Cách thuyết trình Tiếng Anh ấn tượng

Cách thuyết trình Tiếng Anh ấn tượng

Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng trong học tập cũng như trong công việc. Để thuyết tình bằng tiếng Anh tốt, người thuyết trình cần có khả năng ngôn ngữ lưu loát, tự tin. Không những vậy, người thuyết trình cần có khả năng lắng nghe và truyền đạt thông tin một cách trau chuốt. Hãy để Language Link Academic giúp bạn tự tin ghi điểm khi thuyết trình Tiếng Anh qua bài viết này nhé!

Hướng dẫn thuyết trình Tiếng Anh ấn tượng

Hướng dẫn thuyết trình Tiếng Anh ấn tượng

I. Cấu trúc bài thuyết trình Tiếng Anh hoàn chỉnh

1. Phần mở đầu bài thuyết trình

“All good presentations come with a strong introduction” –  một bài thuyết trình tốt cần có phần mở đầu ấn tượng thu hút người nghe, dù là tiếng Anh hay tiếng Việt. Bạn có thể tham khảo các bước bắt đầu bài thuyết trình tiếng Anh một cách chuyên nghiệp và ấn tượng dưới đây:

1.1. Giới thiệu bản thân

  1. Good morning/afternoon/evening everyone/ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối mọi người/quý ông và quý bà)
  2. Hello, everyone. I’m David. Glad to see you all. (Chào mọi người. Tôi là David. Rất vui được gặp tất cả các bạn)
  3. It’s my pleasure to welcome everyone here today. (Thật vinh hạnh được chào đón mọi người đã có mặt ở đây ngày hôm nay)
  4. On behalf of … Company. I’d like to welcome all of you. My name’s Jessica. (Thay mặt công ty …. Xin được chào mừng mọi người. Tên tôi là Jessica)
  5. Let me introduce myself; my name is …, member of group… (Tôi xin tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm….)
Giới thiệu bản thân

Giới thiệu về bản thân

1.2. Trình bày chủ đề bài thuyết trình

  1. The topic of my presentation today is… (Chủ đề cuộc nói chuyện của tôi hôm nay là…)
  2. Today I am here to introduce to you about… (Hôm nay tôi ở đây để giới thiệu với các bạn về…)
  3. I am delighted to be here today to tell you about… (Tôi rất vui khi được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)
  4. As you all might know, today I am here to present to you about… (Như các bạn đã biết, hôm nay tôi ở đây để trao đổi với các bạn về chủ đề…)
  5. I’m going to talk about…  (Tôi sẽ nói về chủ đề…)

1.3. Trình bày tổng quan bố cục bài thuyết trình

  1. My presentation will be divided into … parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia thành … phần)
  2. In the first part… (Trong phần đầu là…); Then in the second part… (Sau đó ở phần giữa…); Finally, I’ll talk about… (Phần cuối tôi xin phép được nói về…)
  3. I’ll start with…then…next…finally… (Tôi sẽ bắt đầu với…sau đó là…tiếp theo đến phần… và cuối cùng là phần…)

1.4. Khuyến khích người nghe đặt câu hỏi ở cuối phần thuyết trình

  1. Please feel free to interrupt if you have any questions. (Hãy thoải mái ngắt lời tôi lại nếu các bạn có câu hỏi)
  2. If there’s anything you’re not clear about, feel free to stop me and ask any questions. (Nếu có bất cứ vấn đề nào bạn chưa hiểu, hãy thoải mái ngắt lời và đặt câu hỏi cho tôi)
  3. After my talk, there will be time for a discussion and any questions. (Sau khi kết thúc phần trình bày, các bạn sẽ có thời gian thảo luận cũng như đặt câu hỏi)
  4. I’d be grateful if you could leave any questions to the end. (Tôi sẽ rất vui nếu các bạn đặt câu hỏi sau khi bài thuyết trình kết thúc)

2. Phần nội dung chính của bài thuyết trình tiếng Anh

Sau khi kết thúc phần giới thiệu, bạn sẽ chuyển sang trình bày phần quan trọng nhất của bài thuyết trình: phần nội dung chính. Bạn có thể tham khảo các mẫu câu được Language Link Academic gợi ý để có bài thuyết trình hoàn thiện hơn.

Thuyết trình

Thuyết trình tiếng Anh tự tin

2.1. Một số mẫu câu dùng để triển khai ý mới trong bài thuyết trình tiếng Anh

  1. Now let’s move to / turn to / begin the first part of my talk which is about… (Bây giờ, hãy bắt đầu với nội dung đầu tiên của bài trình bày, về vấn đề…)
  2. Now I’d like to look at… (Bây giờ tôi muốn đi sâu vào …)
  3. Let’s turn to the next part… (Hãy tiếp tục đến với nội dung tiếp theo…)
  4. So now we come to the next point, which is… (Bây giờ chúng ta sẽ đi đến với phần tiếp theo, về…)
  5. That completes/concludes…  (Đó là phần kết thúc/ kết luận về nội dung…)

2.2. Một số mẫu câu dùng để tương tác với người nghe

  1. I’m going to tell you a secret… (Tôi sẽ nói cho bạn biết một bí mật…)
  2. Here’s what’s most important about this for you. (Đây là một trong những phần quan trọng nhất mà bạn không thể bỏ lỡ)
  3. You may want to write this next part down. (Bạn có thể sẽ muốn ghi chép lại phần tiếp theo)
  4. Why you need to know about… (Tại sao bạn nên biết về vấn đề…)
  5. You may already know this, but just in case you don’t… (Có thể bạn đã biết, tuy nhiên trong trường hợp bạn chưa biết, thì…)
    Mẫu câu thuyết trình thu hút người nghe

    Mẫu câu thuyết trình thu hút người nghe

3. Phần kết thúc bài thuyết trình

Sau đây là các bước để khép lại bài thuyết trình tiếng Anh một cách hoàn chỉnh mà bạn có thể sử dụng:

3.1. Tóm tắt, đưa ra kết luận về bài thuyết trình

  1. That is the end of my presentation. (Và đó chính là phần kết thúc trình bày của tôi)
  2. That’s all I want to say about… (Đây chính là những gì tôi muốn nói về…)
  3. I’d like to end with a summary of the main points. (Tôi muốn kết thúc phần thuyết trình bằng cách tóm tắt các điểm chính trong bài)
  4. To sum up/conclude. (Để tóm tắt/ kết luận bài thuyết trình…)
  5. Well, I’ve covered the points that I needed to present today. (Tôi đã bao quát lại các nội dung chính mà tôi đã trình bày trong hôm nay)

3.2. Một số mẫu câu cảm ơn sau khi kết thúc bài thuyết trình

  1. Thank you for listening/your attention. (Cảm ơn vì sự lắng nghe/sự chú ý của các bạn)
  2. Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã chú ý lắng nghe, thật là một vinh hạnh khi được ở đây hôm nay.)
  3. I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation. (Tôi xin cảm ơn các bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.)
  4. I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation. (Tôi xin chân thành cảm ơn các bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.)
  5. Many thanks for coming. (Cảm ơn rất nhiều vì đã đến tham dự)

3.3. Một số mẫu câu thảo luận với người nghe sau bài thuyết trình

  1. Now we have … hour for questions and discussion. (Bây giờ chúng ta có … để đặt câu hỏi và thảo luận)
  2. So, now I’d be very interested to hear your comments. (Bây giờ tôi rất háo hức để được nghe những ý kiến đóng góp từ các bạn)
  3. And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và bây giờ nếu các bạn có bất kì câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng giải đáp)

II. Cách chọn chủ đề cho bài thuyết trình tiếng Anh

Chủ đề thuyết trình tiếng Anh hay sẽ là công cụ giúp các bạn có thể tỏa sáng trong bài thuyết trình của mình. Ngoài ra, một chủ đề hay cũng giúp bạn tự tin trình bày và thu hút người nghe. Do đó, việc chuẩn bị chủ đề ấn tượng, thu hút cũng rất quan trọng để có một bài thuyết trình tiếng Anh hoàn chỉnh. Tham khảo ngay một số mẹo chọn chủ đề thuyết trình mà Language Link gợi ý sau đây nhé!

  • Chọn một chủ đề mà bạn đã quen thuộc: Trình bày một chủ đề mà bạn không nắm rõ kiến thức không hề dễ dàng, vì vậy đừng tự đặt mình vào tình huống khó khăn. Chủ đề thuyết trình của bạn nên là những gì bạn đam mê và không gây khó khăn trong quá trình bạn truyền tải thông điệp. Bằng cách này, bạn sẽ có lối thuyết trình tiếng Anh tự tin, thu hút người nghe hơn.
  • Chọn một chủ đề phù hợp:  Chủ đề thuyết trình nên phù hợp với hoàn cảnh. Nếu đó là một bài thuyết trình học thuật, thì nội dung cần mang tính giáo dục. Bạn nên tránh các chủ đề thuyết trình dễ gây tranh cãi và không có nhiều thông tin.
  • Chọn một chủ đề đáp ứng nội dung, thông điệp mà bạn muốn truyền tải thông qua bài thuyết trình.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Thư viện tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Thư viện tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Thư viện tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!