khác mà họ thích. Tên gọi này thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật, không chính thức.
  • Ví dụ: Một người tên “Nguyễn Thị Thanh Hương” có thể thích được gọi là “Hương” hoặc “Thanh”.

Nguồn gốc quy định Middle name, Last name và First name là gì?

Middle name, Last name và First name là gì?

Middle name, Last name và First name là gì?

1. Nguồn Gốc Lịch Sử:

  • Hệ thống xã hội phong kiến: Ở nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở châu Âu, việc đặt tên có liên quan chặt chẽ đến hệ thống xã hội phong kiến. Họ (Family Name) thường gắn liền với dòng họ, gia tộc và địa vị xã hội. Tên (First Name) có thể được đặt theo tên thánh, sự kiện lịch sử hoặc đặc điểm cá nhân.
  • Sự phát triển của các quốc gia dân tộc: Với sự hình thành và phát triển của các quốc gia dân tộc, nhu cầu quản lý dân số ngày càng tăng. Việc quy định về thành phần trong tên giúp cho việc quản lý, thống kê và xác định danh tính của mỗi cá nhân trở nên dễ dàng hơn.

2. Ảnh hưởng của Văn Hóa:

  • Văn hóa phương Tây: Ở các nước phương Tây, tên thường được đặt theo một cấu trúc nhất định: Tên – Tên đệm (nếu có) – Họ. Điều này ảnh hưởng sâu sắc từ các ngôn ngữ châu Âu như tiếng Anh, Pháp, Đức.
  • Văn hóa phương Đông: Ở các nước phương Đông, cấu trúc tên thường khác biệt hơn. Ví dụ, ở Việt Nam, tên thường bao gồm họ đặt trước tên, và có thể có tên đệm.

3. Lý do tồn tại quy định:

  • Xác định danh tính: Giúp phân biệt mỗi cá nhân trong một cộng đồng lớn.
  • Quản lý xã hội: Dễ dàng quản lý dân số, xây dựng các hồ sơ cá nhân.
  • Bảo tồn di sản gia đình: Họ thường được truyền lại qua nhiều thế hệ, giúp duy trì mối liên kết gia đình.
  • Xác định địa vị xã hội: Trong quá khứ, họ có thể phản ánh địa vị xã hội của một người.

4. Sự thay đổi theo thời gian:

  • Sự đa dạng hóa: Với sự giao lưu văn hóa ngày càng mạnh mẽ, cấu trúc tên cũng trở nên đa dạng hơn. Nhiều người kết hợp tên của nhiều nền văn hóa khác nhau.
  • Sự đơn giản hóa: Ở một số quốc gia, xu hướng đặt tên ngày càng đơn giản, chỉ gồm một hoặc hai phần.

Hướng dẫn cách hỏi tên và cách trả lời

Cách hỏi tên người khác:

  • Cách trực tiếp:
    • What’s your name? (Bạn tên gì?)
    • May I know your name? (Tôi có thể biết tên bạn được không?)
    • Could you tell me your name? (Bạn có thể cho tôi biết tên bạn được không?)
  • Cách lịch sự hơn:
    • It’s a pleasure to meet you. What’s your name? (Rất vui được gặp bạn. Bạn tên gì?)
    • Nice to meet you. How do you do? (Rất vui được gặp bạn. Bạn khỏe không?)
  • Khi đã biết một phần tên:
    • Is it John? (Có phải bạn là John không?)
    • Are you Mary? (Bạn có phải là Mary không?)

Cách trả lời:

  • Cách đơn giản:
    • My name is [Tên của bạn]. (Tôi tên là [Tên của bạn].)
    • I’m [Tên của bạn]. (Tôi là [Tên của bạn].)
  • Cách lịch sự hơn:
    • It’s a pleasure to meet you. My name is [Tên của bạn]. (Rất vui được gặp bạn. Tôi tên là [Tên của bạn].)
    • Nice to meet you too. I’m [Tên của bạn]. (Rất vui được gặp bạn. Tôi là [Tên của bạn].)
  • Khi muốn hỏi lại tên người khác:
    • Excuse me, could you repeat your name? (Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại tên của bạn được không?)
    • I’m sorry, I didn’t catch your name. (Xin lỗi, tôi không nghe rõ tên của bạn.)

Ví dụ một cuộc hội thoại:

  • A: Hi, I’m Minh. Nice to meet you.
  • B: Nice to meet you too, Minh. I’m Anna.

Xem thêm:

5 tên gọi hay nhất đặt cho First name là gì?

5 tên gọi hay nhất đặt cho First name là gì?

5 tên gọi hay nhất đặt cho First name là gì?

Top 5 tên tiếng Anh cho bé gái

  1. Olivia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa “cây ô liu”, tượng trưng cho sự hòa bình, trí tuệ và vẻ đẹp.
  2. Charlotte: Xuất xứ từ tiếng Pháp, có nghĩa là “người phụ nữ tự do”. Tên này gợi lên hình ảnh một người phụ nữ mạnh mẽ, độc lập và đầy nghị lực.
  3. Amelia: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, nghĩa là “lao động chăm chỉ”. Tên này phù hợp với những bé gái năng động, thông minh và luôn cố gắng.
  4. Ava: Xuất xứ từ tiếng Đức, có nghĩa là “chim”. Tên này gợi lên hình ảnh một cô bé nhỏ nhắn, xinh xắn và tràn đầy năng lượng.
  5. Sophia: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “khôn ngoan”. Tên này phù hợp với những bé gái thông minh, sâu sắc và có tầm nhìn xa trông rộng.
     

Top 5 tên tiếng Anh cho bé tra

  1. Noah: Xuất xứ từ tiếng Hebrew, nghĩa là “sự nghỉ ngơi”. Tên này mang ý nghĩa bình yên, an lành và là một lựa chọn phổ biến.
  2. Liam: Có nguồn gốc từ tiếng Ireland, nghĩa là “chiến binh”. Tên này gợi lên hình ảnh một người đàn ông mạnh mẽ, dũng cảm và quyết đoán.
  3. Ethan: Xuất xứ từ tiếng Hebrew, nghĩa là “mạnh mẽ”. Tên này phù hợp với những bé trai năng động, khỏe mạnh và có tinh thần cạnh tranh cao.
  4. Mason: Có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là “người thợ xây”. Tên này gợi lên hình ảnh một người đàn ông kiên trì, sáng tạo và có khả năng xây dựng.
  5. Benjamin: Xuất xứ từ tiếng Hebrew, nghĩa là “con trai của cánh tay phải”. Tên này mang ý nghĩa về sự may mắn, thành công và được yêu thương.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

Câu hỏi đuôi (tag que tion) không chỉ đơn thuần là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là một công cụ giao tiếp quan trọng [...]
Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng khám phá cách phát âm và e trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn nắm vững cách phát [...]
Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

IELTS Reading luôn là một thử thách đối với nhiều thí inh Để đạt được band điểm 65-75, bạn cần có những chiến [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!