Sử dụng Modal Verb tự tin như người bản ngữ

Sử dụng Modal Verb tự tin như người bản ngữ

Modal Verb là một trong những chủ điểm quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên, dự đoán, v.v. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cấu trúc và cách sử dụng Modal Verb.

Cấu trúc modal verb và cách dùng modal verb

Cấu trúc modal verb và cách dùng modal verb

Các cấu trúc modal verb và cách dùng modal verb

Cấu trúc chung

1. Hiện tại:

  • S + modal verb + V(inf)
  • Ví dụ:
    • I can swim. (Tôi biết bơi.)
    • You must study hard. (Bạn phải học tập chăm chỉ.)

2. Quá khứ:

  • Modal verb + V(inf)
  • Ví dụ:
    • I could swim when I was young. (Tôi biết bơi khi còn trẻ.)
    • You should have studied harder. (Bạn nên học tập chăm chỉ hơn.)

3. Tương lai:

  • S + will/shall + modal verb + V(inf)
  • Ví dụ:
    • I will be able to swim next year. (Năm sau tôi sẽ biết bơi.)
    • You shall have to study hard. (Bạn sẽ phải học tập chăm chỉ.)

Lưu ý:

  • Có một số modal verb có cách sử dụng khác biệt trong quá khứ và tương lai.
  • Ví dụ: “can” và “could” có thể dùng để diễn tả khả năng trong quá khứ, nhưng “can” không dùng để diễn tả khả năng trong tương lai.
  • “Shall” thường được dùng với ngôi thứ nhất số ít và số nhiều để diễn tả sự hứa hẹn hoặc quyết định trong tương lai.

Bảng tổng hợp cấu trúc modal verb và cách dùng modal verb

Modal Verb Phiên âm Cách sử dụng Cấu trúc Ví dụ
Can /kæn/ Khả năng, yêu cầu, đề nghị, cho phép S + can + V(inf)
I can swim. (Tôi biết bơi.)
Could /kʊd/ Khả năng trong quá khứ, đề nghị lịch sự, yêu cầu S + could + V(inf)
She could speak French when she was young. (Cô ấy biết nói tiếng Pháp khi còn trẻ.)
May /meɪ/ Xin phép, đề nghị, khả năng S + may + V(inf)
May I come in? (Tôi có thể vào được không?)
Might /maɪt/ Khả năng, phỏng đoán, đề nghị S + might + V(inf)
It might rain later. (Trời có thể sẽ mưa sau.)
Will /wɪl/ Dự định, hứa hẹn, quyết định S + will + V(inf)
I will go to the park tomorrow. (Tôi sẽ đi công viên vào ngày mai.)
Would /wʊd/ Dự định trong quá khứ, thói quen, yêu cầu lịch sự S + would + V(inf)
I would go to the beach every summer. (Mỗi mùa hè, tôi đều đi biển.)
Must /mʌst/ Bắt buộc, cấm đoán S + must + V(inf)
You must study hard. (Bạn phải học tập chăm chỉ.)
Should /ʃʊd/ Lời khuyên, nghĩa vụ S + should + V(inf)
You should go to the doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
Ought to /ɔːt tʊ/ Lời khuyên, nghĩa vụ S + ought to + V(inf)
You ought to help your parents. (Bạn nên giúp đỡ cha mẹ.)
Shall /ʃæl/ Dự định, đề nghị S + shall + V(inf)
We shall go to the cinema tonight. (Chúng ta sẽ đi xem phim tối nay.)
Dare /dɛə/ Dám, thách thức S + dare + V(inf)
I dare you to jump off the cliff. (Tôi thách bạn nhảy xuống vách đá.)
Need /niːd/ Cần thiết, không cần thiết S + need + V(inf)
You need to drink more water. (Bạn cần uống nhiều nước hơn.)

Phân biệt các cặp modal verb dễ nhầm lẫn

Phân biệt các cặp modal verb dễ nhầm lẫn

Phân biệt các cặp modal verb dễ nhầm lẫn

1. Can vs. Could:

  • Can: Khả năng, năng lực, sự cho phép ở hiện tại.
  • Could: Khả năng trong quá khứ, sự lịch sự, yêu cầu.

Ví dụ:

  • Can:
    • I can speak English. (Tôi biết nói tiếng Anh.)
    • Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • Could:
    • I could swim when I was young. (Tôi biết bơi khi còn trẻ.)
    • Could you please close the door? (Bạn có thể vui lòng đóng cửa lại được không?)

2. May vs. Might:

  • May: Xin phép, đề nghị, khả năng.
  • Might: Khả năng, phỏng đoán, đề nghị.

Ví dụ:

  • May:
    • May I come in? (Tôi có thể vào được không?)
    • You may go now. (Bạn có thể đi bây giờ.)
  • Might:
    • It might rain later. (Trời có thể sẽ mưa sau.)
    • I might go to the park tomorrow. (Có thể tôi sẽ đi công viên vào ngày mai.)
Modal Verb là một trong những chủ điểm quan trọng trong tiếng Anh

Modal Verb là một trong những chủ điểm quan trọng trong tiếng Anh

3. Will vs. Would:

  • Will: Sẽ, dự định, hứa hẹn ở hiện tại.
  • Would: Dự định trong quá khứ, thói quen, yêu cầu lịch sự.

Ví dụ:

  • Will:
    • I will go to the park tomorrow. (Tôi sẽ đi công viên vào ngày mai.)
    • I promise I will help you. (Tôi hứa sẽ giúp bạn.)
  • Would:
    • I would go to the beach every summer. (Mỗi mùa hè, tôi đều đi biển.)
    • Would you like to come with me? (Bạn có muốn đi cùng tôi không?)

4. Must vs. Should:

  • Must: Bắt buộc, cần thiết.
  • Should: Nên, lời khuyên.

Ví dụ:

  • Must:
    • You must study hard. (Bạn phải học tập chăm chỉ.)
    • You must wear a seatbelt when driving. (Bạn phải đeo dây an toàn khi lái xe.)
  • Should:
    • You should go to the doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
    • You should exercise regularly. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên.)

5. Shall vs. Dare:

  • Shall: Sẽ (dùng cho ngôi thứ nhất số ít và số nhiều).
  • Dare: Dám, thách thức.

Ví dụ:

  • Shall:
    • We shall go to the cinema tonight. (Chúng ta sẽ đi xem phim tối nay.)
    • Shall I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)
  • Dare:
    • I dare you to jump off the cliff. (Tôi thách bạn nhảy xuống vách đá.)
    • Do you dare to go into the haunted house? (Bạn có dám vào nhà ma không?)

Cấu trúc bị động của modal verb:

Cấu trúc bị động của modal verb

Cấu trúc bị động của modal verb

1. Cấu trúc chung:

  • Modal verb + be + V3/V_ed + by + S

2. Ví dụ:

  • Hiện tại:
    • The project must be completed by tomorrow. (Dự án phải được hoàn thành vào ngày mai.)
    • You should be helped by your friends. (Bạn nên được giúp đỡ bởi bạn bè của bạn.)
  • Quá khứ:
    • The report could have been finished earlier. (Báo cáo có thể được hoàn thành sớm hơn.)
    • She might have been invited to the party. (Có thể cô ấy đã được mời đến dự tiệc.)
  • Tương lai:
    • The problem will be solved by the experts. (Vấn đề sẽ được giải quyết bởi các chuyên gia.)
    • The house may be sold next year. (Ngôi nhà có thể được bán vào năm sau.)

Bài tập với Modal Verb

1. Điền Modal Verb thích hợp vào chỗ trống:

  • You _____ not talk to strangers. (must/should/could)
  • I _____ go to the doctor tomorrow. (must/should/could)
  • She _____ speak English fluently. (can/may/might)
  • We _____ have finished the project by now. (should/must/could)
  • It _____ rain later today. (might/may/must)

2. Viết lại câu sau sử dụng Modal Verb:

  • I am not allowed to smoke in here. (must not)
  • It is necessary for you to finish the homework. (must)
  • It is possible that she will come to the party. (might)
  • It is a good idea to eat healthy food. (should)
  • It is forbidden to park here. (must not)

Xem thêm:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!