Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao chúng ta lại sử dụng giới từ in on at? Việc sử dụng đúng các giới từ này là yếu tố quyết định đến sự chính xác và trôi chảy của câu nói. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về cách dùng của ba giới từ in on at này nhé!
Giới từ in on at là gì?
Giới từ in on at là những giới từ cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Các giới từ in on at thường được sử dụng để chỉ vị trí, thời gian hoặc mối quan hệ giữa các danh từ. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng lại khá phức tạp và thường gây nhầm lẫn cho người học.
1. Giới từ “In”
- Chỉ vị trí:
- Trong không gian kín: in the box, in the car, in the room.
- Trong một khoảng thời gian dài: in January, in 2023, in the morning.
- Trong một thành phố, quốc gia: in Hanoi, in Vietnam.
- Chỉ trạng thái: in love (yêu), in trouble (gặp rắc rối).
2. Giới từ “On”
- Chỉ vị trí:
- Trên bề mặt: on the table, on the wall, on the bus.
- Vào một ngày cụ thể: on Monday, on my birthday.
- Chỉ về một sự kiện: on TV, on the radio, on the phone.
3. Giới từ “At”
- Chỉ vị trí chính xác: at the door, at the station, at school.
- Chỉ một thời điểm cụ thể: at 8 o’clock, at noon, at night.
- Chỉ sự kiện: at a party, at a concert.
Ví dụ:
- I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)
- The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
- She is waiting for you at the bus stop. (Cô ấy đang đợi bạn ở trạm xe buýt.)
Chi tiết về cách dùng giới từ in
1. Chỉ vị trí:
- Trong một không gian kín:
- in the box: trong hộp
- in the car: trong xe hơi
- in the room: trong phòng
- Trong một thành phố, quốc gia:
- in Hanoi: ở Hà Nội
- in Vietnam: ở Việt Nam
- Trong một khu vực rộng lớn hơn:
- in Asia: ở châu Á
- in the forest: trong rừng
- Trong một vật thể:
- in the picture: trong bức tranh
- in the book: trong cuốn sách
2. Chỉ thời gian:
- Trong một khoảng thời gian dài:
- in January: vào tháng Một
- in 2023: vào năm 2023
- in the morning: vào buổi sáng
- in the afternoon: vào buổi chiều
- in the evening: vào buổi tối
- in the future: trong tương lai
- Trong một khoảng thời gian ngắn:
- in a minute: trong một phút
- in two hours: trong hai giờ
3. Chỉ trạng thái, tình huống:
- Trong một trạng thái:
- in love: đang yêu
- in trouble: gặp rắc rối
- in danger: gặp nguy hiểm
- Trong một vai trò:
- in the role of: trong vai trò của
- in the position of: ở vị trí của
- Trong một phương tiện:
- in English: bằng tiếng Anh
- in cash: bằng tiền mặt
Chi tiết về cách dùng giới từ on
1. Chỉ vị trí:
- Trên bề mặt:
- on the table: trên bàn
- on the wall: trên tường
- on the floor: trên sàn
- Trên phương tiện giao thông:
- on a bus: trên xe buýt
- on a plane: trên máy bay
- on a train: trên tàu
- Trên một phần của cơ thể:
- on his head: trên đầu anh ấy
- on her hand: trên tay cô ấy
2. Chỉ thời gian:
- Vào một ngày cụ thể:
- on Monday: vào thứ Hai
- on my birthday: vào ngày sinh nhật của tôi
- Vào một ngày trong tuần:
- on weekdays: vào các ngày trong tuần
- on weekends: vào cuối tuần
- Vào một ngày lễ:
- on Christmas Day: vào ngày Giáng sinh
- on New Year’s Eve: vào đêm giao thừa
3. Chỉ chủ đề, về:
- Về một chủ đề:
- on this topic: về chủ đề này
- on the subject of: về chủ đề
- Về một dự án:
- on the project: về dự án
Chi tiết về cách dùng giới từ at
1. Chỉ vị trí chính xác:
- Địa điểm cụ thể:
- at the door: tại cửa
- at the station: tại ga
- at school: ở trường
- at home: ở nhà
- at work: tại nơi làm việc
- Địa chỉ cụ thể:
- at 2 Hung Vuong Street: tại số 2 đường Hưng Vương
- Điểm đến:
- at the cinema: tại rạp chiếu phim
- at the restaurant: tại nhà hàng
2. Chỉ thời điểm cụ thể:
- Giờ giấc:
- at 8 o’clock: lúc 8 giờ
- at noon: vào buổi trưa
- at night: vào ban đêm
- at dawn: lúc bình minh
- at dusk: lúc hoàng hôn
- Các sự kiện:
- at Christmas: vào dịp Giáng sinh
- at the weekend: vào cuối tuần
- Các mốc thời gian:
- at the moment: ngay lúc này
- at that time: vào thời điểm đó
3. Chỉ sự kiện, hoạt động:
- Tham gia vào:
- at a party: tại một bữa tiệc
- at a concert: tại một buổi hòa nhạc
- at a meeting: tại một cuộc họp
- Liên quan đến:
- at school: ở trường (học)
- at work: tại nơi làm việc (làm việc)
- Với tốc độ:
- at a speed of: với tốc độ
- at full speed: với tốc độ tối đa
Xem thêm:
Top 10 collocations với giới từ in on at
Việc học collocations (cụm từ cố định) sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là top 10 collocations thường dùng nhất với từng giới từ in on at cùng với ví dụ minh họa:
Top 10 Collocations với “in”
- In general: nói chung
- In general, I like watching movies. (Nói chung, tôi thích xem phim.)
