Trong rất nhiều tình huống giao tiếp thường ngày, bạn cần phải đưa ra ý kiến cá nhân. Điều đó thể hiện bạn là một người có chính kiến, độc lập và có tinh thần trách nhiệm. Thế nhưng thể hiện quan điểm bằng tiếng Anh liệu có dễ dàng? Tất cả sẽ có trong “15 mẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra ý kiến hay dùng nhất” của Language Link Academic sau đây nhé!
1. Một số mẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra ý kiến điển hình
- I think… Tôi nghĩ là….
Bạn đơn giản là muốn đưa ra một lời nhận xét:
-
- I think this red shirt matches you. (Tôi nghĩ chiếc sơ mi đỏ này hợp với bạn)
Tuy nhiên, trong trường hợp bạn muốn đưa ra một ý kiến không tốt về điều mà người kia đang hỏi, bạn nên sử dụng cụm “I don’t think” hơn là “I think”. Hãy xem ví dụ dưới đây để hiểu hơn nhé!
-
- Jack, what do you think of this car?
- I don’t think this is a good car. (Tôi không nghĩ đây là một chiếc xe tốt đâu)
Cách diễn đạt này khiến cho ý không tốt của câu văn được giảm xuống và nghe lịch sự hơn thay vì nói “I think this is a bad car” (Tôi nghĩ chiếc xe này tệ lắm), khiến cho câu nói có phần thô lỗ.
- I believe… Tôi tin là…
-
- I believe that start-up will succeed (Tôi tin là công ty khởi nghiệp ấy sẽ thành công)
Trước các cụm “I think” và “I believe”, bạn có thể thêm từ “Personally” ( về cá nhân tôi), hoặc “Honestly” (thực sự là), “Frankly” (thẳng thắn mà nói),.. bởi lẽ đây thường là ý kiến chủ quan của bạn.
- It seems to me…Đối với tôi, dường như…
-
- It seems to me that he is a boring boy
- In my opinion…Theo ý kiến của tôi...
-
- In my opinion, Language Link is a good place to learn English.
Ở một khía cạnh khác, dưới đây là những mẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra ý kiến có phần dài và phức tạp hơn, thường được dùng trong văn viết và các văn bản mang tính trang trọng.
- As far as I know: Theo như tôi biết,… Cụm này luôn có dấu phẩy và một mệnh đề hoàn chỉnh cùng với ý kiến của người nói theo sau. “As far as I know” thể hiện rằng ý kiến của người nói là có căn cứ, do đã được thông báo trước, hoặc theo những hiểu biết mà người này có được.
Ví dụ như:
-
- What is your opinion of this car?
-
- As far as I know, there are a lot of bad comments about it. (Như tôi được biết thì có nhiều bình luận xấu về chiếc xe này lắm)
- As far as I am concerned,…: Theo như tôi thấy,..Cụm này gần giống với “As far as I know” nhưng thể hiện ý kiến cá nhân nhiều hơn là dựa trên những hiểu biết sẵn có.
- From my point of view/ From my perspective: So với các cụm từ trên thì hai cụm từ này được dùng trong văn cảnh trang trọng hơn, ví dụ như trong các cuộc họp, khi đề xuất với cấp trên.
Ví dụ: From my point of view, this project is too risky (Theo ý kiến của tôi thì dự án này quá mạo hiểm)
Ngoài những mẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra ý kiến với cách diễn đạt như trên, bạn cũng có thể thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý bằng những mẫu câu với những từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra ý kiến đơn giản như sau:
- Đồng ý:
-
- I agree (Tôi đồng ý)
-
- I can’t agree with you more (Tôi đồng ý hoàn toàn với bạn)
-
- Absolutely/Definitely.
- Không đồng ý:
-
- I don’t agree (Tôi không đồng ý)
-
- I don’t think so (Tôi không nghĩ vậy)
-
- That’s not always the case (Điều này không phải lúc nào cũng đúng)
Đọc thêm:
- Thuộc làu 8 mẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về chờ đợi
- Những mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong nhà hàng
2. Cách hỏi ý kiến
Như vậy, bạn đã nắm kha khá cho mình trong ta những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra ý kiến rồi, vậy làm sao để hỏi ý kiến của một người khác? Ai trong số chúng ta cũng đều phải đứng trước những lựa chọn khó khăn trong cuộc đời, để đưa ra quyết định đúng đắn, hãy dùng những mẫu câu hỏi ý kiến của người khác ngay sau đây:
- What do you think?/ What do you think of…? Bạn nghĩ sao/ Bạn nghĩ sao về…?
Ví dụ:
-
- What do you think of this black shirt?
-
- I think it is perfect for you
- What is your opinion of…? Anh có ý kiến gì không?
Thêm một tình huống hay gặp để làm quen nha:
-
- What is your opinion of this new project? (Anh có ý kiến như thế nào về dự án mới này?)
- As far as I am concerned, it is too risky to invest in (Theo tôi thấy thì rất mạo hiểm khi đầu tư vào dự án này)
- What are your feeings about…? Anh cảm nhận sao về…?
- What do you feel about…? Anh thấy sao về…?
-
- What do you feel about her?
-
- I believe she is a good girl.
- What is your idea? Ý kiến của bạn thế nào?
- What are your thoughts on all of this? Bạn nghĩ thế nào về toàn bộ việc này?
Đọc thêm:
Không chỉ dừng lại ở đó, để có thể giao tiếp tốt hơn, trình bày quan điểm của mình tự tin, trôi chảy hơn, các bạn có thể tham khảo khóa học giao tiếp tiếng Anh dành cho người đi làm: Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp của chúng mình để có một môi trường học tập và thực hành tiếng Anh đúng chuẩn nhé!
Cuối cùng, Language Link Academic chúc bạn nắm chắc các mẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra ý kiến để có thể thành công đưa ra quan điểm của chính mình!