Trên đường đời mỗi người, chúng ta trải qua rất nhiều những cuộc thi khác nhau. Có những cuộc thi nho nhỏ đầy vui vẻ, lại có những cuộc thi lớn áp lực nặng nề, ảnh hưởng tới cả con đường tương lai của chúng ta. Nhưng dù cho quy mô hay tính chất của những cuộc thi ấy ra sao, chúng vẫn là những kỷ niệm, những trải nghiệm quý giá và có ấn tượng sâu sắc trong chúng ta.
Đây là một chủ đề hay được khai thác và xuất hiện trong các đề thi viết (Writing) khi ôn thi vào các trường chuyên cấp 3, hệ đào tạo sau đại học hay các bài luận trong đề thi năng lực quốc tế như IELTS.
Trong bài học hôm nay, hãy cùng Language Link Academic tìm hiểu cách chuẩn bị cho bài viết tiếng Anh về một cuộc thi nhé! Let’s go!
1. Phân tích đề và lập dàn ý
Trước khi bắt đầu tìm ý tưởng cho bài viết, hãy chắc chắn về dung lượng của bài viết mà bạn mong muốn. Thông thường, một bài viết có độ dài trung bình sẽ rơi vào khoảng 600-800 từ. Độ dài có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của người ra đề.
Như đã nói bên trên, bài viết tiếng Anh về một cuộc thi là một đề bài phổ biến, và chúng ta có rất nhiều loại cuộc thi có thể mang vào bài viết. Bạn có thể lựa chọn một số loại cuộc thi bên dưới để bắt đầu cho bài viết của mình:
- Cuộc thi học thuật: Thi học sinh giỏi, thi sáng tạo,…
- Cuộc thi thể thao: Giải thi điền kinh, bóng đá, võ thuật các cấp,…
- Cuộc thi nghệ thuật: Giải thi vẽ, múa, diễn kịch, nhảy các cấp,…
Sau khi đã lựa chọn được cuộc thi mà bạn mong muốn, Language Link Academic có một số gợi ý bên dưới để bạn có thể xây dựng một dàn ý đầy đủ và vững chắc cho bài viết của mình.
Các bài viết đoạn văn nói chung và bài viết tiếng Anh về một cuộc thi nói riêng thường được tiến hành theo 5 bước như sau:
1.1. Mở bài
Hãy bắt đầu bài viết bằng cách đề cập về thế mạnh của bạn. Để có thể tham gia một cuộc thi (dù lớn hay nhỏ), năng lực luôn là vũ khí duy nhất của người tham gia. Hãy kể về thế mạnh của mình có liên quan tới cuộc thi. Sau đó giới thiệu sơ lược về cuộc thi ấy (quy mô, độ nổi tiếng, giá trị giải thưởng,…) và lý do vì sao bạn muốn tham dự cuộc thi đó.
1.2. Thân bài
Đối với chủ đề về một cuộc thi, tùy vào dung lượng của bài viết, bạn hãy cân đối 3 giai đoạn sau:
- Trước cuộc thi
- Trong cuộc thi
- Sau cuộc thi
Trước cuộc thi là khoảng thời gian bạn chuẩn bị cho cuộc thi ấy. Hãy kể về cách bạn rèn luyện, tập dượt, những kỷ niệm của bạn trong quá trình đó. Bạn cũng có thể đề cập đến “bài tủ” của chính mình, lý do vì sao bạn lựa chọn bài đó và bạn đã có những phát hiện, phát kiến nào giúp bạn đạt được hiệu quả cao hơn cho phần chuẩn bị của mình. Kết thúc phần này, hãy nói về cảm xúc của bạn trước khi cuộc thi bắt đầu.
Trong cuộc thi là phần cao trào của bài viết. Trong phần này, những cảm xúc mạnh mẽ của bạn, những thuận lợi, khó khăn của bạn ra sao trong quá trình thi. Bạn đã đương đầu với chúng như thế nào, việc gì đã xảy ra. Tất cả những gì bạn trải qua, hãy chắt chiu và đưa vào bài viết sinh động nhất.
Sau cuộc thi là phần kết của thân bài. Tại đây, bạn có thể nói về kết quả, thành tích của bạn trong cuộc thi ấy. Bạn thấy ra sao, cảm xúc của bạn về nỗ lực của mình.
1.3. Kết bài
Đối với kết bài của đề bài này, bạn có thể nói tới bài học bạn thu nhận được từ cuộc thi, quan điểm, góc nhìn của bạn về cuộc thi. Bạn cũng có thể đề cập tới kế hoạch sắp tới của bạn sau cuộc thi này.
2. Những lời khuyên trong quá trình viết bài
Trong quá trình viết, dựa trên dàn ý đã gạch sẵn, bạn hãy thử triển khai từng đoạn một ra nháp trước khi viết vào bài. Có thể hơi mất công nhưng theo thống kê, đa phần những bản viết đầu tiên sẽ gặp nhiều lỗi viết và thường phải sửa đổi.
Đặc biệt, để đạt được điểm cao, các bạn cũng cần chú ý việc sử dụng linh hoạt từ vựng, ngữ pháp, liên từ để đoạn văn chặt chẽ, đa dạng các cách diễn đạt. Sau khi viết, học viên cần dành khoảng 3-5 phút đọc lại bài để kiểm tra các lỗi chính tả hay ngữ pháp.
Dưới đây là một số từ vựng mà bạn có thể sử dụng trong một bài viết tiếng Anh về một cuộc thi:
- announce [ə’nauns] (v): công bố
- annual [‘ænjuəl] (a): hàng năm
- champion [‘t∫æmpjən] (n): nhà vô địch
- clock [klɔk] (v): đạt, ghi được (thời gian)
- compete [kəm’pi:t] (v): thi đấu
- contest [kən’test] (n): cuộc thi đấu
- judge [‘dʒʌdʒ] (n): giám khảo
- participant [pɑ:’tisipənt] (n): người tham gia
- stimulate [‘stimjuleit] (v): khuyến khích
- representative [,repri’zentətiv] (n): đại diện
- score [skɔ:] (v): tính điểm
- smoothly [‘smu:đli] (adv): suôn sẻ
- spirit [‘spirit] (n): tinh thần, khí thế
- sponsor [‘spɔnsə] (v): tài trợ
- final [‘fainl] (n): trận chung kết, chung kết cuộc thi
- semi-final [‘semi’fainl] (n): bán kết
- quarter-final [‘kwɔ:tə’fainl] (n): tứ kết
- runner-up [‘rʌnər’ʌp] (n): người đứng thứ nhì, đội đứng thứ nhì trong trận chung kết
- prize [prize] (n): phần thưởng, giải thưởng
- first/second/third place winner: người thắng giải nhất/nhì/ba
- consolation prize: giải khuyến khích
- gold/silver/bronze medal: huy chương vàng/bạc/đồng
- performance [pə’fɔ:məns] (n): phần trình diễn
- judge [‘ʤʌʤ] (n): giám khảo cuộc thi
Ngoài ra, để chuẩn bị cho các đề thi tự luận khác, các bạn có thể tìm hiểu trên thư viện của Language Link Academic. Hy vọng rằng với cách rèn luyện cụ thể này, các bạn sẽ dễ dàng ôn tập thuận lợi hơn.
Thêm vào đó, hãy tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh Chuyên THCS của Language Link Academic để con đường học tập Anh ngữ cấp 2 của bạn được bảo trợ và hướng dẫn bởi những chuyên gia giáo dục và khảo thí quốc tế dày dặn kinh nghiệm. Xin chào và hẹn gặp lại các bạn trong những bài học lần sau!