Cấu trúc ‘No matter what’ là một công cụ hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả sự quyết tâm, sự chắc chắn hoặc một sự thật không thay đổi, bất chấp bất kỳ hoàn cảnh nào. Bài viết này sẽ đi sâu vào cấu trúc ‘No matter what’, phân tích cách sử dụng, các biến thể và cung cấp nhiều ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn.
No matter what là gì?
“No matter what” trong tiếng Anh có nghĩa là “bất kể điều gì”, “dù điều gì xảy ra” hay “không kể gì đi nữa”. Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc vẫn đúng, bất chấp bất kỳ hoàn cảnh, tình huống hoặc điều kiện nào khác.
Ví dụ:
- No matter what you do, I will always support you. (Dù bạn làm gì, tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)
- She will finish her work no matter what happens. (Cô ấy sẽ hoàn thành công việc dù có chuyện gì xảy ra.)
- No matter what the weather is like, we will go for a walk. (Dù thời tiết như thế nào, chúng ta vẫn sẽ đi dạo.)
Cấu trúc và cách sử dụng với No matter what
Cấu trúc chi tiết:
- Cơ bản: No matter + what + S + V
- Các biến thể:
- No matter how: Bất kể như thế nào
- No matter when: Bất kể khi nào
- No matter where: Bất kể ở đâu
- No matter who: Bất kể ai
Cách sử dụng:
- Nhấn mạnh sự không thay đổi: Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó sẽ luôn đúng hoặc xảy ra, bất kể điều kiện hay hoàn cảnh thay đổi như thế nào.
- Thường đứng ở đầu câu: Để tạo sự nhấn mạnh, “no matter what” thường được đặt ở đầu câu.
- Kết hợp với các thì khác nhau: Cấu trúc này có thể kết hợp với mọi thì của động từ.
Ví dụ:
- No matter what you do, I will always be here for you. (Dù bạn làm gì, tôi sẽ luôn ở bên bạn.)
- No matter how hard you try, you can’t change the past. (Dù bạn cố gắng đến đâu, bạn cũng không thể thay đổi quá khứ.)
- No matter when you call, I will answer. (Dù bạn gọi bất cứ khi nào, tôi cũng sẽ nghe máy.)
- No matter where you go, I will follow you. (Dù bạn đi đâu, tôi sẽ theo bạn.)
- No matter who you are, everyone makes mistakes. (Dù bạn là ai, ai cũng mắc sai lầm.)
Lưu ý:
- No matter what có thể được đặt ở cuối câu, nhưng cách sử dụng này ít phổ biến hơn và thường tạo cảm giác nhấn mạnh ít hơn. Ví dụ: I will try my best, no matter what.
- No matter có thể kết hợp với các tính từ, trạng từ khác để tạo ra nhiều sắc thái nghĩa hơn. Ví dụ: No matter how difficult the task is, I will finish it. (Dù nhiệm vụ có khó khăn đến đâu, tôi cũng sẽ hoàn thành nó.)
Đồng nghĩa với no matter what
- Regardless of: Bất kể
- Ví dụ: Regardless of what you say, I will still believe him. (Bất kể bạn nói gì, tôi vẫn sẽ tin anh ấy.)
- Despite: Mặc dù
- Ví dụ: Despite the rain, we will go for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng ta vẫn sẽ đi dạo.)
- In spite of: Cũng giống như “despite”
- Ví dụ: In spite of his age, he is very strong. (Mặc dù tuổi cao, ông ấy vẫn rất khỏe.)
- Come what may: Dù chuyện gì xảy ra
- Ví dụ: Come what may, I will finish this project. (Dù chuyện gì xảy ra, tôi sẽ hoàn thành dự án này.)
- Whatever happens: Tương tự như “come what may”
- Ví dụ: Whatever happens, I will always be your friend. (Dù chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn là bạn của bạn.)
Các cách diễn đạt khác:
- Even if: Ngay cả khi
- Ví dụ: Even if you don’t believe me, it’s true. (Ngay cả khi bạn không tin tôi, điều đó là sự thật.)
- Whether or not: Cho dù có hay không
- Ví dụ: Whether or not you like it, we have to do it. (Cho dù bạn có thích hay không, chúng ta vẫn phải làm.)
So sánh các cụm từ:
Cụm từ | Ý nghĩa | Nhấn mạnh |
---|---|---|
Regardless of | Bất kể | Sự không quan trọng của điều kiện |
Despite/In spite of | Mặc dù | Sự tương phản |
Come what may/Whatever happens | Dù chuyện gì xảy ra | Sự chắc chắn, quyết tâm |
Even if | Ngay cả khi | Một điều kiện bất lợi |
Whether or not | Cho dù có hay không | Sự không chắc chắn |
Đại gia đình nhà no matter + WH/H words
“No matter + WH/H words” là một cụm từ được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc vẫn đúng, bất chấp bất kỳ hoàn cảnh, tình huống hoặc điều kiện nào khác.
Các cụm từ tương tự:
- No matter how: Bất kể như thế nào
- No matter when: Bất kể khi nào
- No matter where: Bất kể ở đâu
- No matter who: Bất kể ai
So sánh và đối chiếu một cách tóm tắt:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
No matter what | Bất kể điều gì | No matter what you do, I will always support you. |
No matter how | Bất kể như thế nào | No matter how hard you try, you won’t succeed. |
No matter when | Bất kể khi nào | No matter when you come, you’re always welcome. |
No matter where | Bất kể ở đâu | No matter where you go, I will follow you. |
No matter who | Bất kể ai | No matter who you are, everyone makes mistakes. |
Khi nào nên sử dụng mỗi cấu trúc?
- “No matter what” được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự không thay đổi của một điều gì đó, bất kể điều kiện hay hoàn cảnh thay đổi như thế nào.
- “No matter how” được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh mức độ của một điều gì đó, bất kể nó lớn hay nhỏ như thế nào.
- “No matter when” được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh thời điểm của một điều gì đó, bất kể nó sớm hay muộn như thế nào.
- “No matter where” được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh địa điểm của một điều gì đó, bất kể nó ở đâu.
- “No matter who” được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh đối tượng của một điều gì đó, bất kể đó là ai.
Ví dụ minh họa:
- No matter what you say, I won’t believe you. (Dù bạn nói gì, tôi cũng sẽ không tin bạn.)
- No matter how hard you try, you won’t pass the exam. (Dù bạn cố gắng đến đâu, bạn cũng sẽ không vượt qua kỳ thi.)
- No matter when you come, I’ll be here. (Dù bạn đến khi nào, tôi cũng sẽ ở đây.)
- No matter where you go, I’ll follow you. (Dù bạn đi đâu, tôi cũng sẽ theo bạn.)
- No matter who you are, everyone makes mistakes. (Dù bạn là ai, ai cũng mắc sai lầm.)
Xem thêm: