Phân biệt will và be going to chuẩn xác

Phân biệt will và be going to chuẩn xác

Phân biệt chính xác will và be going to là một kỹ năng quan trọng trong việc học tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tạo ấn tượng tốt với người nghe. Hãy cùng khám phá những điểm khác biệt thú vị giữa hai cấu trúc này và luyện tập để thành thạo nhé!

Phân biệt will và be going to chuẩn xác

Phân biệt will và be going to chuẩn xác

Tại sao phải phân biệt will và be going to

Việc phân biệt giữa will và be going to là vô cùng quan trọng để đảm bảo rằng bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là một số lý do:

  • Truyền đạt ý nghĩa chính xác: Mỗi từ đều mang một sắc thái khác nhau. Nếu bạn sử dụng sai, người nghe có thể hiểu nhầm ý định của bạn.
  • Giao tiếp hiệu quả: Việc sử dụng đúng ngữ pháp will và be going to sẽ giúp bạn giao tiếp một cách trôi chảy và tự tin hơn.
  • Tạo ấn tượng tốt: Một người sử dụng tiếng Anh chuẩn xác sẽ tạo được ấn tượng tốt trong giao tiếp.
  • Học tiếng Anh chuyên sâu: Việc phân biệt các cấu trúc ngữ pháp will và be going to như vậy là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh chuyên sâu.

Ví dụ cụ thể:

  • “I will go to the store.”“I am going to the store.”
    • Câu đầu tiên thể hiện một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
    • Câu thứ hai cho thấy bạn đã có kế hoạch đi chợ từ trước.
    • Nếu bạn nói sai, người nghe có thể hiểu nhầm là bạn đang đưa ra một quyết định ngay lúc đó hoặc đã có kế hoạch từ trước.

Tóm lại, việc phân biệt will và be going to không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh chính xác hơn mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ pháp tiếng Anh.

Will và be going to

Cấu trúc Will và be going to

Cấu trúc Will và be going to

Will và be going to đều được dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng chúng có những sắc thái và cách sử dụng khác nhau.

Will

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will + V (nguyên thể)
    • Ví dụ: I will go to the park tomorrow. (Tôi sẽ đi công viên vào ngày mai.)
  • Phủ định: S + will not (won’t) + V (nguyên thể)
    • Ví dụ: She won’t eat meat. (Cô ấy sẽ không ăn thịt.)
  • Nghi vấn: Will + S + V (nguyên thể)?
    • Ví dụ: Will you come to my party? (Bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?)

Cách dùng:

  • Quyết định tức thời: Dùng để diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
    • Ví dụ:
      • I’m thirsty. I’ll get a glass of water. (Tôi khát rồi. Tôi sẽ lấy một cốc nước.)
      • It’s cold outside. I’ll close the window. (Trời lạnh quá. Tôi sẽ đóng cửa sổ.)
  • Dự đoán về tương lai: Dùng để dự đoán về một sự việc có thể xảy ra trong tương lai, dựa trên kinh nghiệm hoặc kiến thức hiện có.
    • Ví dụ:
      • I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
      • She will be a good doctor. (Cô ấy sẽ trở thành một bác sĩ giỏi.)
  • Yêu cầu, đề nghị: Dùng để đưa ra yêu cầu hoặc đề nghị.
    • Ví dụ:
      • Will you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?)
      • Will you open the door, please? (Bạn có thể mở cửa giúp tôi được không?)

Be going to

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + be + going to + V (nguyên thể)
    • Ví dụ: I am going to study tonight. (Tôi sẽ học tối nay.)
  • Phủ định: S + be + not + going to + V (nguyên thể)
    • Ví dụ: She is not going to eat meat. (Cô ấy sẽ không ăn thịt.)
  • Nghi vấn: Be + S + going to + V (nguyên thể)?
    • Ví dụ: Are you going to the party? (Bạn sẽ đến bữa tiệc chứ?)

Cách dùng:

  • Kế hoạch đã định trước: Dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định đã được lên từ trước.
    • Ví dụ:
      • We are going to visit our grandparents next weekend. (Chúng tôi sẽ đến thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
      • She is going to study abroad next year. (Cô ấy sẽ đi du học vào năm sau.)
  • Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại: Dùng để dự đoán một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai gần dựa trên những dấu hiệu hiện tại.
    • Ví dụ:
      • Look at those dark clouds. It’s going to rain. (Nhìn những đám mây đen kìa. Trời sắp mưa rồi.)
      • She’s eating a lot. She’s going to get fat. (Cô ấy ăn rất nhiều. Cô ấy sắp béo lên rồi.)

Bảng so sánh nhanh:

Đặc điểm Will Be going to
Quyết định Tức thời Đã lên kế hoạch
Dự đoán Dựa trên kinh nghiệm, kiến thức Dựa trên bằng chứng hiện tại
Mục đích Yêu cầu, đề nghị, dự đoán Kế hoạch, dự định

Bài tập phân biệt will và be going to

Luyện tập phân biệt will và be going to

Luyện tập phân biệt will và be going to

Bài tập 1: Chọn giữa will và be going to để hoàn thành các câu sau:

  1. I _______ study for my exam tomorrow.
  2. Look at the clouds! It _______ rain.
  3. I _______ help you with your homework.
  4. We _______ have a party next weekend.
  5. She _______ buy a new car next month.
  6. I think he _______ pass the test.
  7. They _______ travel to Europe next year.
  8. I’m hungry. I _______ make a sandwich.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng “be going to”:

  1. I think I will go to the cinema tonight.
  2. Perhaps it will snow tomorrow.
  3. Maybe she will buy a new dress.
  4. I’m sure they will enjoy the party.

Bài tập 3: Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng cách sử dụng will và be going to:

A: What are you doing this weekend? B: I _______ visit my grandparents. A: Oh, that’s nice. And what about next week? B: I’m not sure, but I think I _______ go camping with my friends. A: That sounds fun! I _______ go shopping on Saturday. Do you want to come? B: Sure, I _______ go with you.

Đáp án phân biệt will và be going to

Bài 1:

  1. am going to
  2. is going to
  3. will
  4. are going to
  5. is going to
  6. will
  7. are going to
  8. will

Bài 2:

  1. I am going to go to the cinema tonight.
  2. It is going to snow tomorrow. (Nếu có dấu hiệu trời sắp tuyết)
  3. She is going to buy a new dress. (Nếu cô ấy đã quyết định)
  4. I’m sure they are going to enjoy the party. (Nếu đã có kế hoạch)

Bài 3: A: What are you doing this weekend? B: I am going to visit my grandparents. A: Oh, that’s nice. And what about next week? B: I’m not sure, but I think I will go camping with my friends. A: That sounds fun! I am going to go shopping on Saturday. Do you want to come? B: Sure, I will go with you.

Xem thêm:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh

Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh 02.01.2025

Bạn nhận được một email mời tham dự một ự kiện vào ngày 15/10/2023 Bạn ẽ đọc ngày này như thế nào Câu trả [...]
Mẹo học động từ bất quy tắc dễ nhớ

Mẹo học động từ bất quy tắc dễ nhớ

Ngữ pháp tiếng Anh 02.01.2025

Bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ những động từ bất quy tắc trong tiếng Anh Đừng lo lắng, với một chút kiên [...]
Top 20 linking verb phổ biến nhất trong tiếng Anh

Top 20 linking verb phổ biến nhất trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh 02.01.2025

Trong tiếng Anh, động từ liên kết (linking verb) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối chủ ngữ với bổ ngữ, giúp [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!