- In fact: thực tế là
- In fact, I don’t know anything about it. (Thực tế là, tôi không biết gì về điều đó.)
- In order to: để
- I study hard in order to pass the exam. (Tôi học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
- In case: trong trường hợp
- Take an umbrella in case it rains. (Mang theo ô phòng khi trời mưa.)
- In addition: thêm vào đó
- In addition to English, she can speak French. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói được tiếng Pháp.)
- In conclusion: kết luận
- In conclusion, I think this is a good idea. (Kết luận, tôi nghĩ đây là một ý tưởng hay.)
- In spite of: mặc dù
- In spite of the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
- In charge of: phụ trách
- He is in charge of the project. (Anh ấy phụ trách dự án.)
- In terms of: xét về
- In terms of money, I’m not very rich. (Xét về tiền bạc, tôi không giàu lắm.)
- In a hurry: vội vàng
- I’m in a hurry, so I can’t stay long. (Tôi đang vội, vì vậy tôi không thể ở lại lâu được.)
Top 10 Collocations với “on”
- On time: đúng giờ
- The train arrived on time. (Tàu đến đúng giờ.)
- On the other hand: mặt khác
- On the one hand, I want to go out, but on the other hand, I have to study. (Một mặt, tôi muốn đi ra ngoài, nhưng mặt khác, tôi phải học.)
- On average: trung bình
- On average, I spend two hours studying every day. (Trung bình, tôi dành hai giờ để học mỗi ngày.)
- On purpose: cố ý
- Did you break the vase on purpose? (Bạn có cố ý làm vỡ bình hoa không?)
- On behalf of: thay mặt cho
- On behalf of the company, I would like to thank you. (Thay mặt công ty, tôi muốn cảm ơn bạn.)
- On sale: giảm giá
- The shoes are on sale this week. (Giày đang giảm giá tuần này.)
- On foot: đi bộ
- I went to work on foot this morning. (Tôi đi bộ đến công ty sáng nay.)
- On the phone: đang nói chuyện điện thoại
- She is on the phone at the moment. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại lúc này.)
- On television: trên tivi
- I watched the news on television last night. (Tôi xem tin tức trên tivi tối qua.)
- On a diet: ăn kiêng
- She is on a diet to lose weight. (Cô ấy đang ăn kiêng để giảm cân.)
Top 10 Collocations với “at”
- At first: lúc đầu
- At first, I didn’t like him, but now I do. (Lúc đầu, tôi không thích anh ấy, nhưng bây giờ thì có.)
- At least: ít nhất
- At least, we tried our best. (Ít nhất, chúng ta đã cố gắng hết sức.)
- At the moment: ngay lúc này
- At the moment, I am very busy. (Ngay lúc này, tôi rất bận.)
- At night: vào ban đêm
- I usually go to bed at 11 pm at night. (Tôi thường đi ngủ lúc 11 giờ đêm.)
- At the weekend: vào cuối tuần
- What are you doing at the weekend? (Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần?)
- At school: ở trường
- I learn many things at school. (Tôi học được nhiều điều ở trường.)
- At work: tại nơi làm việc
- He is at work now. (Anh ấy đang làm việc bây giờ.)
- At home: ở nhà
- I like to relax at home. (Tôi thích thư giãn ở nhà.)
- At a loss: bối rối
- I am at a loss for words. (Tôi không biết nói gì.)
- At speed: với tốc độ
- The car was traveling at a speed of 100 km/h. (Chiếc xe đang chạy với tốc độ 100 km/h.)