Trong tiếng Anh, cụm từ keep up with rất quen thuộc và được sử dụng thường xuyên. Vậy keep up with là gì và làm thế nào để sử dụng nó một cách tự nhiên nhất? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này và cách áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Keep up with là gì?
Nghĩa của keep up with là gì? Keep up with trong tiếng Anh có nghĩa là “theo kịp”, “bắt kịp” hoặc “tìm hiểu về những diễn biến mới nhất của”. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc duy trì tốc độ, tiến độ hoặc sự hiểu biết ngang bằng với người khác hoặc với một tình huống nào đó.
Ví dụ:
- Theo kịp: I can’t keep up with you. You walk too fast. (Tôi không thể theo kịp bạn. Bạn đi quá nhanh.)
- Bắt kịp: She’s trying to keep up with the latest fashion trends. (Cô ấy đang cố gắng bắt kịp những xu hướng thời trang mới nhất.)
- Tìm hiểu về những diễn biến mới nhất: It’s hard to keep up with all the new technology. (Thật khó để theo kịp tất cả công nghệ mới.)
Ví dụ cụ thể hơn:
- Trong công việc: To keep up with the workload, she often works overtime. (Để theo kịp khối lượng công việc, cô ấy thường làm thêm giờ.)
- Trong học tập: I’m struggling to keep up with the math class. (Tôi đang cố gắng để theo kịp lớp toán.)
- Về mối quan hệ: He tries to keep up with her interests. (Anh ấy cố gắng theo kịp những sở thích của cô ấy.)
Các từ đồng nghĩa với keep up with là gì?
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ | Nhấn mạnh |
---|---|---|---|
Keep up with là gì | Theo kịp, bắt kịp | I can’t keep up with you. (Tôi không thể theo kịp bạn.) | Tốc độ, tiến độ |
Catch up with | Bắt kịp (sau khi bị tụt lại) | I need to catch up with my work. (Tôi cần phải bắt kịp công việc của mình.) | Hành động đuổi kịp |
Pace with | Đi cùng tốc độ | She can’t pace with the others in the race. (Cô ấy không thể đi cùng tốc độ với những người khác trong cuộc đua.) | Tốc độ đồng đều |
Stay abreast of | Cập nhật, nắm bắt | He tries to stay abreast of current events. (Anh ấy cố gắng cập nhật các sự kiện hiện tại.) | Thông tin mới nhất |
Be in the loop | Được biết đến mọi thứ | She’s always in the loop about office gossip. (Cô ấy luôn biết mọi chuyện thị phi trong văn phòng.) | Sự tham gia, hiểu biết |
Follow | Theo dõi | I follow her on social media. (Tôi theo dõi cô ấy trên mạng xã hội.) | Hành động quan sát |
Stay updated | Cập nhật | You should stay updated on the latest technology. (Bạn nên cập nhật những công nghệ mới nhất.) | Tính cập nhật |
Remain current | Vẫn còn hiện tại, cập nhật | The information you provided is no longer current. (Thông tin bạn cung cấp không còn cập nhật nữa.) | Tính hiện đại |
Ví dụ khác:
- Thay vì: I need to keep up with my studies. (Tôi cần phải theo kịp việc học của mình.)
- Bạn có thể nói: I need to catch up with my studies. (Tôi cần phải bắt kịp việc học của mình.)
- Thay vì: She wants to stay abreast of the latest fashion trends. (Cô ấy muốn cập nhật những xu hướng thời trang mới nhất.)
- Bạn có thể nói: She wants to be in the loop about the latest fashion trends. (Cô ấy muốn biết mọi chuyện về những xu hướng thời trang mới nhất.)
Các từ hoặc cụm từ trái nghĩa với keep up with thường biểu thị ý nghĩa ngược lại, tức là không thể theo kịp, bị tụt hậu hoặc không cập nhật.
Trái nghĩa với keep up with là gì?
Dưới đây là một số ví dụ về các từ và cụm từ trái nghĩa với “keep up with”:
- Bị tụt hậu:
- Fall behind
- Lag behind
- Be left behind
- Không cập nhật:
- Be out of date
- Be behind the times
- Không theo kịp:
- Cannot keep pace
- Cannot follow
Ví dụ minh họa:
- Thay vì: I try to keep up with the latest news. (Tôi cố gắng cập nhật tin tức mới nhất.)
- Bạn có thể nói: I’m often behind the times. (Tôi thường không cập nhật tin tức.)
- Thay vì: She can keep up with the fast pace of the city. (Cô ấy có thể theo kịp nhịp sống nhanh của thành phố.)
- Bạn có thể nói: She has a hard time keeping pace with the fast pace of the city. (Cô ấy rất khó để theo kịp nhịp sống nhanh của thành phố.)
Bảng so sánh tóm tắt:
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fall behind | Bị tụt hậu | I’m falling behind in my studies. |
Lag behind | Bị tụt hậu | Our company is lagging behind our competitors. |
Be left behind | Bị bỏ lại phía sau | Don’t be left behind by the new trends. |
Be out of date | Lỗi thời | This information is out of date. |
Be behind the times | Lỗi thời | My grandmother is a bit behind the times. |
Cannot keep pace | Không thể theo kịp | I cannot keep pace with your fast talking. |
Cannot follow | Không thể theo kịp | I cannot follow your explanation. |
Lưu ý:
- Việc lựa chọn từ nào phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và sắc thái mà bạn muốn nhấn mạnh.
- Bạn có thể kết hợp các từ này với các giới từ khác nhau để tạo ra nhiều cụm từ đa dạng hơn.
Các idiom phổ biến với keep up with là gì?
- Keep up with the Joneses: Cố gắng không thua kém người khác, thường về mặt vật chất hoặc lối sống.
- Ví dụ: They’re always buying new cars and going on expensive vacations. They’re really trying to keep up with the Joneses. (Họ luôn mua xe hơi mới và đi nghỉ mát đắt tiền. Họ thực sự đang cố gắng không thua kém ai cả.)
- Keep up with the times: Cập nhật theo xu hướng mới nhất, không bị lạc hậu.
- Ví dụ: To stay relevant in this industry, you need to keep up with the times. (Để luôn phù hợp trong ngành này, bạn cần cập nhật theo xu hướng mới nhất.)
- Keep up with the demand: Đáp ứng được nhu cầu.
- Ví dụ: The company is struggling to keep up with the demand for its new product. (Công ty đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu về sản phẩm mới của mình.)
Các cụm từ kết hợp linh hoạt với keep up with là gì?
Ngoài các idiom trên, “keep up with” còn có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để tạo thành các cụm từ có nghĩa, ví dụ:
- Keep up with the latest news: Cập nhật tin tức mới nhất
- Keep up with the latest technology: Cập nhật công nghệ mới nhất
- Hoặc: Keep up with the conversation: Theo kịp cuộc trò chuyện
- Keep up with the workload: Theo kịp khối lượng công việc
- Keep up with the pace of change: Theo kịp tốc độ thay đổi
Xem thêm: