Trong tiếng Anh, cụm từ “It’s time” đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa “đã đến lúc”, “đã đến giờ”, hoặc “đã đến thời điểm”. Tuy nhiên, cách sử dụng “It’s time” có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa mong muốn truyền tải. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích cách sử dụng “It’s time” đi với các cấu trúc khác nhau, giúp bạn hiểu rõ và sử dụng hiệu quả cụm từ này.
Cấu trúc, ý nghĩa, cách dùng của “it’s time” đi với mệnh đề
Cấu trúc của “it’s time” đi với mệnh đề
- It’s time + that + S + V-ed/P2 + O + …:
- Ví dụ: It’s time that we started planning our vacation. (Đã đến lúc chúng ta bắt đầu lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình rồi.)
- Ví dụ: It’s time that you apologized to her. (Đã đến lúc bạn xin lỗi cô ấy rồi.)
Ngữ pháp của “it’s time” đi với mệnh đề
- Trong cấu trúc này, “that” là một liên từ nối mệnh đề chính (“It’s time”) với mệnh đề phụ (SVO) và động từ ở mệnh đề phụ phải lùi về thì quá khứ.
- Mệnh đề phụ (SVO) diễn đạt hành động hoặc sự việc cần được thực hiện.
- “It’s time” có thể được sử dụng với các thì khác nhau của động từ trong mệnh đề phụ.
Ý nghĩa của “it’s time” đi với mệnh đề
- Cấu trúc “It’s time + that + S + V-ed/P2 + O + …” được sử dụng để:
- Nhấn mạnh sự cần thiết hoặc tầm quan trọng của việc thực hiện hành động hoặc sự việc được nêu trong mệnh đề phụ.
- Thể hiện ý kiến hoặc quan điểm của người nói về việc cần phải thực hiện hành động hoặc sự việc đó.
- Khuyến khích hoặc thúc giục ai đó thực hiện hành động hoặc sự việc đó.
Cách dùng của “it’s time” đi với mệnh đề
- Cấu trúc “It’s time + that + S + V-ed/P2 + O + …” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
- Trong giao tiếp hàng ngày: Ví dụ: It’s time that we cleaned the house. (Đã đến lúc chúng ta dọn dẹp nhà cửa rồi.)
- Trong công việc: Ví dụ: It’s time that we discussed the new project. (Đã đến lúc chúng ta thảo luận về dự án mới rồi.)
- Trong học tập: Ví dụ: It’s time that we started studying for the exam. (Đã đến lúc chúng ta bắt đầu học bài thi rồi.)
Ví dụ minh họa:
- It’s time that we took action to address the climate crisis. (Đã đến lúc chúng ta hành động để giải quyết khủng hoảng khí hậu rồi.)
- It’s time that you stopped making excuses and started working hard. (Đã đến lúc bạn ngừng đổ lỗi và bắt đầu làm việc chăm chỉ rồi.)
- It’s time that we had an honest conversation about our relationship. (Đã đến lúc chúng ta có một cuộc trò chuyện thẳng thắn về mối quan hệ của mình rồi.)
- It’s time that we stood up for what we believe in. (Đã đến lúc chúng ta đứng lên vì những gì mình tin tưởng rồi.)
- It’s time that we made a change for the better. (Đã đến lúc chúng ta thay đổi để tốt đẹp hơn rồi.)
Lưu ý:
- Cấu trúc “It’s time + that + S + V-ed/P2 + O + …” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn so với cấu trúc “It’s time + for something” hoặc “It’s time + to do something”.
- Khi sử dụng cấu trúc này, cần lưu ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp để sử dụng một cách phù hợp và hiệu quả.
Cấu trúc, ý nghĩa, cách dùng của “It’s time” đi với to infinitive hoặc for + O + to
See also:
Cấu trúc của “It’s time” đi với to infinitive hoặc for + O + to
- It’s time + to do something:
- Ví dụ: It’s time to study for the exam. (Đã đến lúc học bài thi rồi.)
- Ví dụ: It’s time to take a break. (Đã đến lúc nghỉ ngơi rồi.)
- It’s time + for something:
- Ví dụ: It’s time for dinner. (Đã đến giờ ăn tối rồi.)
- Ví dụ: It’s time for us to go. (Đã đến lúc chúng ta đi rồi.)
Ngữ pháp của “It’s time” đi với to infinitive hoặc for + O + to
- To infinitive:
- Cụm To infinitive là một dạng động từ không có chủ ngữ.
- To infinitive được sử dụng để diễn đạt hành động cần được thực hiện.
- For something:
- For something là một cụm từ giới từ, được sử dụng để diễn đạt đối tượng hoặc mục đích của hành động.
- Something có thể là danh từ, đại từ hoặc mệnh đề.
Ý nghĩa:
- Cấu trúc “It’s time + to do something” được sử dụng để:
- Báo hiệu rằng đã đến lúc để thực hiện một hành động cụ thể.
- Nhấn mạnh sự cần thiết hoặc tầm quan trọng của việc thực hiện hành động đó.
- Khuyến khích hoặc thúc giục ai đó thực hiện hành động đó.
- Cấu trúc “It’s time + for something” được sử dụng để:
- Báo hiệu rằng đã đến lúc để thực hiện một hành động hoặc sự việc liên quan đến một đối tượng hoặc mục đích cụ thể.
- Nhấn mạnh sự cần thiết hoặc tầm quan trọng của việc thực hiện hành động hoặc sự việc đó.
- Khuyến khích hoặc thúc giục ai đó thực hiện hành động hoặc sự việc đó.
Cách dùng:
- Cấu trúc “It’s time + to do something” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
- Trong giao tiếp hàng ngày: Ví dụ: It’s time to go to bed. (Đã đến lúc đi ngủ rồi.)
- Trong công việc: Ví dụ: It’s time to start the meeting. (Đã đến lúc bắt đầu cuộc họp rồi.)
- Trong học tập: Ví dụ: It’s time to finish your homework. (Đã đến lúc hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
- Cấu trúc “It’s time + for something” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
- Trong giao tiếp hàng ngày: Ví dụ: It’s time for lunch. (Đã đến giờ ăn trưa rồi.)
- Trong công việc: Ví dụ: It’s time for a break. (Đã đến lúc nghỉ ngơi rồi.)
- Trong học tập: Ví dụ: It’s time for the exam. (Đã đến giờ thi rồi.)
Ví dụ minh họa
- It’s time to study for the exam. (Đã đến lúc học bài thi rồi.)
- It’s time for us to leave. (Đã đến lúc chúng ta đi rồi.)
- It’s time to go to the doctor. (Đã đến lúc đi khám bác sĩ rồi.)
- It’s time to start working on the project. (Đã đến lúc bắt đầu làm việc trên dự án rồi.)
- It’s time for a change. (Đã đến lúc thay đổi rồi.)
Lưu ý
- Cấu trúc “It’s time + to do something” thường được sử dụng để diễn đạt hành động cụ thể, mang tính cá nhân.
- Cấu trúc “It’s time + for something” thường được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc sự việc mang tính chung, liên quan đến nhiều người hoặc nhiều thứ.
- Khi sử dụng “it’s time”, cần lưu ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp để sử dụng một cách phù hợp và hiệu quả.